越南语 中的 trao tặng 是什么意思?

越南语 中的单词 trao tặng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trao tặng 的说明。

越南语 中的trao tặng 表示授予, 颁发, 頒發, 呈獻, 頒獎。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trao tặng 的含义

授予

(present)

颁发

(award)

頒發

(award)

呈獻

(present)

頒獎

(award)

查看更多示例

Năm 1341 nghị viện La Mã trao tặng nhà thơ giải thưởng vòng nguyệt quế.
1341年在罗马,他获得了诗人桂冠。
Đó là món quà được trao tặng.
这 礼物 从未 间断 过
Được tổng thống trao tặng ba huân chương " Trái Tim Màu Tím. "
三次 红心 勋章 总统 嘉奖
Ông cũng được viện phim Mỹ trao tặng giải Thành tựu trọn đời.
同年美國電影學會頒給他終身成就獎。
Ngày 28 tháng 9 năm 2005, Viện Eisenhower trao tặng Giải thưởng Lãnh đạo Eisenhower cho McCain.
2005年9月28日,艾森豪協會(The Eisenhower Institute)頒給了麥凱恩「艾森豪領導獎」。
Được trao tặng bằng khen của Thủ tướng Chính phủ.
这说明我是拥护总理的呀。
Tôi đã được trao tặng 1 món quà kỳ diệu, là không phải chết ngày hôm đó.
那天我经历了一个神迹 我活下来了
Thị trấn Aue đã khen ngợi nỗ lực của tôi và trao tặng giải thưởng.
我住在奥厄镇,当地政府为了感谢我,给我颁发了一个奖项。
Học viện Kỹ thuật Quốc gia trao tặng ông giải Charles Stark Draper năm 1989.
1994年美国工程院授予他Charles Stark Draper奖。
Ngày 13 tháng 3 năm 1961, Hoa Kỳ trao tặng 10 trục lôi hạm, vận chuyển đến cảng Cao Hùng.
1961年3月13日,美國贈與掃雷艦10艘,運抵高雄港。
Chúng con trao tặng người những tên thần giả mạo này.
我們將 這些 虛偽 諸神 奉獻于 您
Kể từ đó, nó đã được trao tặng với sáu hạng.
这一封号先后被赐封过六次。
Năm 1984: Nhận Giải thưởng Maurice Ewing do Liên hợp hội Vật lí địa cầu Hoa Kỳ (American Geophysical Union) trao tặng.
1984年:获美国地球物理联合会颁莫里斯·尤英奖。
Ngày 24 tháng 12 năm 2006, ông được trao tặng Huân chương Sao Vàng, Huân chương cao quý nhất của Nhà nước Việt Nam.
2006年5月29日,她和她丈夫被授予国家荣誉——The Most Honourable头衔。
Anh cũng được trao tặng giải thưởng đặc biệt trong cuộc thi Thanh nhạc Quốc tế Maria Callas tại Athens năm 2009.
在2009年在雅典举行的瑪麗亞·卡拉絲声乐大赛上获奖。
Trong năm 2014, bà đã được trao tặng Huân chương Foundation National Book cho đóng góp xuất sắc cho văn học Mỹ.
2004年被授予美国国家图书基金会勋章,以表彰她对美国文学的杰出贡献。
Sau đó, Moskva cũng được trao tặng danh hiệu này và pháo đài Brest cũng được phong Pháo đài anh hùng.
除此以外,莫斯科亦獲頒英雄城市獎,布列斯特要塞亦獲頒英雄要塞獎項。
Ấn Độ cũng đã trao tặng 50 chiếc dù cho "Lực lượng Quốc phòng Lào" vào dịp kỷ niệm 60 năm thành lập năm 2009.
印度曾于2009年老挝人民军建军六十周年时赠予老挝50件降落伞。
Đó là lý do tại sao tôi quyết định sẽ chỉ trao tặng chiếc máy này cho phụ nữ nghèo trên khắp Ấn Độ.
同样是21世纪(怎么差别那么大咧)。我决定 无偿把机器贡献给贫穷的印度农村
Khi được trao tặng một cách ân cần, đôi khi lời khen có ý nghĩa đối với người nhận hơn chúng ta tưởng nhiều.
我们的体贴言词,对别人意义之大,可能超乎我们的想象。
Liliana Segre (sinh ngày 10 tháng 9 năm 1930, Milano) là một thượng nghị sĩ trọn đời của Ý do tổng thống Sergio Mattarella trao tặng ngày 19 tháng 1 năm 2018.
莉莉安娜·塞格雷(意大利語:Liliana Segre,1930年9月10日-)出生於米蘭,在2018年1月19日由塞尔焦·马塔雷拉總統任命為意大利终身参议员。
Một tài liệu tham khảo nói rằng cái áo đã được “thân mẫu của Đại đế Constantine là hoàng hậu Helena trao tặng cho thành phố”.
一本参考书说,这件袍子“是君士坦丁大帝的母亲海伦娜皇后送给特里尔城的”。
Cứ mỗi món quà được trao tặng thì người ta thông báo rằng “Người này hoặc người nọ đã mang quà đến cho cô dâu chú rể”.
客人逐一送上礼物时,有人会宣布“某某已带礼物给新婚夫妇”。
Có một Đại úy tên là William Swenson, vừa được trao tặng Huân chương Danh Dự của Quốc Hội Hoa Kỳ cho hành động của mình vào ngày 08/09/2009.
最近 William Swenson 隊長 由於佢喺 2009 年 9 月 8 日嘅表現 獲國會頒授榮譽勳章
Một ban giám khảo gồm 20 giảng sư và học giả các trường đại học danh tiếng của Tây Ban Nha đã trao tặng các giải thưởng cho cuộc thi.
2002年10月5日,她的文章在一次国家比赛中获奖,比赛是以研究科学与人文学科为主题,比赛的评判小组由20位教授组成,他们都是来自西班牙的著名大学。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trao tặng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。