越南语 中的 trang sức 是什么意思?

越南语 中的单词 trang sức 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trang sức 的说明。

越南语 中的trang sức 表示珠寶, 珠寶。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trang sức 的含义

珠寶

noun

Anh tặng bạn gái trang sức nhiễm phóng xạ?
你 送 了 一個 有 放射性 的 珠寶給 你 女朋友 ?

珠寶

noun

Anh tặng bạn gái trang sức nhiễm phóng xạ?
你 送 了 一個 有 放射性 的 珠寶給 你 女朋友 ?

查看更多示例

Hãy khiêm tốn trong cách ăn mặc và trang sức
衣着打扮要端庄得体
Trang sức của tôi!
我什么都没了!”
Đây là từ Big Sur, chúng giống như những đồ trang sức bé nhỏ.
都是不一样的。这是大苏尔(Big Sur)海岸的沙 它们像小粒的珠宝
Ông nói: “Phải trang-sức (Hy Lạp, eg·kom·boʹsa·sthe) bằng khiêm-nhường”.
奴仆“将围裙系在腰上,......这把奴仆与自由人分别出来;因此,......要以谦卑束腰,以此作为奴仆的袍服,......意即借着养成谦卑的品德,表明你们是彼此顺服的。”——《新约希英辞典》,J.
“Sự trang-sức bề trong giấu ở trong lòng”
“内心深处的为人”
Sau đó, một cảnh sát khác đến hỏi chị: “Tại sao cô trả lại món trang sức này?”.
另一个警察问她:“你为什么交还金链呢?”
Anh tặng bạn gái trang sức nhiễm phóng xạ?
你 送 了 一個 有 放射性 的 珠寶給 你 女朋友 ?
Không thể đeo trang sức.
我 不能 戴 这些 首饰
Phụ nữ toàn vì đồ trang sức mà bỏ mạng.
女人 就是 這樣 , 幹架 還穿 金戴銀
Từ khi anh bắt đầu đeo mấy cái đồ trang sức của người Anh-Điêng?
你 什么 时候 开始 戴 印第安人 的 护身符?
Trang-sức bằng khiêm-nhường”
“要以谦卑的思想束身”
Tất cả trang sức còn nằm trong cabin.
但有些乘客却明白什么才是最重要的,所以他们努力救人。
Không có trang sức, không có kim cương đâu.
那 没有 珠宝, 没有 钻石.
Các người vợ tín đồ Đấng Christ được khuyên dùng “sự trang-sức” nào?
女子不该看重“编头发”、“穿衣裳”,过度注重打扮。
Bà ấy cho anh cái vòng ngọc đó, anh tưởng để làm đồ trang sức sao?
想想 你 老妈 阿姨 给你个 镯子 , 你 以为 拿来 装饰 的 ?
Hãy “trang-sức bằng khiêm-nhường”
“要以谦卑的思想束身”
Bằng đô và trang sức, nếu được.
請給 我 現金 和 珠 寶
QUA hàng ngàn năm, đàn ông đã lo trang sức cho phần cổ.
数千年来,男士都热中于装饰自己的脖子和颈项。
(Châm-ngôn 11:22) Vòng đeo mũi là một đồ trang sức phổ thông vào thời Kinh Thánh.
箴言11:22)在圣经时代,鼻环是一种流行的饰物。
Bà không xem việc trang sức lòe loẹt là điều quan trọng nhất.
以斯帖记2:7,《新译》;彼得前书3:4)在以斯帖看来,花枝招展的装饰并不是最重要的。
I Phi-e-rơ 3:3-5 nói tốt về loại trang sức nào, và bạn nghĩ sao về điều đó?
使徒彼得劝勉基督徒女子的时候,无疑想到公元1世纪某些衣着打扮的款式。
Và được thay thế bằng đồ trang sức giả làm bằng gang.
然后用以生铁铸造的珠宝的 复制品代替。
Ngươi tưởng ta đi mua trang sức chắc?
你 以为 是 女人 买 手饰 吗?
3 Trong hội thánh: Tín đồ Đấng Christ cũng “đối-đãi với nhau phải trang-sức bằng khiêm-nhường”.
3 在会众里基督徒必须“以谦卑相待,好像束腰服事人一样”。(
Thay vì thế, chúng ta phải trang sức bằng sự “khiêm-nhượng”.
愿我们都表现谦卑,随时作好准备,为人服务。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trang sức 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。