越南语
越南语 中的 trận đấu bóng đá 是什么意思?
越南语 中的单词 trận đấu bóng đá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trận đấu bóng đá 的说明。
越南语 中的trận đấu bóng đá 表示足球赛。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trận đấu bóng đá 的含义
足球赛(football match) |
查看更多示例
Các trận đấu bóng đá giao hữu được tổ chức tại Vladivostok, Novosibirsk, Yekaterinburg, Krasnoyarsk, Barnaul, St Petersburg và Saransk để gợi nhớ lại các giá trị cốt lõi của chương trình. 在海参崴、新西伯利亚、叶卡捷琳堡、克拉斯诺亚尔斯克、巴尔瑙尔、圣彼得堡和萨兰斯克,举行了多场足球友谊赛,以呼唤对该项目核心价值观的关注。 |
Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 1964 là trận đấu bóng đá diễn ra vào ngày 21 tháng 6 năm 1964 để tìm ra nhà vô địch của Giải vô địch bóng đá châu Âu 1964. 1964年欧洲国家杯决赛是一场1964年6月21日举行,确定1964年欧洲国家杯冠军的足球比赛。 |
Quả Phạt góc là một hình thức bắt đầu lại trận đấu trong Bóng đá. 发球门球是足球中重新开始比赛的方式。 |
Huth cũng là thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, thi đấu 19 trận và ghi được hai bàn thắng từ năm 2004 đến năm 2009. 胡特也曾經是德國國家足球隊成員,在2004到2009期上陣19次並打進2球。 |
Vào tháng 5 năm 2013, các cầu thủ từ câu lạc bộ bóng đá Maribor (Slovenia) tổ chức trận đấu giao hữu với trẻ em Campuchia. 2013 年 5 月 1 日, 马里博尔少年足球俱乐部(斯洛文尼亚) 的球员和柬埔寨儿童进行了一场慈善友谊赛。 |
Tất cả mọi người làm việc và không chơi đùa đối với một kẻ liệt tay chân buồn chán, vì vậy, chúng tôi cũng dành thời gian thi đấu các trận giao hữu của bóng đá robot. 如只有工作没有玩乐的话,那四肢瘫痪者的生活未免太无聊, 所以我们总是找时间玩一些轻松的游戏, 比如机器人足球。( |
Cleveland tham gia rất tích cực trong đội bóng đá trong cộng đồng của anh, và những trận đấu ngăn trở việc tham dự nhóm họp của anh. 克利夫热爱足球,是当地一支足球队的队员。 球队的活动使他无法经常参加聚会。 |
Tháng 6 năm 2014, Tổng thống Pháp Francois Hollande đã mời nhóm Taverni, một thành viên của chương trình Giải bóng đá vì Tình hữu nghị, tới Cung điện Elysee để xem trận đấu World Cup 2014 giữa Pháp và Nigeria. 2014 年 6 月 1 日, 法国总统弗朗索瓦·奥朗德邀请“足球-友谊”项目成员塔尔瓦尼队前往爱丽舍宫,观看了 2014 年国际足联世界杯法国和尼日利亚之间的比赛。 |
Giang chơi đá bóng với các bạn của nó, và nó thấy một đứa con trai khác đang đứng theo dõi trận đấu một mình. 约翰和朋友在踢足球,他注意到有个男孩一个人站在那里看他们踢球。 |
Trong những năm của thập niên 1980 và 1990 các trận thi đấu trên sân nhà thường được tổ chức tại các thành phố nhỏ, không có câu lạc bộ bóng đá thuộc các hạng cao. 在1980年代和1990年代,德国女足的主场比赛大多安排在没有职业足球俱乐部的小镇举行。 |
Cơ quan giao thông vận tải và đường bộ Dubai đã mời đấu thầu độc lập vào năm 2015 để xây dựng một sân vận động 60.000 chỗ ngồi để tổ chức trận chung kết cúp bóng đá châu Á, nhưng sân vận động Thành phố Thể thao Zayed đã được công bố vào năm 2017 là địa điểm cho trận mở màn và trận chung kết. 2015年,迪拜道路和运输管理局(英语:Roads and Transport Authority (Dubai))征求独立竞标,争取为亚洲杯决赛兴建容纳6万人的球场,但萨伊德最终成为了赛事揭幕战和决赛场地。 |
Tại Đức, các cầu thủ bóng đá của đội Schalke 04 đã tổ chức một phiên huấn luyện mở, Serbia tổ chức một chương trình truyền hình, Ukraine - một trận đấu giữa đội trẻ của Volyn FC và trẻ em đăng ký tại trung tâm thành phố Lutsk - dịch vụ xã hội cho gia đình, trẻ em và thanh niên. 在德国,沙尔克 04 球员举行了一次公开训练课 , 塞尔维亚主办了一场电视表演, 在乌克兰 – 沃林足球俱乐部的少年队和登记在卢茨克市家庭、儿童和年轻人社会服务中心的儿童进行了一场比赛 。 |
Trận đấu còn được gọi với cái tên "The AXA FA Charity Shield" (Siêu cúp Anh tài trợ bởi AXA), như là một phần của thỏa thuận tài trợ giữa Liên đoàn bóng đá Anh và tập đoàn bảo hiểm AXA của Pháp, ký kết vào tháng 7 năm 1998. 賽事的官方名稱為「AXA足總慈善盾」(The AXA FA Charity Shield),是1998年7月英格蘭足總與法國保險公司AXA簽訂的合約的一部份。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trận đấu bóng đá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。