越南语 中的 trái tim 是什么意思?

越南语 中的单词 trái tim 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trái tim 的说明。

越南语 中的trái tim 表示心脏, 心臟。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trái tim 的含义

心脏

noun

trái tim của cháu quá lớn, nó ép phổi và làm cháu dễ bị nhiễm trùng.
由于他的心脏过大,并压向肺部,令他容易受细菌感染。

心臟

noun

Ta đã chia sẽ trái tim mình với một tên ngu ngốc rồi.
我 分享 我 的 心臟 同村 白 癡 。

查看更多示例

Trái tim ta luôn hướng về cậu, người anh em D'Leh.
我 的 心 将 永远 追随 你 达雷 兄弟
Ta đã chia sẽ trái tim mình với một tên ngu ngốc rồi.
我 分享 我 的 心臟 同村 白 癡 。
Ngài có trái tim nhân hậu, Jon Snow.
你 有 一顆 好心 Jon Snow
Tại đây, bất thình lình, chúng ta đang nhìn vào sơ đồ của trái tim con người.
因此,突然地, 我们在注视一个人类心脏的地图。
Mang trái tim tới chỗ vòng xoắn đi!
把 那顆 心放進 漩 渦 裏
Nó thực sự là trái tim của hành tinh này.
这是真正的地球之心。
Ngươi đã đem trái tim của nó đến cho ta trước khi nó bể nát.
她 的 心 要是 碎 了 对 我 来说 还有 什么 用 ?
Tha lỗi cho chúng tôi, hỡi những trái tim nhỏ bé!
用 你们 的 " 小心眼 " 原谅 我们 吧
Nhưng trái tim tôi
但是我的心在哪里?
Sợ kinh, em đã lấy cắp trái tim anh.
该死 你 偷走 了 我 的 心
Trái tim của ngươi yếu đuối lắm.
你 的 心 很 软弱
Trong trái tim tôi đã.
我 的 心 已经 结过 了
Trái tim chúng tôi hướng tới gia đình Miller và người thân của họ.
连线 即 建立 我们 心系 米勒 一家 和 他们 的 亲属
Bà có biết nơi ở của người có trái tim đó không?
就 可以 制止 一切?
Ông ấy chia sẽ trái tim với tôi trước khi bị nguyền rủa.
他 分享 了 他 的 心臟 跟 我 說 , 他 被 詛咒 前 。
Trái tim ngập tràn tình yêu,
一颗 心 溢满 了 爱
Ta không hiểu rõ trái tim nàng.
当时 我 不 知道 你 心 之 所 向
Và chúng ta không thực sự để điều đó đi vào trái tim của chúng ta.
所以我认为世界进步的方式-- 不仅是要外在发展和 真实快乐的根源 达到协调-- 还要让 我们所拥有的信息 真正改变我们的内心。
Em nghĩ trái tim em là ở đây.
我 的 心 亦 在 這裡
Tôi thề bằng cả trái tim mình.
我 發誓 我 的 親和力 。
Giúp con mở rộng trái tim để biết rằng Vũ trụ sẽ nuôi sống con.
助 我 開啟 性靈 領悟 天地 萬象 滋養 我 之 道
mà chúng xuất phát từ những ý tưởng rồi được tiếp sức bằng niềm tin của trái tim
它们是从我们脑子里的智慧 和我们心里的信念 相结合的产物
Hoàng tử và công chúa kết hôn, trái tim của nàng tiên cá nhỏ tan vỡ.
王子和公主在婚禮船上慶祝他們的新婚,而小美人魚卻心碎了。
" bằng đôi tay tạc tượng và trái tim cho cảm xúc. "
" 而刻 像 的 手 和 像 主 的 心 早成 灰烬 "
Và anh cảm thấy trái tim mình như nổ tung vậy.
我 當時 覺得 我 的 腦袋 像 爆炸 了 似的

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trái tim 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。