越南语
越南语 中的 trái thông 是什么意思?
越南语 中的单词 trái thông 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trái thông 的说明。
越南语 中的trái thông 表示松球, 球果。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trái thông 的含义
松球noun |
球果noun |
查看更多示例
Bạn có thể báo cáo việc tiết lộ trái phép thông tin bí mật về bạn. 如果有人未經授權即揭露您的機密資訊,您可以提出檢舉。 |
Đồng hồ được chuyển sang bên trái thanh thông báo. 时钟移动到通知栏的左侧。 |
Trái lại, thông điệp của ông có ý nghĩa đặc biệt cho thời đại của chúng ta nữa. 相反,他的信息对我们今天具有特别的意义。 |
Helium - 3: rất hiếm trên bề mặt Trái Đất, rất thông dụng trong vũ trụ. 氦-3:地球表面非常稀少,但在太空里却非常常见。 |
Nhật Bản sử dụng giao thông bên trái. 日本的車輛靠左行駛。 |
Trong ngăn bên trái, bạn cũng thấy thông tin về: 此外,您還可以在左側窗格中查看以下資訊: |
Bạn có thể không biết trái tim của ta thông minh đến thế nào. 你也许不知道心脏有多聪明。 |
Trong ngăn bên trái, hãy nhấp vào Thông tin nhân khẩu học. 在左侧窗格中,点击受众特征。 |
Khoảng 72% tuyến đường trên thế giới lưu thông bên phải, 28% lưu thông bên trái. 如果按道路里程计算,全世界28%的可通行道路是靠左行驶的,72%靠右行驶。 |
Khoảng 34% dân số thế giới giao thông bên trái, và 66% theo bên phải. 34%的国家靠左行驶,66%的国家靠右行驶。 |
□ Ý tưởng phổ thông nào trái ngược với sự dạy dỗ tích cực của Kinh-thánh về trách nhiệm cá nhân? □ 关于个人责任,什么流行见解跟圣经的积极主张背道而驰? |
YouTube thực hiện các biện pháp bảo mật thích hợp để bảo vệ chống lại hoạt động truy cập trái phép vào thông tin do chúng tôi lưu trữ. YouTube 會採取適當的安全措施,防止他人未經授權存取我們所儲存的資訊。 |
Làm sao để gửi thông điệp về Trái Đất? 我 怎麼 才能 給 地球 傳送 一個 信息 呢 ? |
Thế nhưng trái với kì vọng thông thường, anh ta rốt cuộc ngã nhào cùng chiếc bánh, sự "trớ trêu" sẽ xuất hiện. 那么,当这个预期没有成真的时候 '讽刺'就出现了 |
Chẳng hạn, nhà nghiên cứu này nói rằng trái với thông lệ, “người ta tìm thấy những người đàn ông trong vòng Nhân-chứng Giê-hô-va năng giúp vợ trong việc vườn tược hơn, không chỉ trong giai đoạn chuẩn bị mà cũng trong việc đào lỗ trồng cây nữa”. 例如研究者指出,与一般人的情形不同,“人们留意到耶和华见证人男子较常在园里帮助妻子,不但在筹备阶段这样行,同时也实际帮助妻子栽种和挖土。” |
Đó cũng là điều chúng ta nên làm nếu như chúng ta được cho thông tin trái ngược những mệnh lệnh của Đức Chúa Trời. 如果有人向我们提出一些跟上帝的训示相反的建议,我们也应当断然拒绝。 |
Và ở đây ta có một cái động cơ bên trái, và nó hoạt động thông qua một dãy bánh răng. 左边是一个发动机 它通过一系列相连的齿轮 |
Đánh giá của khách hàng Google cấm các nội dung hoặc trang web quảng bá hành vi xâm nhập dữ liệu trái phép thông qua việc cung cấp các hướng dẫn hoặc thiết bị để truy cập hoặc làm xáo trộn phần mềm, máy chủ, điện thoại di động hoặc trang web một cách bất hợp pháp. Google 顧客評論禁止以提供非法入侵或竄改軟體、伺服器、手機或網站的相關說明或設備來宣傳駭客行為的內容或網站。 |
Bạn có thể chọn Tính năng mới trong trình đơn bên trái để tìm hiểu thông tin cập nhật gần đây về phiên bản YouTube Studio thử nghiệm. 選取左側選單中的 [新功能],即可查看 YouTube 工作室 Beta 版的最新消息。 |
Trong hầu hết thời gian sự sống bắt đầu trên trái đất, chẳng có sự sống thông minh nào. 在地球上有生命出现的历史上 大部分是时间是不存在高等生物的 |
Con người có thể dùng phi thuyền không gian để lên đến tận mặt trăng và từ đó gửi thông tin về trái đất. 现在,人甚至能够坐太空船到月球,然后从月球那么远的地方,把信息发回地球。 |
Trái lại, chúng ta nên rao truyền thông điệp Nước Trời cho “mọi người”. 相反,我们应该将王国好消息向“各样的人”宣讲。( |
Trái lại, bốn người viết Phúc Âm thông báo rõ cho chúng ta về ngày Chúa Giê-su chết. 然而,圣经四卷福音书的执笔者倒清楚指出耶稣在哪一天死亡。 |
3, 4. a) Dân Y-sơ-ra-ên ở Ba-by-lôn nhận được hai thông điệp trái ngược nào, và Đức Giê-hô-va đã vạch mặt kẻ mạo nhận là sứ giả ra sao? 3,4.( 甲)以色列人在巴比伦的时候,有什么彼此冲突的信息向他们发出?( |
Quá trình truyền thông tin liên lạc giữa Trái Đất và các tàu không gian không phải là tức thời. 地球與航天器之間的通訊無法瞬時傳遞。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trái thông 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。