越南语
越南语 中的 trái táo 是什么意思?
越南语 中的单词 trái táo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trái táo 的说明。
越南语 中的trái táo 表示苹果, 蘋果。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trái táo 的含义
苹果noun Hỏi em đó sẽ đưa cho vị giám trợ bao nhiêu trái táo để đóng tiền thập phân. 问,该儿童应当缴付几颗苹果给主教作为什一奉献。 |
蘋果noun À, đó là trái táo. 不 射 的 是 蘋果 |
查看更多示例
Người ta có thể tìm ra thuyết lượng tử mới, nhưng trái táo thì luôn rơi xuống. 物理学的框架非常稳定, 它和我们所测量的 大量事物一样是恒定的, 并且短时间内也不会改变, 他们可能会 发现一些新的量子力学, 但这里的苹果依然会下落。 |
À, đó là trái táo. 不 射 的 是 蘋果 |
Hỏi em đó sẽ đưa cho vị giám trợ bao nhiêu trái táo để đóng tiền thập phân. 问,该儿童应当缴付几颗苹果给主教作为什一奉献。 |
• Tìm những vật khó nhìn thấy: (1) trái táo và (2) con vịt. ● 请找出(1)苹果(2)鸭子在哪里。 |
Ông ấy bắt con gái tôi lên " trái táo không gian khổng lồ " kia 他 把 我 女兒 綁 架 到 太空船 上 了! |
Con trẻ hiểu là dù có trèo lên vai bạn mình cũng không thể hái hết mọi trái táo. 小孩儿都知道,就是站在伴儿的肩头上,也不能把苹果通通都摘下来。 |
Chúng ta đã từng là những ngọn núi những trái táo, những chòm sao xung, và đầu gối của người khác. 我们曾经是山脉 或苹果或脉冲星 或是别人的膝盖 |
Bạn ngồi đó, bạn suy nghĩ và rồi trái táo từ trên cây rơi xuống và rồi bạn có được thuyết hấp dẫn. 你知道,当你坐在那里深刻地思考, 这时苹果从树上坠落,于是你发现了重力理论。 |
Tôi hỏi cô ấy: "Em có thể, ừm, khắc vài chiếc tai - theo đúng nghĩa đen - lên một trái táo cho bọn anh không?" 所以我问她, “你可以为我们用苹果 雕刻出一些耳朵吗?” |
Và không có gì khó cả, bạn biết đấy, đây trái táo, đây là trái cam, trái đất thì hình cầu, đại loại như vậy. 所以并不是那么困难,像这有一苹果,这一橘子, 地球围着走,等等 |
Anh chị có thể hỏi: “Nếu công thức nấu ăn phải có một người viết ra, vậy thì ai đã viết công thức phức tạp hơn nhiều cho trái táo?”. 然后问问孩子:“有人写下蛋糕的食谱,那么是谁写了苹果的‘食谱’呢?” |
Sau đó, hãy đưa cho con một trái cây, chẳng hạn như trái táo, và hỏi: “Con có biết là trái táo này được bắt đầu với một ‘công thức’ không?”. 再问孩子:“你知道这个苹果也是按照‘食谱’做出来的吗?” |
Chúng tôi đã lấy một trái táo Macintosh hoàn toàn bình thường, loại bỏ toàn bộ tế bào và DNA của táo, và cấy vào đó tế bào của con người. 我们拿了一个纯正的麦金塔苹果 (译者注:苹果公司早期一款个人电脑), 移除所有的苹果细胞和DNA, 再植入人类细胞。 |
Anh ta có đôi gò mà lớn thế này, đôi gò má hình trái táo lớn và mái tóc óng ả như cánh đồng lúa vàng và anh ta có vẻ rất ngọt ngào. 他的脸颊像大苹果一样红扑扑的 小麦色的金发, 看起来十分讨人喜欢。 |
Nếu con của anh chị tương đối lớn, anh chị có thể giải thích rằng công thức cho trái táo, thật ra là cho cả cây táo, là một phần của bộ mã trong ADN. 如果孩子年纪比较大,你可以跟孩子解释除了苹果以外,整棵苹果树的“食谱”都写在DNA里面。 |
Giờ đây thực sự chúng tôi đang thả trôi một trái táo với lòng kính trọng tới Ngài Isaac Newton bởi Giáo sư Hawking đang giữ chức vụ ở Cambridge giống Issac Newton trước kia. 为了表示对爱萨克牛顿爵士的敬意,我们还实验了漂浮一个苹果 因为霍金教授也有剑桥大学的那个席位 就是爱萨克牛顿的那个 |
Như chúng ta đã thấy, ngay cả những phát hiện tuyệt vời nhất cũng chưa giúp y học hái được trái táo chín mọng nhất trên đầu ngọn cây, tức sức khỏe tốt cho mọi người. 像上文所说,不论医学发展多么惊人,树顶最多汁的苹果——让人人身强力壮,始终遥不可及。 |
Tôi lấy những quả táo này ra chỉ để nhắc tôi nói với các bạn rằng đay thật sự là một loại câu chuyện kiểu như Newton và trái táo Nhưng đấy là một câu chuyện hay. 我拿出这些苹果 是想告诉大家 这是一个牛顿的苹果的故事 但这个故事很伟大 |
Rõ ràng, thuyết tương đối tổng quát là một kiệt tác của Einstein, thuyết tả vận hành của vũ trụ ở quy mô lớn nhất, được gói gọn trong một biểu thức đại số đẹp mọi thứ từ tại sao trái táo rơi từ cây đến sự bắt đầu của thời gian và không gian. 广义相对论毫无疑问 是爱因斯坦的杰作, 它将宇宙在宏观空间下的运作规律 描绘成了一个美丽的线性公式, 从苹果为什么会从树上掉落 直到时间和空间的起源。 |
Nếu một quả táo phóng to bằng đường kính Trái Đất, thì một nguyên tử trong quả táo có đường kính xấp xỉ kích cỡ quả táo ban đầu. 如果苹果被放大到地球的大小,那么苹果中的原子大约就有原来苹果那么大了。 |
Dù đó là quả táo, quả cam hoặc loại trái cây nào chăng nữa, bạn thích nó phải chín mọng và ngọt. 不管是苹果、橙,还是其他水果,你总喜欢吃长熟、多汁、鲜甜的。 |
Nuôi trồng thủy sản cũng phụ thuộc kháng sinh, đặc biệt là ở châu Á, và trồng cây ăn trái cũng cần kháng sinh để bảo vệ táo, lê, cam quít chống sâu bệnh. 水产养殖也依赖抗生素, 尤其是在亚洲, 水果种植也依靠抗生素, 让苹果,梨,柑橘远离病害, |
Giờ sẽ là hoa, loài hoa trắng xinh xắn này nở vào ban đêm, được dơi thụ phấn, và phát triển thành loại trái mà người ta biết đến với tên là táo khỉ. 这种漂亮的白花 它会在夜晚开放,由蝙蝠来进行授粉 最后结出果实 被称为 猴苹果 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trái táo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。