越南语
越南语 中的 trái ngược với 是什么意思?
越南语 中的单词 trái ngược với 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trái ngược với 的说明。
越南语 中的trái ngược với 表示违反, 奇異, 顛倒, 違背, 反对。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trái ngược với 的含义
违反(contravene) |
奇異(contrary) |
顛倒(contrary) |
違背(contravene) |
反对(contrary) |
查看更多示例
Phải chăng vì quan điểm Kinh Thánh trái ngược với quan điểm của họ? 是不是因为圣经的观点跟他们的看法不同呢? |
Có thể người ấy không muốn bỏ đi lối sống trái ngược với các tiêu chuẩn Kinh-thánh. 然而,人如果真的渴慕真理、诚心正意、谦卑可教,就终久会看出圣经的确是上帝的话语。 |
Can đảm trái ngược với sợ hãi, yếu đuối và hèn nhát. 勇气是恐惧、胆怯、懦弱的反面。 |
Tôi đã cho thấy lòng kiên nhẫn trong một hoàn cảnh thường trái ngược với tôi.” 我在平常会显得没耐心的情况下展现出耐心。” |
Ông ta trái ngược với Don King. 他 和 唐金 完全 相反 |
Và kết quả đã khiến chúng tôi sửng sốt, trái ngược với những gì chúng tôi đã nghĩ. 结果出人意料 |
Cứu trợ thiên tai trái ngược với vận động chính trị. 灾难救助其实是政治选举的反过程 |
Những điều này trái ngược với mọi điều mà tôi biết là chân chính. 这样一来,就违背了我所知道的一切真理。 |
Thuyết tiến hóa là gì và thuyết này trái ngược với Kinh-thánh ra sao? 大部分科学家相信进化论,这个理论声称所有生物均从许多百万年前产生的一种简单生物形式演化而来。 |
Trái ngược với sự mù quáng của thế gian, chúng ta có sự sáng nào? 虽然世人给弄瞎了心眼,我们却受到什么亮光所启迪? |
Đức tin trái ngược với tính nhẹ dạ 相信不同轻信 |
A-bi-ga-in hoàn toàn trái ngược với ông. 亚比该却完全不同。 |
Chúng ta thấy điều này thật trái ngược với lời khuyên của Đức Chúa Trời! 但上帝的劝告多么截然不同! |
Còn trái ngược với điều đó là khác. 事实上 , 刚好 相反 |
Sự chết trái ngược với sự sống. 死亡是生命的反义词。 |
Hành động lấy ác trả ác là trái ngược với tình yêu thương thành thật. 那样的话,他的爱就是虚伪的。 |
Thật là trái ngược với những dạy dỗ của đạo Đấng Christ! 跟世俗的观念相比,基督的教诲多么不同! |
(I Cô-rinh-tô 3:3). Sự ghen ghét và tranh cạnh là trái ngược với sự hòa thuận. 哥林多前书3:3)嫉妒和纷争正好是和平的反面。 |
Tuy nhiên, sự thịnh vượng đó lại hoàn toàn trái ngược với thực trạng thế giới. 可是,说世界繁荣富裕,却真是一大讽刺。 |
Nhiều người ngày nay chọn theo một lối sống trái ngược với tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời. 今天,很多人所拣选的生活方式跟上帝的标准大相径庭。 |
▪ Niềm tin vào số mệnh trái ngược với những đức tính nào của Đức Chúa Trời?—Thi-thiên 37:28; 1 Giăng 4:8. ▪ 上帝的什么特质,使得救预定论站不住脚呢?( 诗篇37:28;约翰一书4:8) |
Họ đều trông rất tuyệt, điều mà hóa ra hoàn toàn trái ngược với hình mà tôi đưa lên. 她们 看起来很棒 形成 鲜明对比的 是我当时 上传的照片 |
Trong đề tài về hôn nhân, có nhiều tài liệu được lưu hành thì trái ngược với Kinh-thánh. 因为不少论及婚姻问题的资料都是与圣经的教训背道而驰的。 |
□ Các sứ giả thật đưa tin bình an trái ngược với những người ủng hộ LHQ như thế nào? □ 真正的和平使者怎样跟拥护联合国的人截然不同? |
Bởi vì những người kết tội Galileo cho rằng đó là trái ngược với những gì Kinh-thánh nói. 因为指控伽里略的人声称这样的见解与圣经的主张背道而驰。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trái ngược với 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。