越南语
越南语 中的 trả lương 是什么意思?
越南语 中的单词 trả lương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trả lương 的说明。
越南语 中的trả lương 表示报酬, 資俸, 工資,薪水, 支付, 工資。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trả lương 的含义
报酬(salary) |
資俸(salary) |
工資,薪水(salary) |
支付
|
工資(salary) |
查看更多示例
Chúng tôi trả lương cao hơn. 我們 付 你 更 多 報酬 |
Tôi biết tháng này trả lương hơi chậm. 我 知道 , 我们 这个 月 是 迟 了 点 发工资 |
Khi ông ấy hỏi tôi muốn được trả lương bao nhiêu, tôi nói tôi dạy miễn phí. 他问我识字班收费多少,我说学费全免。 |
Chỉ làm như vậy khi bạn được trả lương theo giờ. 如果你的报酬按小时计算,那你可以那样做。 |
Họ trả lương anh gấp đôi để làm công việc bẩn thỉu này sao? 他們 支付 雙倍 的 工錢 就 為 了 讓 你 做 這種 卑鄙 的 事情 |
Vậy bạn được trả lương bao nhiêu? 那么,你的工资是多少呢? |
Ai sẽ trả lương hưu cho anh, vậy Ray? 那 谁 付 你 抚卹金 , 雷 ? |
Ở nhiều nơi, chính quyền cũng xây cất trường học và trả lương cho thầy cô. 在许多国家,政府开办学校,聘用老师来教导我们。 |
Chị cũng làm việc trong một tiệm bánh, và chị được trả lương bằng bột mì. 这位姊妹在面包店工作,获得面粉作工资。 |
♫ Lao động và trả lương bình đẳng thì đáng tranh đấu -- ♫ ♫平等的工作和工资值得去争取♫ |
Ta trả lương cho ngươi để làm gì? 我花 錢 要 你 干什么 吃 的 |
Phần đông các tôn giáo có hàng giáo phẩm được trả lương (II Cô-rinh-tô 2:17). 除此之外,大部分宗教的神职人员都是受薪的。——哥林多后书2:17,《新世》。 |
Những người đó hẳn rất vui vì có việc làm và được trả lương. 受雇的人无疑很高兴找到工作,而且得到合理的工钱。 |
Và cháu cũng không được trả lương. 我 也 沒 拿薪水 |
Ngay ngày hôm đó họ gọi tôi lên văn phòng, trả lương cho tôi, rồi đuổi tôi. 这事以后,主管叫我去他的办公室领取薪金,然后即时解雇我。 |
Ai ở đây muốn được trả lương cao? 在座有人想要优厚的工资吗? |
Thậm chí một người có thể được trả lương hậu hôm nay và bị sa thải ngày mai. 由于经济崩溃,股票债券能在一夜之间变成废纸,甚至一份优差也有可能瞬间失去。 |
Các thuỷ thủ của Hạm đội Biển Bắc đã không được trả lương hồi giữa thập niên 1990. 1990年代中北方舰队的海员甚至未能獲得军饷。 |
Ta không trả lương để anh nhồi nhét ý nghĩ xấu vào đầu ta. 我花 錢 雇 你 來 不是 給我 灌輸 邪 惡 想法 的 |
vậy tôi cần phải xem qua tập tài liệu trả lương. 所以 我 就 開始 通過 薪資 記錄 來 找 |
Anh làm công việc này được trả lương bao nhiêu? 这个 丹娅 给 你 多少 钱 ? |
Mà cháu cũng đâu được trả lương. 我 薪水 太 少 , 我 根本 沒 拿薪水 |
Được trả lương bằng RMB cũng không sao mà. 其实 拿 人民币 的 工资 也 不错呀 |
Tin tốt với tôi là... bây giờ tôi không phải trả lương nữa cho anh. 至少 好消息 是... 我 现在 不 需要 付 你 抚卹金 |
Chuyển giúp vào tài khoản trả lương của ông ấy nhé. 你 可以 把 錢 轉到 他 的 帳戶 嗎 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trả lương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。