越南语 中的 trả lại 是什么意思?

越南语 中的单词 trả lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trả lại 的说明。

越南语 中的trả lại 表示交回, 交还, 交還。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trả lại 的含义

交回

交还

Sau đó, một cảnh sát khác đến hỏi chị: “Tại sao cô trả lại món trang sức này?”.
另一个警察问她:“你为什么交还金链呢?”

交還

查看更多示例

Chúng ta tìm cách trả lại cho sở hữu chủ.
我们会设法把失物归还原主。
Các giá trị được một thành viên trả lại có thể được gán vào một biến số
成员返回的值应指派给一个变量 。
Đối với phạm vi ngày bất kỳ, Analytics trả lại tối đa 1 triệu hàng cho báo cáo.
此外,無論日期範圍為何,Google Analytics (分析) 在報表中最多只會傳回 100 萬列。
Cháu mang trả lại bà ạ.
我 拿来 还给 你 孩子!
Anh trả lại Mũi Colony cho Cộng hòa Batavia.
开普殖民地也归还给巴达维亚共和国。
Chị ấy đi trả lại tiền cho cô rơi ví rồi.
她 去 丢 包 那 女 的 那儿 还 钱 了
Ông Kamaji ơi, cháu sẽ đem thứ này trả lại cho chị gái bà Yubaba.
锅炉 爷爷 我 想 把 这个 拿 去 还给 汤 婆婆 的 姐姐
Thi-thiên 37:21 nói: “Kẻ ác mượn, mà không trả lại”.
诗篇37:21说:“恶人借贷而不偿还。”
Tôi phải cố gắng trả lại số tiền”.
我不能把别人的东西据为己有,必须把钱归还。”
Họ quyết định rằng chưa phải là tình yêu và Robin đã trả lại chiếc nhẫn đính hôn.
沃尔特表示理解,並收回了订婚戒指。
Hãy tập trung xem làm cách nào các người sẽ hoàn trả lại được cho tôi.
先 想想 你 怎么 把 我 的 钱 弄 回来 吧
Trả lại đây, Oscy!
收回 你 的话 奥斯!
Chương trình « % # » không thể lấy dữ liệu nhập vào thì không thể trả lại dữ liệu XML nào
程序 “ % #” 无法获取输入数据, 因此无法返回任何 XML 数据 。
Trả lại gì chứ?
什麼 東西還 回去?
Kể cả chúng ta trả lại WorldWell cho cô ta sao?
就算 我们 把 WorldWell 还给 她 也 不行 吗
Chỉ cần trả lại cho tôi điện thoại.
Devuelveme 墙 电话 。
Cách Chúa Giê-su dùng ‘của Đức Chúa Trời trả lại cho Đức Chúa Trời’
耶稣怎样把上帝之物还给上帝?
Hãy trả lại tiền cho chúng tôi.
把 我们 的 钱 退 给 我们 。
Anh sẽ trả lại.
我会 还 回去 的
Tôi sẽ trả lại.
借 我 一下 會還 你 的
Chúa Giê-su nêu gương mẫu nào trong việc dùng ‘của Sê-sa trả lại cho Sê-sa’?
耶稣怎样树立榜样,把凯撒之物还给凯撒呢?
Trả lại chồng cho tôi...
把 老公 还给 我...
Tôi vẫn cần phải trả lại số tiền này cho cô.
我 还 想 把 钱 还 你 呢
Sau đó, một cảnh sát khác đến hỏi chị: “Tại sao cô trả lại món trang sức này?”.
另一个警察问她:“你为什么交还金链呢?”
Bạn không được trả lại cùng một ứng dụng hoặc trò chơi quá một lần.
提醒您,每款應用程式或遊戲僅限退購一次。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trả lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。