越南语
越南语 中的 tôn giáo 是什么意思?
越南语 中的单词 tôn giáo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tôn giáo 的说明。
越南语 中的tôn giáo 表示宗教。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tôn giáo 的含义
宗教noun (一种信仰体系) Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân. 宗教是人民的鸦片。 |
查看更多示例
Một bạn học có niềm tin về tôn giáo rủ tôi đi nhà thờ với anh. 一个有宗教信仰的同学邀请我跟他一起上教堂。 |
Người ta nói chung không hướng về tôn giáo như những thập niên trước. 一般人已不像以前那么重视宗教。 |
Các nghi lễ tôn giáo dường như rỗng tuếch và đạo đức giả làm tôi khó chịu. 我看出教会里伪善充斥,仪式空洞无聊,为此大感不安。 |
Lễ Giáng sinh và Lễ Phục sinh bắt nguồn từ những tôn giáo giả cổ xưa 圣诞节和复活节来自古代错误的宗教 |
Họ không muốn tiếp tục dính líu đến tôn giáo sai lầm! 不过在19世纪末,许多国家的教会已经渐渐失去政府的支持。 |
Một phần tử quan trọng là tôn giáo giả. 一个重要部分是伪宗教。 |
Hơn nữa, nhiều tu sĩ và hoạt động tôn giáo thiết yếu của họ cần rất nhiều tiền. 此外,教士众多,日常的宗教活动也涉及大量金钱。 |
Tôn giáo không có chỗ trong các hoạch định tương lai của tôi. 在我的未来计划里,宗教根本全无立足之地。 |
Chúng tôi tin chắc rằng mình đã tìm được tôn giáo thật.—Giăng 13:34, 35. 我们相信自己已经找到正确的宗教。( 约翰福音13:34,35) |
Đức Chúa Trời không phải là một quan tòa nghiêm khắc như một số tôn giáo miêu tả. 上帝不是个冷酷无情的审判官,像有些宗教描述的那样,他最主要的特质其实是爱心。( |
Trong suốt lịch sử các lãnh tụ tôn giáo đã nhúng tay vào chính trị 自古至今,宗教领袖一直干预政治 |
Trong khi ông và Giăng đang nói thì có mấy nhà lãnh đạo tôn giáo đến. 彼得和约翰正在说话的时候,有些宗教领袖来到。 |
Đó sẽ là một tôn giáo không có mục tiêu. 这种信仰会变成毫无目的。 |
Một tôn giáo do con người đặt ra có ích gì? 由人所创立的宗教能够达成什么目的? |
(Ma-thi-ơ 15:14) Ngoài ra, người ta còn tự lừa dối mình về mặt tôn giáo nữa. 马太福音15:14)另一方面,有些人则在信仰上欺骗自己。 |
(Khải-huyền 18:4) Những người muốn được cứu phải ra khỏi tôn giáo sai lầm trước khi quá trễ. 启示录18:4)谁不想受错误宗教所受的灾殃,就必须赶快离开那些宗教。 |
Trong thực tế, tôn giáo của tôi có ảnh hưởng rất to lớn tới đất nước. 事实上,我自己的宗教 在这个国家已经具有巨大的影响力。 |
Năm 15 tuổi, trong thâm tâm, tôi đã từ bỏ tôn giáo của mình”. 15岁时,我就打从心里不再信教了。” |
Nếu không, chắc họ đã tìm kiếm một tôn giáo khác rồi.—Ma-thi-ơ 7:14. 不然,他们就会改信另一个宗教了。——马太福音7:14。 |
□ Hầu hết tôn giáo đều có chung niềm tin nào về đời sống sau khi chết? □ 有关人死后的情况,大部分宗教都有什么大同小异的信仰? |
Kinh-thánh nói gì về các ánh sáng giả tạo của tôn giáo? 圣经怎样论及冒牌的宗教之光? |
5 Có nhiều tổ chức tôn giáo tự nhận tin nơi Thượng Đế và Đấng Christ. 5 公元1世纪的基督徒会众本没有阶级之分,可是到了2世纪,会众逐渐形成主教和长老阶层,然后有教士和平信徒阶层。 |
Các tôn giáo tự xưng theo đấng Christ đã đào tạo một xã hội duy vật. 基督教国产生了一个崇尚物质的社会。 |
Giáo sư về tôn giáo và cũng là người nô lệ cho thuốc lá... 他与生俱来的理智和良知加起来也不及这种人为的律强大。 |
Tôn giáo thật chiến thắng 纯真宗教节节得胜 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tôn giáo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。