越南语
越南语 中的 tôm 是什么意思?
越南语 中的单词 tôm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tôm 的说明。
越南语 中的tôm 表示虾, 蝦, 明虾, 虾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tôm 的含义
虾noun Bác sĩ Jones đang đứng ở gần món tôm chua ngọt kìa! Jones 醫 生就 在 糖醋 蝦球 旁邊 耶! |
蝦noun Bác sĩ Jones đang đứng ở gần món tôm chua ngọt kìa! Jones 醫 生就 在 糖醋 蝦球 旁邊 耶! |
明虾noun |
虾(Phần lớn giáp xác mười chân, thủy hải sản quan trọng) Bác sĩ Jones đang đứng ở gần món tôm chua ngọt kìa! Jones 醫 生就 在 糖醋 蝦球 旁邊 耶! |
查看更多示例
Sinh vật biển ở Socotra cũng rất đa dạng, với 253 loài san hô, 730 loài cá và 300 loài cua, tôm. 此外,索科特拉岛还有253种造礁珊瑚、730种沿岸鱼、300种螃蟹、龙虾和小虾。 |
Công việc chính của họ đòi hỏi nhiều công sức là việc bắt tôm hùm. 这里大多数人的职业是捕龙虾,这种工作相当辛苦。 |
Khi bạn thưởng thức sushi, hay sashimi, hay thịt cá kiếm nướng, hay cốc-tai tôm, bất kể thứ gì hoang dã từ đại dương mà bạn thưởng thức, hãy nghĩ về cái giá thực sự phải trả. 下一次当你品尝寿司,或生鱼片 或旗鱼排,或鸡尾虾 或任一种你碰巧品尝到的海洋野生动物时 想一下其真正的代价 |
Những bác sĩ phẫu thuật đầu tiên quan sát bộ não đã đặt tên cho cấu trúc bề mặt của nó mọi cái tên thú vị, chẳng hạn như thuỳ hải mã, nghĩa là "con tôm nhỏ". 早期的解剖学家看着大脑, 给它的表面结构 取了各种充满想象力的名字。 |
Sự ngụy trang tinh vi giúp chúng lặng lẽ đến gần con mồi chúng ưa, loài tôm nhỏ tí ti có túi. 叶状海龙凭仗着天衣无缝的保护色,偷偷的走到最爱吃的猎物糖虾面前。 |
21 Bấy giờ nơi ấy được dân Giô Ram gọi là Ra Mê Um Tôm, có nghĩa là diễn đàn thánh. 21他们称那地方为雷米遏敦,翻译出来就是圣台的意思。 |
Nếu bạn tự nhiên đến lấy con tôm từ đĩa của ông chủ ăn ngon lành, ví dụ thế, thì đúng là một tình huống chết người và chết cười. 假如你走过去随手就 从你老板的盘子里弄了一只虾吃 打个比方的话,这就是一个尴尬的情况 |
Có hàng trăm thuyền tôm được thuê để kéo hàng rào nổi thay vì kéo lưới. 成百上千的捕虾船被雇佣来拽东栅栏,也不是渔网。 |
Nghề đánh bắt cá còn lại-- nghề cá thương mại-- đó là đánh bắt sứa bạn thấy phía bên phải, nơi đã từng đánh bắt tôm 仅存的一个渔场 商业渔场 是个水母渔场 再看你们的右边,曾经有过对虾 |
Tối nay, vai trò của con tôm nửa kí ấy sẽ là... 今晚 一磅 半重 的 龙虾 一 角色 将 由... |
Vì vậy tôi thiết kế một nền tảng mô đun nổi nhỏ, dựa trên kỹ thuật của ngư dân địa phương, cách họ làm những ô nuôi cá và tôm hùm. 所以,我设计了一个 小型模块式水上平台, 主要技术来自当地渔民的 龙虾田及鱼田建造技术, |
Đây là âm thanh tôi ghi lại từ một con tôm ở phía ngoài bờ biển vịnh California. 它录制于加利福尼亚的海面上。 这是一段绝对迷人的乐曲。 |
Wilberforce biết cách sử dụng ngữ điệu để tạo sự thu hút cho các bài diễn văn chính trị; nhà văn James Boswell, từng chứng kiến Wilberforce phô diễn kỹ năng hùng biện trên diễn đàn của Viện Thứ dân, thốt lên: "Tôi đã thấy một vật giống như con tôm trên bàn; nhưng khi nghe , con vật ấy cứ lớn dần, lớn dần, cho đến khi trở thành con cá voi." 威尔伯福斯用他演讲的声音在政治演讲领域产生了很大的影响;日记作家博斯韦尔目睹了下议院威尔伯福斯的口才,并指出:“我看到了似乎只有虾安装在桌上,听着听着,它渐渐长大,直到变成一条鲸鱼。 |
Đây là một tấm lưới nhỏ được sử dụng ở Mexico để bắt tôm, nhưng cách thức hoạt động cơ bản là giống nhau ở khắp mọi nơi trên thế giới. 这是一张在墨西哥用于捕虾的小网, 但在世界各地,它的工作方式在本质上是一样的。 |
Chúng ta có thể hứa với mọi người không bao giờ mua thức ăn, tôm hoặc trái cây có dùng kháng sinh, và nếu chúng ta đã làm những điều đó, chúng ta có thể làm chậm lại thời hậu kháng sinh. 我们可以做承诺 不再购买长期使用抗生素养殖的 鸡,虾或水果, 若果我们能做到这些, 我们可以减缓后抗生素时代的到来 |
Và tôi nghĩ cuối cùng đây là một con tôm giải phóng chất hóa học phát quang sinh học vào nước. 我以为这其实是一个虾米 向水中释放出生物体发光的化学物质。 |
MS: Nhìn đi nhìn lại, chúng ta không thể ai cũng có tên Tôm, nhưng tôi luôn thấy mình là một sự pha lẫn của nét đẹp đen tuyền và thích tự do bay nhảy. 斯普尔洛克:可我们不能都成为“汤姆牌”,但我经常发现自己 是“暗色迷情”和“不拘一格”的结合体 |
Ngay cả chiếc VW Beetle cũng có môi trường sống ở bên trong để khuyến khích các loài giáp xác như tôm hùm và nhím biển. 就连这辆大众甲壳虫内部 也是一个栖息地 适合甲壳纲动物生活, 比如龙虾和海胆。 |
Bạn có thể thấy dấu màu trắng hình chữ V sau lưng những con tôm không? 比尔:你能看到这些虾的背上有v形的记号吗? |
Và trong khi cố gắng hiểu làm thế nào và tại sao một con tôm tít, hay tôm chân miệng, lại phát ra âm thanh, tôi bắt đầu nghĩ tới những bộ phận phụ. 或者说我想知道口足类动物是如何发声的,我首先考虑到的是它们身体中存在的一些附肢。 |
Và biết đâu chúng tôi thậm chí có thể bỏ thêm một con tôm vào lò nướng giữa trời mời bạn thưởng thức! 说不定,我们早在烧烤炉前,等待你的大驾光临呢! |
Nhưng mặt khác, nếu bạn bắt đầu đo lường chi phí thực sự để cải tạo diện tích đất của đầm tôm phục vụ cho hoạt động sản xuất là bao nhiêu? 但从另一方面去衡量, 我们究竟要花多少钱 才能让被养虾场占用的土地 恢复其生产作用? |
Và đây là một ví dụ từ Thái Lan, nơi chúng tôi tìm thấy rằng, bởi giá trị của rừng đước không nhiều -- chỉ khoảng 600$ cho khu rừng 9 năm tuổi - so với giá trị của nó nếu là một đầm tôm, thì đáng giá hơn nhiều, khoảng 9600$. Dần dần, người ta bắt đầu xoá bỏ những khu rừng đước và chuyển chúng thành những đầm nuôi tôm. 举一个发生在泰国的例子, 我们发现,由于红树林的价值并不算高-- 据估计在它们9年的生命期内大约价值600美元-- 相对于养虾场来说 它的价值大约9600美元。 红树林正渐渐被砍伐 改建成养虾场。 |
Những chấm màu sặc sỡ ở đây ở chính giữa của cái "yên" của rất nhiều loài tôm chân miệng. 这里确实存在一个吸引人的彩色点。 存在于许多口足类动物鞍状物的中心 这个非常有趣,可寻根到进化的起源。 |
Nhưng hãy nghĩ đến món tôm hùm. 但是你想想龙虾。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tôm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。