越南语
越南语 中的 tóm lại 是什么意思?
越南语 中的单词 tóm lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tóm lại 的说明。
越南语 中的tóm lại 表示总而言之, 摘要, 總而言之, 總之, 概括。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tóm lại 的含义
总而言之(in brief) |
摘要(recapitulate) |
總而言之(in brief) |
總之(in brief) |
概括(to sum up) |
查看更多示例
Vì vậy, tóm lại, một vài chi tiết. 所以,总的来说,不用费多大事儿。 |
Tóm lại một từ, hối lộ. 也 有 很多 人手 会 伸出 来 想 分杯 羹 |
Tóm lại, như Kinh Thánh nói, lòng bình tịnh góp phần mang lại sức khỏe tốt. 换句话说,心里平静有益身心,像圣经所说的一样。 |
Tóm lại, báo này phát biểu điều hiển nhiên: “Kinh tế tùy thuộc vào lòng tin”. 简而言之,它阐明一件事实:“国家的经济状况完全有赖于人与人之间的信任。” |
Tóm lại là gì? 这会带来什么结果? |
Tóm lại, đó là Vũ Trụ và Trí Tuệ Nhân Tạo. 简而言之, 就是空间加上人工智能。 |
Tóm lại, điều tôi muốn nói ở đây là sự phát triển. 简单来概括一下 我所讲的生长 |
Tóm lại, người đàn ông bước vào văn phòng, trong bộ suit và cà vạt. 长话短说,这位先生来到了我们的办公室, 很漂亮的西服领带。 |
Nói tóm lại, có lẽ An Ma là người nổi tiếng nhất trong thời kỳ của ông. 简言之,他应该是他那时代,最家喻户晓的名人吧。 |
Và tóm lại, đó là bản chất câu chuyện về hạt Higgs. 总而言之 它是发现希格斯粒子的关键 |
(Rô-ma 2:15) Tóm lại, A-đam có tự do ý chí. 罗马书2:15)简单来说,亚当拥有自由意志。 |
Tóm lại: Kinh Thánh nói rõ là có một thời kỳ lưu đày dài 70 năm. 现在来总结一下:圣经清楚表明犹太人被掳七十年。 |
(Giăng 16:12-14) Tóm lại, thánh linh giúp các môn đồ ngài hiểu rõ lẽ thật hơn. 约翰福音16:12-14)简而言之,圣灵帮助门徒加深对真理的了解。 |
Tóm lại, chúng giúp những thành phố này thành nơi tốt hơn để sống 总而言之,艺术节能让城市生活更美好 |
Tóm lại, ta không thể theo vụ này đến cùng, David. 總 之 我們 不能 置之不理 , David 。 |
Tóm lại, tôi muốn xét xử tội phạm như kiểu "Moneyball". 总之,我想在刑事司法上做到点球成金。 |
Tóm lại, anh ấy tin tưởng tôi vào lúc mà tôi còn không tin tưởng bản thân mình. 简言之,就在我一点也不相信自己的时候,他竟然对我有信心。 |
Nói tóm lại, chúng tôi cho rằng ly hôn là một hành vi không có đạo đức. 综上所述,我们认为离婚是一种不道德的行为。 |
Sách Khải-huyền tóm lại các lợi ích trong thế giới mới như thế nào? 启示录如何总括新世界所带来的种种裨益? |
Tóm lại, họ phải là một dân tộc làm chứng cho Đức Giê-hô-va. 总而言之,以色列国要为耶和华作见证。 |
Và để tôi tóm lại những gì bạn vừa thấy. 让我重述一些你们所见过的东西。 |
Tóm lại, chúng ta vào mau đi. 總 之 趕緊 進去 吧 |
Nói tóm lại: Tôi gian lận vì không ai trừng phạt tôi”. 总而言之:我作弊是因为我能够不受罚。” |
Nói tóm lại, bộ phim này từ kịch bản đến cách trình chiếu đều thành công. 总的来说,这部电影从剧本到银幕是成功的。 |
Tóm lại, nhân loại sẽ được hoàn toàn và sẽ có vô số thì giờ trước mắt họ. 人类最终会获得完美的身心,享有无穷无尽的时间。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tóm lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。