越南语
越南语 中的 tôm hùm 是什么意思?
越南语 中的单词 tôm hùm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tôm hùm 的说明。
越南语 中的tôm hùm 表示龍蝦, 龙虾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tôm hùm 的含义
龍蝦noun |
龙虾noun Công việc chính của họ đòi hỏi nhiều công sức là việc bắt tôm hùm. 这里大多数人的职业是捕龙虾,这种工作相当辛苦。 |
查看更多示例
Công việc chính của họ đòi hỏi nhiều công sức là việc bắt tôm hùm. 这里大多数人的职业是捕龙虾,这种工作相当辛苦。 |
Nhưng hãy nghĩ đến món tôm hùm. 但是你想想龙虾。 |
Nếu bạn muốn học cách chơi tôm hùm, chúng tôi sẽ chỉ cho một vài cách. 如果你希望学些如何用龙虾奏乐,我们会给你一些指导。 |
Đó là một con tôm hùm làm bằng đất nặn và nó sợ bóng tối. 是一个橡皮泥做的龙虾 它很怕黑。 |
Ông không đãi cháu món tôm hùm được sao? 明明 就是 虾 干 , 不是 请 我 吃 龙虾 吗 ? |
Và ngay sau đây, tôi sẽ chỉ cho bạn cách chơi với tôm hùm. 好的,接下来,我将为大家展示如何用龙虾奏乐。 |
Thực tế thì, một cào cào là một con tôm hùm trên mặt đất, và thật tuyệt vời để đặt chúng vào thực đơn. 事实上,蚱蜢就是陆地上的龙虾, 蚱蜢会使我们的饮食变得非常丰富。 |
Ngay cả chiếc VW Beetle cũng có môi trường sống ở bên trong để khuyến khích các loài giáp xác như tôm hùm và nhím biển. 就连这辆大众甲壳虫内部 也是一个栖息地 适合甲壳纲动物生活, 比如龙虾和海胆。 |
Vì vậy tôi thiết kế một nền tảng mô đun nổi nhỏ, dựa trên kỹ thuật của ngư dân địa phương, cách họ làm những ô nuôi cá và tôm hùm. 所以,我设计了一个 小型模块式水上平台, 主要技术来自当地渔民的 龙虾田及鱼田建造技术, |
Chitin là biopolymer có trữ lượng nhiều thứ hai thế giới với khoảng 100 triệu tấn được sản xuất hàng năm bởi các sinh vật như tôm hùm, cua, bọ cạp và bướm. 地球上第二丰富的生物聚合物叫甲壳素。 每年大约1亿吨的甲壳素 由虾、蟹、蝎子和蝴蝶生产出。 |
Một báo cáo gửi đến Hiệp hội Bảo tồn Động vật Hoang dã (WCS) cho biết “có nhiều trường hợp chứng minh rằng số lượng ốc xà cừ, tôm hùm và cá đã gia tăng trở lại trong các khu vực cấm đánh bắt” ở nước Belize và những nơi khác thuộc vùng biển Ca-ri-bê. 国际野生生物保护学会发布的一份报告指出,有证据清楚表明,在伯利兹(贝里斯)和加勒比其他海域的禁渔区,“螺类、虾类和鱼类的数量有明显的增长”。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tôm hùm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。