越南语 中的 tôi cũng vậy 是什么意思?

越南语 中的单词 tôi cũng vậy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tôi cũng vậy 的说明。

越南语 中的tôi cũng vậy 表示我也是。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tôi cũng vậy 的含义

我也是

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
想打牌。”“我也是。”

查看更多示例

Thì tôi cũng vậy, khờ ạ.
对 我 轻而易举, 我 没 在 恋爱
"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
想打牌。”“我也是。”
Tôi cũng vậy.
我 也 不想 在 這
tôi cũng vậy.
我 也 多 了 個 英雄
" Quận 13 vẫn sống và tôi cũng vậy. "
「 13 區和 我 都 活下 來 了 」
YB: Mẹ tôi cũng vậy, bà cứ nghĩ đó là trào lưu nguy hiểm của tụi thanh niên.
YB:要是会恼火 这确实一个非常危险的年轻人的时尚
Nói thật, tôi cũng vậy.
事實 上 , 我 也 是
Bill trả lời, 'tôi cũng vậy.'"
」羅賓回答:「我也是
Và tôi nói, " Tôi cũng vậy."
他说,“为八字胡十一月留的”,然后说, “我也是”,说道,“告诉我你的八字胡十一月故事吧。”
Các anh em tôi cũng vậy.
我的哥哥们也步他的后尘。
Tôi cũng vậy.
我 也 是 像 空 了 一樣
tôi cũng vậy
也 是 我 选择 的 武器
Tôi cũng vậy, Finch.
我 也 芬奇
Tôi cũng vậy.
那 一定 是 多才多艺 的
Ngài bảo, "Ồ, tôi cũng vậy."
他说:“哦,我也是。”
Tôi cũng vậy, người anh em.
同樣 , 我 的 兄弟 。
Tôi cũng vậy.
免得 你 惹 上 麻烦
Đối với tôi cũng vậy, khó mà tin nổi.
我 也 不 太 相信
Nếu chủ nhà đồng ý, lúc đó hãy nói: “Tôi cũng vậy.
如果他信,就说:“我也信。
Tôi cũng vậy.
我 也 是 追 蹤 到 了
Tôi, cũng vậy, thật ra, ai cũng vậy.
实际上 , 我 也 是 , 每个 人 都 会 有
Tôi cũng vậy.
我 也 不想 被 打扰, 但 现在 却 被 折腾 的 忍无可忍 了
Tôi cũng vậy, nhưng quân đội chính phủ đang chờ chúng tôi ở Mexico.
但是 在 墨西哥 政府 的 军队 在 等 着 我们

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tôi cũng vậy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。