越南语
越南语 中的 tôi bị bệnh 是什么意思?
越南语 中的单词 tôi bị bệnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tôi bị bệnh 的说明。
越南语 中的tôi bị bệnh 表示我生病了, 我病了。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tôi bị bệnh 的含义
我生病了Phrase |
我病了Phrase Đúng vậy. Tôi vào cửa hàng, tôi bị bệnh, tôi cần mua thuốc. 对。我去了这家药店,我病了。我需要买一些药。 |
查看更多示例
GỢI Ý: Tôi bị bệnh phung vì cố xông hương trên bàn thờ Đức Giê-hô-va. 提示:我闯进耶和华的殿,在香坛上烧香,结果我就长了麻风。 |
Sáu năm sau khi được thả ra khỏi Buchenwald, tôi bị bệnh liệt giường đến bốn tháng. 离开布痕瓦尔德集中营六年之后,我患病需要臥床休息四个月。 |
Sau đó, người chồng thứ hai của tôi bị bệnh nặng và qua đời. 后来,我的第二任丈夫得了重病,不久就过世了。 |
Ông giải thích: “Trừ lúc tôi bị bệnh hoặc di chuyển,... thì tôi không bao giờ ngưng bút”. 他解释说:“除非我生病,或在旅途中,......否则我总是笔不离手。” |
Chúng tôi sống ở cảng Taufiq 18 tháng, rồi trở lại Alexandria khi mẹ tôi bị bệnh. 在陶菲克镇住了18个月之后,我妈妈生病了,所以我们回到亚历山大去。 |
Bạn tôi bị bệnh 我 的 朋友 生病 了 |
Chồng tôi bị bệnh rất nặng nhưng lại lờ đi lời cảnh báo của bác sĩ”. 他的病情相当严重,但他却不理会医生的警告。” |
Năm lên 14 tuổi, tôi bị bệnh sốt thấp khớp khiến tôi phải nghỉ học hơn một năm. 14岁的时候,我患了风湿热,有一年多时间不能上学去。 |
Tôi bị bệnh vì ông ta nghiện thứ ấy. 我 真 厭倦 他 敲打 那東西 了 |
Đến khi tôi lên 13 tuổi thì bác sĩ chẩn đoán là mẹ tôi bị bệnh ung thư phổi. 我13岁那年,医生诊断她患了肺癌。 |
Nếu chúng tôi đi biển năm ngày, thì tôi bị bệnh hết năm ngày. 如果我们在船上五日,我就晕船五日。 |
Vợ tôi bị bệnh, Tôi không thể để cô ấy một mình. 我 的 妻子 生病 了 , 不能 离开 她 。 |
Tôi bị bệnh sưng gan cùng ngày với lúc vợ tôi đi nằm bệnh viên. 她入院的那天,我染上了肝炎。 |
Vâng chúng tôi rất hạnh phúc, nhưng vào năm 1976 tôi bị bệnh nặng. 可是1976年,我的健康状况突然恶化。 |
Như được viết ngay từ đầu, vào năm 1985, bác sĩ chẩn đoán là tôi bị bệnh ung thư bất trị. 正如文章起头所说,1985年医生诊断出我患了无法治愈的癌症。 |
Vì nghèo nàn và có lối sống hư hỏng, tôi bị bệnh nặng và phải nằm liệt giường hơn ba tháng. 由于家境清贫和生活不检点,结果我大病了一场,在床上躺了三个多月。 |
Tôi bị bệnh khi phục vụ trong chiến tranh ở Việt Nam trong vai trò kỹ thuật viên phòng phẫu thuật. 越战期间,我在医院当手术室技术员,因为这样才生了病。 |
Vợ nói: “Con chúng tôi bị bệnh nặng và ngay lúc đó, vợ chồng tôi đang gặp vấn đề về tài chính. 妻子:“我们的儿子患有严重的疾病,那时我们的经济又不好,所以费尔南带着儿子送他弟弟的女朋友回家时,我并不是无理取闹的。 |
“Vì tôi chăm sóc vợ tôi tại nhà trong khi vợ tôi bị bệnh, gần hai tháng tôi không thể đi làm. “由于我要在家照顾患病的妻子,我有差不多两个月没有上班。 |
Vài năm sau khi Louise ra đời, chính tôi cũng bị bệnh. Tôi bị đa xơ cứng và đau cơ xơ hóa. 路薏丝出生后几年,我得了多发性硬化症和纤维肌痛症。 |
“Khi mới biết mẹ tôi bị bệnh giai đoạn cuối, tôi không thể tin được. Tôi vô cùng bàng hoàng và đau đớn. “当我知道妈妈的病是治不好时,我简直没法相信。 |
Khi về được đến nhà, tôi bị bệnh nặng, nhưng cha dẫn tôi đến bác sĩ và không lâu sau tôi bình phục. 我回家后,身体十分虚弱。 爸爸带我去看医生,不久我就康复过来了。 |
Tại đó chúng tôi cũng gặp được những anh chị tín đồ đấng Christ rất tốt, họ đã chăm sóc cho tôi khi tôi bị bệnh. 季米特里斯在那里找到工作,而我就受到当地仁爱的基督徒弟兄姊妹悉心照顾。 |
Từ năm 1989, khi bác sĩ chẩn đoán là tôi bị bệnh ung thư tuyến tiền liệt, tôi lợi dụng thời gian hồi phục để đọc sách. 1989年,我获知自己患了前列腺癌,但我尽量利用休养的时间作研读。 |
Rafaela bị bệnh thiếu máu mà không thể giải thích được, và các cuộc thử nghiệm cho thấy là vợ tôi bị bệnh ung thư ruột già. 拉斐拉莫名其妙地患了严重的贫血。 检验结果显示,她有了结肠癌。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tôi bị bệnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。