越南语
越南语 中的 tóc 是什么意思?
越南语 中的单词 tóc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tóc 的说明。
越南语 中的tóc 表示头发, 頭髮, 毛, 頭髪。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tóc 的含义
头发noun Cô có mái tóc dài đen óng và mặc áo jacket jean màu xanh. 她有长长的,卷曲的头发, 蓝色的工服. |
頭髮noun Bạn thích kiểu tóc nào? 頭髮想怎麼弄? |
毛noun Tôi được mọi người biết đến là “gã tóc dài”, “ngôi sao nhạc rock” hoặc “tay trống”. 别人都叫我“长毛小子”“摇滚巨星”或“鼓手”。 |
頭髪noun |
查看更多示例
Và còn có hai khối mảnh như sợi tóc chứa đầy dịch lỏng. 另外系统还有两个有毛发排列的囊袋 里面充满液体。 |
Có lẽ tôi sẽ cắt tóc mình. 也许 我会 剪 了 我 的 |
Em muốn leo lên mái tóc của anh và kiểm tra nó. 我 想 爬 到 你 的頭 髮 上 , 探測 一下 |
Vì vậy hôm nay, tôi thu thập những thứ tôi lột ra được tóc, da và móng - và tôi bón chúng cho các loại nấm ăn. 现在 我把身上褪掉的物质收集起来 比如我的毛发 皮 指甲 喂给我这些食用蘑菇 |
Tóc hoa râm rụng như là hoa trắng của cây hạnh. 苍苍的白发不断脱落,就像白色的杏花飘满一地。 |
Nó không chuyển sang màu xanh ở mội chỗ trên nền chỉ có trên các cạnh và trên tóc vv.. 在背景中并非到处都是亮色调的绿色, 仅仅在边缘如此,等等。 |
Mindy là em họ của Mandy, cô có mái tóc vàng, đôi mắt xanh và làn da sẫm. 小威是普莉的哥哥,他有藍色的頭髮,個子很矮。 |
Con có thể mất hết tóc đấy. 你 会 浪费 你 的 头发 。 |
Ba có hai tiệm cắt tóc ở Wichita, và bác sĩ đó là một trong những khách hàng của ba! 那时爸爸在威奇托有两间理发店,而那个医生其实是爸爸的客人之一! |
Wow, tóc cô đẹp quá. 哇 哦 你 的 发型 看起来 很 刺激 |
Họ không khóc, không cắt tóc hay mặc bao gai như dấu hiệu của sự ăn năn. 他们不哭泣,不剃光头发,也不束上粗布的哀服表示懊悔。 |
Vào bất cứ lúc nào, trong khi 85 đến 90 phần trăm tóc ở trong giai đoạn hoạt động, thì có 10 đến 15 phần trăm tóc sẽ ở trong giai đoạn nghỉ và một phần trăm ở trong giai đoạn chuyển tiếp. 不论在什么时候,百分之85至90的头发处于生长期,百分之10至15处于休止期,只有百分之1处于过渡期。 |
Thay vào đó, quảng cáo của Mỹ chỉ dùng hình ảnh người già tóc bạc cho các quảng cáo nhà dưỡng già và lập kế hoạch chi tiêu lương hưu. 相反,唯一以白发老人 为主角的美国广告 是眼泪院和养老计划的广告。 |
" Đừng có nói ra là tóc anh ấy làm anh ấy giống như chữ Q dơ dáy. " " 不要 说 他 的 头发 让 他 看起来 像 脏兮兮 的 棉花 棒 " |
Tôi không còn được xem kiểu tóc này từ hồi Luke cưới Laura. 自從 " 盧克 " 娶 了 " 羅 拉 " 後 , 我 再也 沒見過 這 髮 型 |
“Cho đến chừng các ngươi già-cả, đầu râu tóc bạc, ta cũng sẽ bồng-ẵm các ngươi”.—Ê-SAI 46:4. 直到你们老了,我还是始终如一的上帝。 直到你们白发苍苍,我仍然扶持你们。——以赛亚书46:4 |
Chúng tôi truyền tải với công nghệ của chúng tôi, không chỉ một luồng dữ liệu, chúng tôi truyền tải hàng nghìn luồng dữ liệu song song, với tóc độ thậm chí cao hơn. 在我们技术里, 我们不是只用一个简单的数据流 我们在同一时间并行传输 几千个数据流, 而且传输速度更快. |
thậm chí cả son môi và mascara, với mái tóc chảy dài, cũng chỉ có thể đứng chắp tay van xin chút bình yên 即使在口红,睫毛膏, 与他们飘动的头发 她们的手却泄漏了秘密,忧心忡忡 祈求和谐 |
3 aĐôi mắt Ngài rực rỡ như ánh lửa; tóc trên đầu của Ngài trắng như tuyết mới rơi; bnét mặt Ngài sáng hơn cả ánh sáng mặt trời; và ctiếng nói của Ngài tợ như tiếng nước lớn cuộn chảy, đó là tiếng nói của dĐức Giê Hô Va phán truyền rằng: 3他的a眼睛如同火焰;他的头发白如纯雪;他的b容颜发光,比太阳还亮;他的c声音,即d耶和华的声音,像众水奔腾的声音,说: |
Ngoài ra, trong nước Đức gặp khó khăn về kinh tế thời thập niên 1920, chắc chắn nhiều người xem chế độ Quốc xã như một ý tưởng mới thật hào hứng, nhưng nó đã đem lại tang tóc là dường bao! 此外,1920年代的德国经济非常窘迫,当时无疑有很多人把纳粹主义视为令人振奋的新思想,但纳粹主义造成了多大的痛苦! |
Ai đã sống lâu cũng không khỏi bị tóc bạc và da nhăn. 结婚多年的人终会有白发和皱纹。 |
Ồ, ta đã làm như thế đấy chứ, cho đến khi thằng bé với cái chỏm tóc ra đời. 我 原本 是 第一位 直到 这个 小毛 球 出生 |
Lúc đó tóc cổ hơi dài hơn. 她 當時頭 髮 比 較長 那 叫做 質感 攝影 |
Vì thế bạn có thể để vừa 10 tế bào người dọc chiều dài của một sợi tóc người. 十个人体细胞 刚好能排满一根头发直径的长度 |
Ít nhiều bạn cũng biết rằng nếu bạn quay ngược lại 200 năm trước và hỏi nhà chính trị có bộ tóc tuyệt vời ngang ngửa này (Tiếng cười) "Tom, tôi nên nói thế nào?" 如果你可以 回到200年前 问问这位秀发同样飘逸的政治家 (众人笑) “托马斯,我该怎么说?” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tóc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。