越南语
越南语 中的 toàn cảnh 是什么意思?
越南语 中的单词 toàn cảnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 toàn cảnh 的说明。
越南语 中的toàn cảnh 表示全景, 观点, 景色, 全景图, 概观。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 toàn cảnh 的含义
全景(panorama) |
观点(prospect) |
景色(prospect) |
全景图(panorama) |
概观(panorama) |
查看更多示例
Toàn cảnh Cha-ran ngày nay 今天哈兰的全景 |
Với một bức tranh toàn cảnh. 以后 还有 很多 呢 。 |
Cá voi bướu và toàn cảnh của Loango 座头鲸及卢安果的鸟瞰照片 |
Đây là toàn cảnh về truyền thông mà chúng ta đều biết trong thế kỷ 20. 这是我们所知道的20世纪的媒体前景。 |
Và đây là bức trang toàn cảnh rộng lớn được chụp từ trung tâm của giải Ngân hà. 这是一张银河系中心的 大范围图片 |
Cái chết cho cô toàn cảnh. 死亡 给 你 的 观点 |
Đây là bức tranh toàn cảnh vũ trụ khoảng hơn 14 tỉ năm trước. 这就是大约140亿年前 宇宙的全景 |
(Tiếng cười) Và khi lên trên không tôi mới nhìn được toàn cảnh. (笑声) 从空中我才最终看到整个(北极)的境况。 |
Từ trên núi Đối có thể nhìn thấy được toàn cảnh của thị trấn. 在塔頂可眺望整個鎮的景色。 |
Và bạn có thể nhìn toàn cảnh và phân tích chúng. 你可以看看这个屏幕 分析一下,你可以看到那个女人比墙要 |
Nhưng hóa ra, cả 2 thứ trên lại chưa nói lên được bức tranh toàn cảnh. 但结果是,这些不是全部的原因。 |
Để xem hình ảnh toàn cảnh, hãy sử dụng chế độ xem phố. 如要查看全景圖像,請使用街景服務。 |
Thế là trong toàn cảnh đó, có hai thuyết lý giải vì sao chúng ta tồn tại. 在这个背景下有两种理论 解释人类为什么存在 |
Nhờ Cassini chúng ra lần đầu thấy được toàn cảnh một bức tranh mà chưa ai được thấy trước đây. 可以说卡西尼第一条做到了 人类肉眼看不到的照片 |
Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo trên hệ thống 此图向您概述了系统 物理内存和虚拟内存的总量 。 |
Máy dò đã đo đạc bầu khí quyển trên trên đường đáp xuống, Nó cũng chụp những bức tranh toàn cảnh. 但是,探测器在着陆过程中收集了数据 拍摄了全景照片 |
Những gì chúng tôi đang làm việc -- mọi người rất thích điều này -- chính là hình ảnh toàn cảnh từ trên cao. 我们要做的是 -- 人们喜欢这个 我们要做的鸟瞰图. |
Trong bức hình toàn cảnh Tokyo về đêm này, tôi đã giấu một số dữ liệu của chiếc kính thiên văn mới nhất, Kepler Mission. 在这张东京的城市图片中, 我将从最新型的 行星探测空间望远镜,开普勒任务,所获的的数据 隐藏在了这个街区里。 |
Để tìm nguồn tin mà bạn đăng ký trong chuyên mục “Thông tin toàn cảnh”, hãy cuộn xuống mục “Từ nguồn tin đã đăng ký”. 要在“完整报道”中查找您订阅的媒体,请向下滚动到“来自您已订阅的媒体”。 |
Toàn cảnh về tình dục hiện nay rất giống như ở Châu Âu và Châu Mỹ trên bờ vực của cuộc cách mạng tình dục. 现代性生活的概况 与早期经历过性革命的欧洲和美国十分相似。 |
"The Guardian" Tôi nghĩ các bạn đều đồng ý rằng ta sẽ sống tốt hơn nếu ai ai cũng có được bức tranh toàn cảnh này. 《卫报》 梅根麦克理科:我认为大家都会同意 如果我们看到事情的全貌,世界将变得更美好。 |
Để xem tất cả nguồn tin có sẵn cho một chủ đề, hãy nhấn hoặc nhấp vào biểu tượng Thông tin toàn cảnh [Thông tin toàn cảnh]. 要查看针对特定主题提供报道的所有媒体,请点按或点击“完整报道”图标 [完整报道]。 |
Nếu bạn nhìn xuyên lớp ánh sáng của thành phố đêm nay, bạn có thể may mắn nhìn thấy toàn cảnh tuyệt vời của Dải ngân hà. 如果你远离城市的灯光, 你可能有幸看到银河系 那令人震撼的美景。 |
Tôi vừa đưa ra cho các bạn một bức tranh toàn cảnh, nhưng tôi chưa giải thích cho bạn lý do tại sao điều này lại xảy ra. 现在,我仅仅将这些画面展示给你, 我还未向你们解释为什么这些事情会发生。 |
Erez và tôi đã suy nghĩ cách nắm bắt được bức tranh toàn cảnh về nền văn hoá nhân loại và lịch sử loài người thay đổi qua thời gian. 是这样的 Erez和我 在想怎样找到一幅展现人类文明 和人文历史的画面: 历史的变迁 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 toàn cảnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。