越南语
越南语 中的 toà nhà 是什么意思?
越南语 中的单词 toà nhà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 toà nhà 的说明。
越南语 中的toà nhà 表示建筑物, 建築物, 建筑, 建築。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 toà nhà 的含义
建筑物noun Hay giúp chúng ta sử dụng các toà nhà tốt hơn, quy hoạch thành phố tốt hơn. 或许我们能合理地利用我们的建筑物, 更加好地规划我们的城市。 |
建築物noun Toà nhà này sắp hoàn thành rồi. 這座建築物快完工了。 |
建筑noun Và tôi nghĩ bạn sẽ thích toà nhà này Nó chưa từng được nhìn thấy bao giờ 我相信你们会喜欢这个建筑的,它从未被曝光过。 |
建築noun Toà nhà này sắp hoàn thành rồi. 這座建築物快完工了。 |
查看更多示例
Max, anh không thể cho nổ tung một toà nhà chứa đầy nguyên liệu phóng xạ. 麦克斯 , 你 不能 把 一 屋子 放射性物质 都 给 炸飞 啊 ! |
Tôi nghĩ có đủ chứng cứ... ở khắp toà nhà đó liên quan đến chúng ta. 可以 轻易 地 将 此事 联系 到 我们 身上 |
Tháng 3 năm 1982, một quả bom phát nổ tại Bộ giáo dục, làm hư hại nhiều toà nhà. 在1982年3月一枚炸彈在教育部爆炸,同時波及到周圍數座建築物。 |
Hay giúp chúng ta sử dụng các toà nhà tốt hơn, quy hoạch thành phố tốt hơn. 或许我们能合理地利用我们的建筑物, 更加好地规划我们的城市。 |
Chẳng hạn, từ năm 1977 các toà nhà mới tại Paris phải có chiều cao dưới 37 m. 1977年起,巴黎核心区域新建的建筑不得高于37米(121英尺)。 |
Toà nhà lúc đầu được gọi là Dinh Tổng thống (Presidential Palace hoặc Presidential Mansion). 这幢大楼最初称作“总统宫”或“总统府”。 |
Tôi được sinh ở cách đây 2 toà nhà. 我 出生 在 两个 街区 从 这里 开始 。 |
Và toàn bộ toà nhà sẽ sụp đổ. 到 最后 整個 大樓 都 會 倒塌 |
Các toà nhà đang dần trở thành các gói dịch vụ. 建筑物就成了把这些服务聚集起来的地方 |
Đây là toà nhà đầu tiên được Ron Arad trù định. 这是Ron Arad计划的第一座建筑物]。 |
Lầu #, toà nhà lớn, nhóm The Street có hôm nay 今晚 , 在 八? 号 主街 “ 街 舞?? 锋 ” , 我? 们 需要 你 |
Bà sống ở toà nhà này? 您 住 在 这 街区 吗 |
Liệu có thể dùng chúng cho những toà nhà mới, mà vẫn đảm bảo chất lượng? 我们是否可以将它们用于 建造新的建筑物 且不丧失它们自身的任何价值? |
Đây là những toà nhà thân thiện môi trường. 这些都是环保建筑。 |
Các toà nhà đang được xây dựng trên toàn thế giới. 但 正 因 為 咁 我 哋 嘅 建 築 裏 面 應 該 要 有 大 自 然 嘅 痕 跡 |
Thưa Tướng quân, có một nhóm mới đột nhập vào toà nhà. 报告 将军 刚才 有人 闯入 了 总统府 |
Toà nhà này sắp hoàn thành rồi. 這座建築物快完工了。 |
Có thể nó hơi lười nhác một chút, nhưng anh ta ở đó và chăm sóc toà nhà. 或许他有点懒 但他在那儿掌管着大楼 |
Các toà nhà đang được xây dựng trên toàn thế giới. 木材建筑整正开始在世界各地建起 |
Tức là nó sẽ cao gần bằng toà nhà Empire State. 差不多跟帝国大厦一样高 |
chúng ta có gì đó trên nóc toà nhà. 要 开打 了 老兄 |
Tôi ở khu sân trong, ngay sát chỗ toà nhà Koch trong vòng 45 phút tới. 我會 在 科技 大樓 待個 45 分鐘 |
Toà nhà đầu tiên chúng ta đã mua lại với nhau. 我們 一起 買 的 第一 間大樓 |
Nó định bắn tất cả mọi người trong toà nhà này đấy. 也許 她 打算 轟掉 整棟 大樓 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 toà nhà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。