越南语
越南语 中的 tọa độ 是什么意思?
越南语 中的单词 tọa độ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tọa độ 的说明。
越南语 中的tọa độ 表示坐标, 坐標。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tọa độ 的含义
坐标noun Có tọa độ rồi, đánh dấu ngay chỗ đó. 这些 坐标 , X 标志 的 地方 。 |
坐標noun Những tọa độ đó cách khoảng 20 dặm về phía nam Insomnia. 這些 坐標 都 是 在 因索 莫尼亞 以南 二十 英里 的 地方 |
查看更多示例
Donegan, tôi sẽ báo anh tọa độ mục tiêu. Donegan 我会 告诉 你 目标 位置 |
Tọa độ hạ cánh chính xác, Seven. 正中 座標 位置 , 7 號 |
Xác định tọa độ. 請 進入 一級 戰備 狀態 |
Tôi nghĩ chúng là những tọa độ, sếp. 樂透 號碼 ? 我想 他們 是 座標 , 主編 |
Tọa độ dẫn tới đây. 坐标 指 的 是 这 |
Vào lúc 23:33, Scott ra lệnh đội hình quay phía Tây Nam tiến về tọa độ 230°. 23:33,斯科特下令舰列转向西南,向230°方向前进。 |
Tốt, nhắn cho bọn tôi tọa độ. 而且 我 還要 帶 著 眼罩 太棒了 把 經緯 坐 標用 短信 發給 我們 |
Có tọa độ rồi, đánh dấu ngay chỗ đó. 这些 坐标 , X 标志 的 地方 。 |
Trung úy, tôi cần toạ độ của các anh. ( ten-digit grid: hiểu nôm na là tọa độ ) 中尉 , 我 需要 你 的 十碼 座標 |
Tọa độ chỗ này là bao nhiêu? 剛才 那裡 的 座 標是 多少 |
Nhập tọa độ hợp lệ, bao gồm vĩ độ từ -90 đến 90 và kinh độ từ -180 đến 180. 输入包含经度和纬度的有效坐标,经度应在 -90 到 90 之间,纬度应在 -180 到 180 之间。 |
Nếu chuột không nằm trong bản đồ, tọa độ vị trí cho trung tâm bản đồ hiển thị. 如果鼠标不在地图上,系统会显示地图中央那个地点的坐标。 |
Dấu vị trí sẽ di chuyển đến tọa độ bạn đã nhập. 地標隨即會移往您輸入的座標。 |
Ấn định tọa độ. 進入 一級 戰備 狀態 |
LM22, chúng tôi cần tọa độ của các anh... LM22 , 请 提供 你 的 坐标... |
Các tọa độ hoàng đạo hữu ích nhất cho các thiên thể của hệ Mặt Trời. 黃道座標對太陽系的天體非常有用。 |
Tách biệt các tọa độ bằng khoảng trắng: 以空格來分隔座標: |
Tách biệt các cặp tọa độ bằng khoảng trắng, dấu phẩy hoặc dấu gạch chéo: 以空格、逗號或斜線來分隔成對項目: |
Thay đổi cách tọa độ hiển thị dựa trên tùy chọn hay nhu cầu cá nhân của bạn. 您可以根据个人偏好或需求更改坐标显示方式。 |
Và ai đó bất chợt "A ha" khi khám phá ra có thể dùng hệ thống tọa độ. 然后一个人发现这个"啊哈时刻" 就是你可以利用坐标系统. |
Những tọa độ đó cách khoảng 20 dặm về phía nam Insomnia. 這些 坐標 都 是 在 因索 莫尼亞 以南 二十 英里 的 地方 |
Phải, tôi sẽ gửi tọa độ bây giờ. 是 的 , 現在 發送 坐標 |
Nhắc lại đi, tọa độ của cậu. 再 說 一次 你 的 座標 |
Vì thế bước kế tiếp là lấy tọa độ của chúng và chiếu chúng vào không gian cảm nhận. 下面一步是 提出这些大脑中的坐标 投射的知觉空间中。 |
Để xem một vị trí chính xác, bạn có thể sử dụng các tọa độ trên lưới bản đồ: 要查看确切地点,您可在地图网格中使用坐标: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tọa độ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。