越南语
越南语 中的 tò mò 是什么意思?
越南语 中的单词 tò mò 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tò mò 的说明。
越南语 中的tò mò 表示好奇, 好奇心。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tò mò 的含义
好奇adjective Tôi rất tò mò —giơ tay — ai đồng ý với điều này? 我很好奇,请大家举个手,谁同意这句话? |
好奇心adjective Tôi cũng đã một học sinh tò mò ngành kinh tế hồi đại học. 我过去也只是个对充满好奇心的经济学专业本科生。 |
查看更多示例
Đi mà, ông đang tò mò. 來 吧 你 很 好奇 |
Không phải là chỉ vì tò mò. 这可并非单为满足奇思怪想 |
Nhưng cha mẹ tôi không bao giờ la mắng về sự tò mò trẻ con đó. 不过,爸爸妈妈不但没有责骂我,还不厌其烦地教我推理,教我按照受圣经薰陶的良心作决定。 |
Tôi lớn lên trong sự tò mò. 我的成长经历充满惊奇 |
Sự tò mò, với tôi là mối liên hệ giữa chúng ta với thế giới và vũ trụ. 他们并没有检测好奇。 好奇,于我, 是关于我们与世界, 宇宙的联系。 |
Hàng xóm sẽ thấy tò mò nếu họ không thấy tôi tới chỗ anh vào đêm đầu tiên. 如果 第一晚 我 沒 有 上 來 和 你 打招呼 的 話 , 鄰居們 會 奇怪 的. |
Tôi gọi đó là "cây cầu tò mò". 這種人被我稱為是「好奇的橋」。 |
Chỉ tò mò xem mọi thứ đến đâu rồi. 妳 只是 好奇 的 地方 在 時間軸 |
Khỉ là loài thông minh, hay tò mò, sáng tạo và nghịch ngợm. 猴意味着聪明,好奇 创造力和顽皮。 |
Tôi thì lại rất thích nói về chuyện đó, rất đáng tò mò. 这个我需要解释一下,因为这看来很奇怪。 |
và “Nó có kích thích trí tò mò không?” 它会激发好奇心么? |
Nó dừng lại một lát, nhìn chúng tôi với ánh mắt đầy tò mò rồi đi tiếp. 狐狸停下来,好奇地看了我们一会儿就走了。 |
Tôi tò mò đấy. 目前 仅存 的 证人 |
Ví dụ, người do thám rất tò mò. 例如,侦察员都有很强的好奇心。 |
Tò mò về sự chuyển biến này, tôi rủ anh ta đi uống cà phê. 我觉得很好奇,就请他去咖啡店聊天。 |
Là một nhà sinh học, tôi vô cùng tò mò về điều này. 作为生物学家,我对这样一个过程很好奇。 |
Như thế, khi chúng nghe những đứa trẻ khác nói về tình dục, chúng không tò mò. 这样,后来他们听见其他儿童谈论性,也不会觉得好奇,因为在他们看来,性根本没有什么神秘的地方。” |
Vì tò mò, tôi tham gia cuộc nói chuyện và đặt một số câu hỏi. 受到好奇心的驱使,我加入了他们的谈话,还问了一些问题。 |
□ Mình có tính tò mò □ 我好奇心重 |
Rất đáng tò mò. 一个 人 选择 伴侣 是 很 奇怪 的 事 |
Tôi chỉ tò mò muốn biết chính xác ông đang làm gì trước cửa phòng vợ tôi. 我 只是 想 知道 你 出现 在 我 妻子 门前 到底 是 为了 什么 事? |
Tôi biết sự dạy dỗ của họ không phù hợp với Kinh Thánh, nhưng tôi tò mò”. 我知道他们的信仰跟圣经的教训背道而驰,但是我感到好奇。” |
“Bởi vì tính tò mò”.—Toshihiro. “我只是好奇罢了。”——寿宽。 |
Có khi mẹ tò mò muốn biết nó thay đổi ra sao. 你 的 家乡 都 变成 了 什么样 了 。 |
Sao cứ phải tò mò nhìn hoài vậy? 你 为什么 每次 都 要 乱 看 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tò mò 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。