越南语
越南语 中的 tính kiêu ngạo 是什么意思?
越南语 中的单词 tính kiêu ngạo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tính kiêu ngạo 的说明。
越南语 中的tính kiêu ngạo 表示自负, 骄傲, 傲慢, 自大, 自尊。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tính kiêu ngạo 的含义
自负(vanity) |
骄傲(arrogance) |
傲慢(arrogance) |
自大(arrogance) |
自尊(vanity) |
查看更多示例
Sự ngu dốt của tôi, tính kiêu ngạo thô tục sự tự phụ, cái ngoảnh mặt quay đi. 我的无知,傲慢粗糙, 我的底线,我走来了 |
Đó chính là vì tính kiêu ngạo của nó. 因为他很骄傲。 |
(Gia-cơ 4:1-3, 6) Làm thế nào tính kiêu ngạo, hay tự cao gây trở ngại cho việc làm hòa? 雅各书4:1-3,6)高傲或自骄心怎样妨碍人恢复和好呢? |
Tính kiêu ngạo cản trở Cai-phe chấp nhận Đấng Mê-si. 该亚法妄自尊大,所以不肯承认耶稣是弥赛亚。 |
Vậy, ông khiêm tốn, không hề biểu lộ tính kiêu ngạo hoặc tự cao chút nào. 当时他表现谦逊的精神,毫不自负或自高自大。 |
Vấn đề căn bản là tính kiêu ngạo, có tư tưởng quá cao về chính mình. 他们的基本问题是骄傲自大、自视过高。 |
Những người thờ phượng thật cũng không miễn tính kiêu ngạo 上帝的敬拜者也要提防骄傲的精神 |
Một bài học về tính kiêu ngạo và sự khiêm nhường 务要谦卑自抑,切勿心高气傲 |
Tình yêu thương giúp chúng ta chế ngự tính kiêu ngạo 爱心克服自骄 |
Hãy giải thích tính kiêu ngạo khiến Áp-sa-lôm chịu sỉ nhục như thế nào. 于是,大卫王只好被迫逃命。( 撒母耳记下15:12-17)可是没多久,押沙龙就失败了。 |
Tính kiêu ngạo là hoài nghi, bi quan, giận dữ, và thiếu kiên nhẫn. 骄傲是愤世嫉俗、悲观、生气和缺乏耐心。 |
□ Tình yêu thương có thể giúp chúng ta chế ngự tính kiêu ngạo như thế nào? □ 爱心怎样有助我们克服自骄? |
Vì vậy tính kiêu ngạo, một nét tính gây ô uế, không có nơi Ngài. 他绝不高傲,因为高傲能玷污人。( |
• Tính kiêu ngạo bắt nguồn từ đâu? • 高傲的精神源自谁? |
Tại sao chúng ta nên tránh có tính kiêu ngạo? 为什么我们应当避免僭妄? |
(1 Sa-mu-ên 13:13, 14) Lần nữa, tính kiêu ngạo dẫn đến sự sỉ nhục. 撒母耳记上13:13,14)这再一次证明,僭越妄为,必招致羞辱。 |
Tính kiêu ngạo là tính tình nóng nảy, độc ác, và ganh tị. 骄傲是脾气暴燥、刻薄和嫉妒。 |
Kẻ thù lớn của lòng bác ái là tính kiêu ngạo. 仁爱的强敌是骄傲,骄傲是使婚姻和家庭陷入困境的最大原因之一。 |
Tính kiêu ngạo đã dẫn đến hậu quả nào? 撒但是“现行制度的神”,他想尽办法散播骄傲的思想。( |
8 Lòng yêu thương đối với Đức Giê-hô-va giúp chúng ta loại bỏ tính kiêu ngạo. 有一次,耶稣的门徒彼此议论谁最大。 |
Ba người Y-sơ-ra-ên này có cùng một đặc tính: kiêu ngạo. 这三个以色列人都有一个共通点:他们都十分僭越妄为。 |
* Đúng là tính kiêu ngạo đã khiến Áp-sa-lôm phải chịu sỉ nhục.—2 Sa-mu-ên 18:9-17. *押沙龙僭越妄为,的确招致羞辱的下场。——撒母耳记下18:9-17。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tính kiêu ngạo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。