越南语
越南语 中的 tình dục 是什么意思?
越南语 中的单词 tình dục 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tình dục 的说明。
越南语 中的tình dục 表示性快感, 性愛, 性爱, 性。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tình dục 的含义
性快感noun |
性愛adjective |
性爱adjective Tại sao một đời sống tình dục tốt lại thường phai nhòa dần? 那么为什么美妙的性爱体验容易消散呢? |
性noun Tình dục chỉ là sự hợp nhất giữa các cơ thể sống 性是多个生物体之间的 |
查看更多示例
2 Ngày nay người ta đề cập đến vấn đề tình dục một cách công khai hơn xưa nhiều. 2 在过去几个世代,讨论性的问题已变得越来越公开。 |
Tuy nhiên, thật đáng buồn, một số người lớn thích có quan hệ tình dục với trẻ em. 不过,有些成年人很坏,他们想跟小孩子发生性关系。 |
Nhưng phải làm sao nếu ước muốn tình dục trỗi dậy? 你有性冲动时,应该怎么做呢? |
Ví dụ, trang 63 và 64 có khung “Làm sao nói với cha mẹ về vấn đề tình dục?”. 例如,第63,64页有一个附栏“关于性,我该怎样开口问爸妈呢?” |
Khi làm theo những điều luật đó, vợ chồng biết kiểm soát tình dục. 通过遵守摩西律法,夫妇双方可以学会约束情欲。 |
Thực tế, có lẽ cha mẹ ngại nói với bạn về tình dục. 其实,你的父母可能不知道该怎样跟你谈性的问题。 |
Quấy rối tình dục chỉ bao gồm hành vi động chạm cơ thể của người khác. 性骚扰一定牵涉到身体上的接触。 |
▪ Chỉ quan hệ tình dục với người hôn phối.— Châm-ngôn 5:15 -21; Hê-bơ-rơ 13:4. ▪ 惟独跟自己的配偶交欢。( 箴言5:15-21;希伯来书13:4) |
Họ có thể dễ bị “tình-dục trai-trẻ” kéo đi lạc hướng. 他们可以很容易地被“少年的私欲”引入歧途。 |
4 Mười câu hỏi về tình dục—Đáp án 4 解答十个跟性道德有关的问题 |
Ông nói thêm: “Tình dục và mãi dâm là hai điều thường thấy”. 记者还说:“在这里,卖淫和性活动都十分普遍。” |
Làm sao bảo vệ mình khỏi kẻ lạm dụng tình dục? 我怎样才能保护自己免受性侵犯? |
Cậu đã quan hệ tình dục. 他有过性行为。 |
Tôi chỉ cố để quan hệ tình dục với kẻ định giết tôi. 我 想 跟 我 的 殺手 上床 呢 |
(Tiếng cười) Thể thao đối với chiến tranh cũng như khiêu dâm với tình dục. (笑声) 运动和战争就像A片和性的关系 |
Anh tin là anh không xứng đáng với tình dục. 他 认为 自己 不配 拥有 性爱 |
Đồng thời, nỗi lo lắng về việc thức hành tình dục tan biến. 与此同时 他 对于 性 表现 的 焦虑 程度 降低 了 |
Mike: “Em đọc những tài liệu và xem những chương trình cổ vũ tình dục. 迈克说:“我常常看一些美化性行为的书刊和电视节目。 |
Một tật xấu thầm kín liên quan đến tình dục 牵涉到性欲的隐秘过犯 |
* Xem thêm Ham Muốn; Ngoại Tình; Thông Dâm; Tình Dục Vô Luân; Trinh Khiết * 亦见奸淫;私通;性的不道德;欲念;贞洁 |
Ở Kathmandu, tôi được hộ tống bởi những người phụ nữ đã từng là nô lệ tình dục. 在加德满都 我由一些从前是性奴的女人随护 |
“Người đồng tính không thể thay đổi xu hướng tình dục vì đó là bẩm sinh”. “同性恋者不能控制自己的性倾向,他们生来就是这样的。” |
Khi cưới nhau rồi, chuyện tình dục trái phép cũng không phải là hiếm có. 21. 由于人们普遍忽视圣经在婚姻和道德方面所订的标准,这导致了什么结果? |
Rượu: Đây là một trong những nguyên nhân gây ra nhiều vụ lạm dụng tình dục trẻ em. 酒精饮品在很多儿童遭性侵犯的案件中,犯案人都喝了酒精。 |
8 Mình nên biết gì về nạn xâm hại tình dục? 8 遭遇性侵害该怎么办? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tình dục 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。