越南语
越南语 中的 tính cách 是什么意思?
越南语 中的单词 tính cách 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tính cách 的说明。
越南语 中的tính cách 表示性格, 个性, 個性。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tính cách 的含义
性格noun (一个人的相对持久的特性与各种刺激有关,与环境有关。) Thể chất và tính cách con người đã không đổi trong hàng ngàn năm. 体型和性格等物理特质近千年来都保持着不变。 |
个性noun làm cho những cá thể này thật sự có tính cách và hành vi. 即所有的这些动物都有它们自己的个性和特点。 |
個性noun |
查看更多示例
Bức thư đó cũng nên có tính cách thiêng liêng, tuy không có vẻ răn đời. 这样的信也应反映出属灵的语调,但要避免说教的口吻。 |
Đức Chúa Trời trợ giúp họ thế nào với tính cách một hội-thánh? 以一群会众而言,他们从上帝获得什么帮助? |
21 Sự hiện thấy có tính cách tiên tri này được ứng nghiệm chính xác. 21 这个未来的预观获得了精确的应验。 |
Họ không chỉ đến với tính cách xã giao có sắp đặt sẵn. 他们并非仅是作一些预先约定的社交探访。 |
Các tranh ảnh có tính cách dạy dỗ của Estienne được nhiều thế hệ bắt chước 许多世代以来,埃蒂安纳所采用的具有教导作用的插图一直受后人所效学 |
Đó là ghi chép về con người bạn, tính cách của bạn. 是你的个人记录 |
Đó là lần đầu tiên Olivier biết được những nét tính cách đó ở bà. 这是奥利维尔第一次见到她这样的行为。 |
Tâm trạng cũng khác với tính khí hoặc tính cách thậm chí còn tồn tại lâu dài hơn. 心境也与持续时间更久的气质或人格特质不同。 |
Chẳng lẽ điều này không nhấn mạnh tính cách cấp bách của thời chúng ta hay sao? 这件事岂不有力地表明,我们的时代的确十分紧急吗? |
Bí quyết là lường trước sự việc và dự tính cách ứng phó. 要诀就是,事先想想会遇到什么压力,并决定要怎样应付。 |
Ông có tính cách nhẹ nhàng. 我 爸爸 是 個 溫 和 的 人 |
Mỗi cô gái đều uống một loại rượu riêng nói lên được tính cách của mình. 每 一个 女孩 都 有 一杯 代表 自己 的 酒 |
Sau cuộc phẫu thuật, cô ấy nói "khuôn mặt tôi phản ánh tính cách tôi. 手术之后, 她说:“现在我的脸是我的个性的写照。 |
● Tuyết bắt đầu nhận thấy tính cách của người bạn thân nhất trong 5 năm qua đã thay đổi. ● 凯伦跟最要好的朋友交往了五年后,觉得朋友变了。 |
Công việc rao giảng của họ không có—và chưa từng có—tính cách thương mại. 他们的传道工作并不——而且从来也不——属于商业性质的。 |
21 Việc dâng của-lễ của Áp-ra-ham có tính cách “tượng trưng” (Hê-bơ-rơ 11:19). 21 亚伯拉罕所献的祭物是出于‘比方的方式’。( |
Trình bày tin mừng—Với tính cách gia đình 宣扬好消息——全个家庭 |
Việc cùng bẻ bánh là điều có tính cách thiêng-liêng. 与另一个人一同进食含有差不多圣餐的意味。 |
Tính cách của người ta trong ngày sau rốt 最后日子的世道人心 |
Mỗi chú lùn có hành vi, tâm hồn, tính cách, tâm trạng lên xuống riêng, v.v... 每一个俾格米人有其各自的行为特征,心理 情绪波动和人格特征 |
NHỮNG THỜI KỲ CÓ TÍNH CÁCH TIÊN TRI TRONG SÁCH ĐA-NI-ÊN 但以理书的预言性时期 |
Đó cũng là một phần tính cách của tôi. 這也是其特色之一。 |
Đúng là Kinh Thánh khuyến khích chúng ta chú ý đến tính cách của một người. 诚然,圣经鼓励我们留意别人内心深处的为人。( |
Tính cách mềm mại của anh khiến họ cảm kích. 事后,他们有点懊悔,觉得不该对来访的人这么粗鲁无礼。 |
Đây được coi là một cỗ máy có tính cách mạng. 这项技术和演化的机制类似 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tính cách 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。