越南语
越南语 中的 tín hiệu 是什么意思?
越南语 中的单词 tín hiệu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tín hiệu 的说明。
越南语 中的tín hiệu 表示信号, 标志, 標誌, 信号。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tín hiệu 的含义
信号noun Liệu ta có thể khóa các tín hiệu khơi gợi trầm cảm hay không? 你能够完全隔绝抑郁 发出的刺激信号吗? |
标志noun không chỉ là về biển báo dừng và tín hiệu giao thông. 不仅限于停车标志和交通信号灯 |
標誌noun |
信号
Tín hiệu cuối cùng khoảng 100 m ở hướng bắc, thưa sếp. 最后 的 信号 在 北面 100 米 |
查看更多示例
♫ Chúng ta ở rất gần trái đất chỉ đợi đến khi có tín hiệu ♫ 不经意间就靠近了大地 |
Tôi vẫn ko nhận được tín hiệu. 我 一點 信號 都 收不到 有人 能 收到 嗎? |
Ý cậu là tín hiệu cầu cứu hai người vừa gửi? 你 是 想 說 送 了 求救信 號 , 會 有人 來 救 你 們 嗎 ? |
Hệ thống này tiến hóa ổn định vì cái đuôi sặc sỡ lớn là tín hiệu trung thực. 此生物系統穩定,因為大型華麗的尾巴是誠實的信號。 |
Cactus 1549, mất tín hiệu radar. 全美 航空 1549 , 雷達 信號 消失 |
Chúng ta không thể tắt hệ thống, vì chúng ta sẽ mất tín hiệu và hướng dẫn. 我們 不能 關閉 通信, 否則 我們將 失去 遙感 和 導航 |
Đỏ là màu của cảnh quan mà thường có trong những tín hiệu ngừng. 红色在景观里出现 通常是在停止标志上。 |
Tôi đã định hướng lại tín hiệu. Cơ trưởng Oram. 我切換 傳輸 , Oram 船長 , |
& Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn 将数据发送为标准输入(S |
Từ đây, tín hiệu kích hoạt hệ thống tưởng thưởng của não. 从这里(大脑皮层),信号会激活 大脑的犒赏系统。 |
Đó là những tín hiệu trực tiếp ghi lại từ đầu của tôi, phản ánh ngay lúc này. 它是对我大脑进行记录的直接信号, 随时提供大脑的变化趋势。 |
Tín hiệu xác định đến từ GPS. 正在 通过 GPS 获得 信号 |
Tôi dò được 1 tín hiệu sinh mệnh duy nhất tại lãnh thổ Ketha. 根據 Scott 提供 的 信息 |
Clay, tôi nhận được tín hiệu của Abe. 克里 , 我 接受 到 艾比 的 信號 我 正 趕 回來 |
Tìm hiểu thêm về cách chuyển tín hiệu đồng ý cho AdSense. 详细了解如何向 AdSense 传达用户意见。 |
Chúng tôi bắt đầu có những đài phát tín hiệu. 开始出现培根了。 |
Sếp, ta thu được một tín hiệu gây nhiễu. 長 官 , 我們 剛剛 收到 一條關 於 干擾 敵機 通信 頻率 的 情報 |
Nhưng nhớ rằng, tất cả thị lực là tín hiệu điện hóa chuyển động xung quanh não bạn. 但是记住,所有看见的东西都是 流过大脑的电化学信号。 |
Hộp giải mã tín hiệu số là một loại quảng cáo chuyên dụng khi thêm quảng cáo VAST. 新增 VAST 廣告素材時,機上盒是專屬的廣告素材類型。 |
cố nghe trộm những tín hiệu. Mọi ngừơi đều có thể hiểu điều đó 尝试收听各种信号。每个人都能理解我们在做什么 |
Có lẽ là giống tín hiệu cấp cứu. 可能 是 求救信号 |
Và cho tôi biết ngay khi phần mềm gián điệp của cô phát tín hiệu. 如果 惡意 軟體 有 警示 再 告訴 我 |
Tôi gần như không thể thấy tín hiệu. 我能 勉強 看見 Hab 生活 艙 |
Các tế bào đó thôi không nhận các tín hiệu tới và trả lời chúng nữa. 埃森等人一直没有收到发起行动的信号,于是收兵退回。 |
Tín hiệu thứ 3 xuất phát từ Lỗ Hổng. 第三 個 怪 獸 從 突破 點中 出來 了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tín hiệu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。