越南语
越南语 中的 tìm kiếm 是什么意思?
越南语 中的单词 tìm kiếm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tìm kiếm 的说明。
越南语 中的tìm kiếm 表示搜尋, 搜索, 寻找, 搜尋, 搜索。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tìm kiếm 的含义
搜尋verb Chọn dấu cách phân chia từ khóa khỏi cụm từ hoặc từ muốn tìm kiếm 選擇要搜尋的語詞或文字中用來分開關鍵字的符號 。 |
搜索verb Thế nên chúng tôi không bao giờ nhận phí trả cho các kết quả tìm kiếm cả. 因此,在我们的搜索结果中, 我们从来不接受支付费用的搜索结果。 |
寻找verb Họ biết đây là những cơ hội tìm kiếm tuyệt vời đối với họ. 他们知道这些都是在寻找方面的绝佳机会。 |
搜尋verb Chọn dấu cách phân chia từ khóa khỏi cụm từ hoặc từ muốn tìm kiếm 選擇要搜尋的語詞或文字中用來分開關鍵字的符號 。 |
搜索verb Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v. d. thư mục 交互式搜索图标名称(如文件夹) 。 |
查看更多示例
Bạn có thể sử dụng tính năng bộ lọc hoặc tìm kiếm để tinh chỉnh danh sách video. 可以使用过滤器或搜索来精简视频列表。 |
Tôi tìm kiếm Đức Chúa Trời từ khi còn nhỏ, và cuối cùng tôi đã tìm được Ngài! 我从小就寻求真神,现在终于找到了! |
Ngày nay, ai đang tìm kiếm Đức Giê-hô-va? 今天,谁在寻求耶和华呢? |
Tìm kiếm và làm theo sự hướng dẫn của Đức Chúa Trời 寻求上帝的指引,切实遵行 |
Tìm kiếm những viên ngọc thiêng liêng 挖掘属灵宝石 |
Các công cụ tìm kiếm được viết bằng Perl và chạy trên nginx, FreeBSD và Linux. 它的搜索引擎是由Perl寫成的,並以nginx在FreeBSD上運行。 |
(Tùy chọn) Để chỉ tải tài liệu bạn đang tìm kiếm, hãy thêm và xóa các điều kiện: (選用) 如果只想取得所需資料,您可以新增及移除條件: |
Hãy tìm kiếm ân phước của Đức Giê-hô-va 恳切寻求耶和华所赐的福 |
Nên tôi tìm kiếm cái nhìn thoáng qua đó. 所以我寻找那一瞥。 |
Trong “Chọn loại chiến dịch”, hãy nhấp vào Tìm kiếm. 在“请选择广告系列类型”下,点击搜索。 |
Không, bà thành công là nhờ tìm kiếm một cách có hệ thống “cho kỳ được” mới thôi. 她能把银币寻回,是因为她有计划、有步骤地寻找,“直到找着”为止。 |
Tiếp tục tìm kiếm. 繼續 摸索 告訴 我 周圍 都 有 什么 |
Cách hoạt động của Google Tìm kiếm61 Google 搜索的工作原理61 |
Chúng ta có thể tiếp tục tìm kiếm. 我们 能 继续 找 |
Trong trang Quảng cáo cho Tìm kiếm, khi tạo mã AdSense cho Tìm kiếm, bạn có thể chọn: 当您生成 AdSense 搜索广告代码时,可在搜索广告页面中选择: |
Tôi được lợi ích gì nếu tôi đạt được điều tôi đang tìm kiếm? 我若得到所求,又有何益? |
Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho: 安全搜索功能适用于: |
Việc bà thành tâm tìm kiếm lẽ thật đã được thành công. 她恳切寻求真理,结果获得了酬报。 |
4. (a) Trái với dân Do Thái bội nghịch, ai sẽ tìm kiếm Đức Giê-hô-va? 4.( 甲)谁会寻求耶和华,表明自己跟上帝的悖逆子民截然不同?( |
Câu trả lời mà chúng ta tìm kiếm nằm trong Lời Ngài là Kinh Thánh. 令人欣慰的是,仁爱的上帝没有让我们在黑暗中摸索,他的话语圣经里有我们所渴求的答案。 |
Công-vụ các Sứ-đồ 17:26, 27—Loài người phải tìm kiếm Đức Chúa Trời bây giờ. 徒17:26,27——人类现在就须寻求真神。 |
Nếu con tìm-kiếm Ngài, Ngài sẽ cho con gặp” (1 Sử-ký 28:9). 你寻求他,他必让你找到”。( |
Nếu không, chắc họ đã tìm kiếm một tôn giáo khác rồi.—Ma-thi-ơ 7:14. 不然,他们就会改信另一个宗教了。——马太福音7:14。 |
Nếu gặp khó khăn khi tìm kênh của bạn trong kết quả tìm kiếm thì bạn có thể: 如果您无法在搜索结果中顺利找到您的频道,可以尝试以下方法: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tìm kiếm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。