越南语 中的 tiết kiệm 是什么意思?

越南语 中的单词 tiết kiệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiết kiệm 的说明。

越南语 中的tiết kiệm 表示經濟, 经济, 储蓄, 储蓄, 节约。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiết kiệm 的含义

經濟

noun

经济

noun

Chúng tôi có thể loại bỏ các mô 1 cách rất tiết kiệm.
我们还可以将脱离技术发展为更为经济的方法

储蓄

verb

Jenipher có tài khoản tiết kiệm thấp và không có lịch sử vay mượn.
詹妮弗储蓄余额低 之前也没有贷款历史

储蓄

Jenipher có tài khoản tiết kiệm thấp và không có lịch sử vay mượn.
詹妮弗储蓄余额低 之前也没有贷款历史

节约

(Tiết kiệm (chi tiêu)

Các tiện ích nên được dùng như những phần thưởng để khuyến khích khách hàng tiết kiệm.
而他们应该因帮助客户们节约能源而被奖励。

查看更多示例

Nó giúp tiết kiệm tiền.
减排可以省钱
Chuyển dùm món tiền tiết kiệm của cậu ta.
说 有 一些 攒 下来 的 钱 要 我 转 交给 别人
Cô có khôn ngoan, siêng năng, và biết tiết kiệm không?
她处事明智、工作勤恳、生活节俭吗?
Chọn đúng phương thức nhập có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu.
選用合適的內容擷取方式將能替您省下寶貴的時間。
Bà nên kiểm tra tiền tiết kiệm của mình.
您 应该 检查 清单 。
Hình dung ta có thể tiết kiệm bao nhiêu năng lượng.
我们会节约多少能量啊。
Chủ đề hôm nay sẽ tiếp tục với : Tiết kiệm tài chính
所以现在来介绍我们今天的话题:金融理财。
Mẹo: Bạn có thể thêm Trình tiết kiệm dữ liệu vào thanh cài đặt.
提示:您可以在设置栏中添加流量节省程序。
Hãy tiết kiệm nhiều hơn!
♫有机的,还是有机的!节约更多!减少浪费!这是可能的!♫
Sự sắp xếp này sẽ giúp tiết kiệm khoảng trống và chi phí.
除了能节省空间和资源之外,新安排很可能也会提高藏书的质和量。
Đên, chất lượng nháp, chế độ tiết kiệm mực
黑色、 样稿品质、 节省墨水模式
Tôi cũng học cách tra dầu mỡ vào xe và thay nhớt để tiết kiệm tiền.
此外,我学会为汽车加润滑油和更换燃油,这样可以节省一点金钱。
Bên cạnh mục "Chọn và giải phóng", bạn sẽ thấy mức dung lượng mình có thể tiết kiệm.
在「選取並釋出」字樣旁會顯示您可省下的空間容量。
Hội đồng đang bỏ phiếu có nên loại bỏ 300 người để tiết kiệm không khí hay không.
議會 在 表決 是否 要 處決 300 人
2 Người ta đã hoan nghênh kỹ thuật như là một phương tiện để tiết kiệm thời gian.
2 一直以来,世人都赞誉科技大大节省时间。
Vì họ tiết kiệm tiền?
是为了省钱吗?
Việc đóng các ứng dụng sẽ không tiết kiệm pin.
通过滑动应用将其关闭并不能节省电池电量。
Và để tiết kiệm chi phí, chúng tôi tập trung nguồn lực.
为了平衡项目的预算 我们主攻能源板块
Ngoài ra, phi trường cũng được thiết kế nhằm tiết kiệm thời gian di chuyển cho hành khách.
此外,机场也设计成能够快捷地疏导旅客,从而把延误减至最低。
Tôi cũng tập tiết kiệm tiền”.
我学会用很少的钱就做出有营养的饭菜,也学会了存钱。”
Bạn tiết kiệm hay lãng phí năng lượng?
节约能源,还是浪费能源?
Liệu họ có tiết kiệm đủ không?
他们存够钱了么
Tiết kiệm nửa tiếng mỗi khi đi làm.
在 我 上下班 的 路上 可以 給我節 省半個 小時
Chúng ta tưởng chúng ta gặp rắc rối không thôi vì những người tiết kiệm quá nhiều.
我想那些存款过多的人 面临着一个问题
Đó là sự thịnh vượng, sự tiết kiệm thời gian trong việc đáp ứng nhu cầu của bạn.
节约时间 来满足人们的需要,这就是成功。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiết kiệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。