越南语
越南语 中的 tiếp xúc 是什么意思?
越南语 中的单词 tiếp xúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiếp xúc 的说明。
越南语 中的tiếp xúc 表示接触, 接觸, 联络, 联系, 交往。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tiếp xúc 的含义
接触(contact) |
接觸(contact) |
联络(contact) |
联系(contact) |
交往(contact) |
查看更多示例
Đôi khi chúng ta phải tiếp xúc trực tiếp với các viên chức nhà nước. 有时,我们可能会直接跟政府官员接触。 |
● Tiếp xúc với người khác phái trong những trường hợp nào là thích hợp? ● 在哪些情况下,你跟异性交往是适当的呢? |
Nó có thể gây ra vấn đề về mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. 如果發生直接接觸眼睛,可能會導致眼睛問題。 |
Điều gì giúp chúng ta tỏ ra mềm mại khi tiếp xúc với các bậc cầm quyền? 基督徒怎样才能温和地对待当权的人?( |
Tiếp xúc với người da trắng 寄住白人家庭 |
1 Khi tiếp xúc với anh em, chúng ta nên gây dựng họ. 1 我们跟弟兄联络交往,该做能够建立他们的事。 |
Không có cơ hội tiếp xúc với người nói ngôn ngữ đó 身边没有说这种外语的人。 |
● Tiếp xúc bằng mắt. ● 说话时要面对面,好跟他们保持目光接触 |
Tôi nghĩ là anh Lau xứng đáng có được một buổi tiếp xúc riêng tư hơn. 我想劉 先生 值得 你 親自 去一趟 |
Tôi muốn biết hắn tiếp xúc với ai. 我 想 知道 他 在 和 誰 聯 繫 |
Qua sự hướng dẫn của thiên sứ, Cọt-nây được tiếp xúc với hội thánh Đấng Christ. 哥尼流在天使指引下,跟基督徒会众取得联络。( |
Cách này cũng giúp người công bố tiếp xúc với những người không ở nhà ban ngày. 传道员也可以借此接触到一些白天不在家的人。 |
Vậy nên chú tôi chỉ tiếp xúc với một giao diện cơ học. 这样我叔叔只需使用这个机器外端设备 |
Hai loài vẫn có những tiếp xúc rời rạc, cho tới 10.000 đến 20.000 năm trước. 他们间偶发性的接触也在距今1万到2万年前停止。 |
3 Khi tiếp xúc với chủ nhà, hãy lưu ý đến các sự việc chung quanh. 3 和户主交谈时,要敏于留意环境。 |
Mà bạn trực tiếp tiếp xúc thiên nhiên ngay tại sàn văn phòng. 这间办公室的地板直接包含了自然的一部分 |
Khi tôi còn trẻ, tôi đã may mắn được tiếp xúc với cả 4 trụ cột này. 在我小時候, 我很幸運能夠被 這四根支柱給圍繞著。 |
Trong khi đó, mẹ tôi cũng tiếp xúc với Nhân Chứng Giê-hô-va. 当时,妈妈也开始跟耶和华见证人学习圣经。 |
7) Chúng ta có thể làm gì để tiếp xúc với nhiều người hơn? 7)我们可以用什么方法接触到更多人? |
Luật sư nói rằng tôi không nên tiếp xúc với chị. 我 的 律师 说 我 不 应该 和 你 说话 |
Được tiếp xúc trực tiếp với đấng thiêng liêng. 就 被 轉化 了 與 上帝 有 了 直接 接觸 |
Rolf-Michael và Ursula cuối cùng tiếp xúc với Nhân Chứng Giê-hô-va. 后来,罗尔夫-迈克尔夫妇遇上了耶和华见证人,开始学习圣经。 |
Tiếp xúc với người khác nhiều hơn 多点跟朋友们来往 |
5 Một cách khác nữa để tiếp xúc với nhiều người là làm chứng tại những nơi công cộng. 5 在公众场所作见证也可以接触更多人。 |
Việt Nam tiếp xúc với phương Tây từ thế kỷ 16. 彗星复见西方十六日。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tiếp xúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。