越南语 中的 tiếp thu 是什么意思?

越南语 中的单词 tiếp thu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiếp thu 的说明。

越南语 中的tiếp thu 表示吸收, 接收, 同意, 接受, 接纳。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiếp thu 的含义

吸收

(accept)

接收

(receive)

同意

(receive)

接受

(receive)

接纳

(accept)

查看更多示例

(Hê-bơ-rơ 5:14–6:3) Chúng ta phải đều đặn tiếp thu đồ ăn đặc về thiêng liêng.
希伯来书5:14-6:3)在现代社会里,尽管抽出时间静心读书并不容易,但经常吸收灵粮却是我们必须做的事。(
Rõ ràng, Giô-na đã tiếp thu sự hướng dẫn khôn ngoan của Đức Giê-hô-va.
他把自己怎样犯错,怎样反叛,怎样毫无慈悲、固执己见,都一一记述下来,说不定他还一边写一边羞愧地摇着头呢。
Châm-ngôn 2:1-6 Cần có nỗ lực nào để tiếp thu sự khôn ngoan trong Lời Đức Chúa Trời?
箴言2:1-6 人要作出什么努力,才能找到圣经蕴藏的智慧?
Tiếp thu sự khôn ngoan và chấp nhận sự khuyên dạy
听取智慧、领受管教
Những lễ hội xưa được tiếp thu vào đạo và gán cho ý nghĩa “Ki-tô Giáo”.
教会又采纳了一些古代异教节日,改为“基督教”节日而加以庆祝。《
Họ hiểu nó, họ tiếp thu công nghệ và làm việc với nó, và họ đã thành công.
他们理解并欣然接纳了技术 他们在使用新技术上得心应手
Tiếp thu sự hiểu biết—Bây giờ và cho đến mãi mãi
从今天起永远吸收知识
22 Nhưng Giô-na có tiếp thu bài học này không?
22 约拿有没有从这件事汲取教训呢?
Nhiều bạn buồn ngủ trong lớp, nhưng để tiếp thu bài, con phải tỉnh táo.
很多学生都在课堂上打瞌睡,但如果你想好好学习,上课时就不该睡觉。
Là một người thầy, tôi tiếp thu thông điệp ấy.
作为一名教师, 我在心中早已接纳并消化了这种信息。
Hiển nhiên, trẻ em tiếp thu tốt bài học đó.
这些孩子的确把所学的谨记在心!
Nhờ đọc Kinh Thánh mỗi ngày chúng ta có thể tiếp thu ý tưởng của Đức Chúa Trời.
我们天天阅读圣经,就能经常吸收上帝的思想了。
“Hãy tiếp thu sự khôn ngoan, hãy tiếp thu sự hiểu biết”. —Châm ngôn 4:5.
“当求取智慧,求取悟性”。——箴言4:5
Xin đọc bài kế tiếp để biết về triển vọng được mãi mãi tiếp thu sự hiểu biết.
细读下一篇文章你就会知道,永远吸收知识的机会正在为你打开。
Và nếu không được tiếp thu, điều đó sẽ không xảy ra.
并且,除非这一点真正遍及世界,否则这美好公正世界永远不会成为现实。
Tiếp thu sự khôn ngoan và sự thông sáng
当求取智慧和悟性
Hãy tiếp tục “tiếp thu sự hiểu biết” về Đức Chúa Trời
要不断吸收上帝的知识
Ở tuổi 14, Sükhbaatar có cơ hội tiếp thu giáo dục tại Zaisan Jamyan.
14岁时,苏赫巴托尔获得了接受教育的机会,师从宰桑扎木彦(Zaisan Jamyan)。
(2 Các Vua 22:19) Lòng của Giô-si-a khiêm nhường và dễ tiếp thu.
列王纪下22:19)约西亚的心谦卑可教。
Người đó chưa tiếp thu được thái độ tâm thần của Đấng Christ.
这样的人并没有采纳基督的思想态度。(
Kinh Thánh ví tiếp thu sự hiểu biết về Đức Chúa Trời giống như ăn uống.
圣经把吸收上帝的知识比作进食。
Nhưng câu hỏi được nêu lên là: Giô-na có tiếp thu bài học này không?
问题是,约拿有没有记取教训呢?
Tiếp thu ý kiến các nơi
採納 了 各方 意見
Vậy bằng mọi cách chúng ta hãy tiếp thu sự khôn ngoan.
因此,智慧的确值得我们追求。
Và Nhà Ngoại Giao Độc Lập, ngày nay, cố gắng tiếp thu những gì tôi học được tại ?
独立外交家,今天看来, 尝试将我在?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiếp thu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。