越南语 中的 tiếng chó sủa 是什么意思?

越南语 中的单词 tiếng chó sủa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiếng chó sủa 的说明。

越南语 中的tiếng chó sủa 表示哭泣, 大聲說, 呼喊, 栗色马, 悲叹。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiếng chó sủa 的含义

哭泣

(cry)

大聲說

(cry)

呼喊

(cry)

栗色马

(bay)

悲叹

(cry)

查看更多示例

Sau cùng, tôi cũng đến nông trại và được chào đón bởi một tràng tiếng chó sủa.
我终于到达了那个农场,有几只狗用吠叫声来“招呼”我。
Khi tôi mới đi vào, tôi rất sợ bởi tôi nghe thấy tiếng chó sủa và nghĩ rằng đó là chó bảo vệ.
第一次迈进那里,我被吓了一条, 因为我听到犬吠,还以为它们是看家狗。
Nó chở 56 người với vận tốc chiếc Buick, trên độ cao có thể nghe tiếng chó sủa, và tốn gấp đôi giá một khoang hạng nhất trên chiếc Normandie để vận hành.
它能载56人,速度和一辆别克差不多,飞行高度能让你听见狗叫 另外想坐它飞,要比坐巨轮“诺曼底号”的头等舱还贵两倍

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiếng chó sủa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。