越南语
越南语 中的 tiên tiến 是什么意思?
越南语 中的单词 tiên tiến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiên tiến 的说明。
越南语 中的tiên tiến 表示先进。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tiên tiến 的含义
先进adjective Và rất tiên tiến, không dùng điều hòa không khí - Tôi thích điều này. 非常先进,完全没有使用空调 — 我爱这玩意儿 |
查看更多示例
Công nghệ biệt kích tiên tiến, khoảng năm 1945. 咆哮 突击队 的 尖端技术 大约 是 1945 年 的 |
18: Những lực lượng Xô Viết đầu tiên tiến vào Estonia. 18日:首支苏军进入爱沙尼亚。 |
Đầu tiên được gọi là Bio tiên tiến - chiết xuất giới hạn. 第一个企业名为Advanced 生物提取物有限责任公司。 |
Google đã phát triển công nghệ tiên tiến để quét nội dung sách mà không làm hỏng sách. Google 已开发出创新技术,可在不损害图书的情况下扫描其内容。 |
Là chiếc cũ nhất và kém tiên tiến nhất trong lớp, Deutschland bị tháo dỡ vào năm 1922. 德国号作为同级中最老、最落伍的舰只,于1922年拆解报废。 |
Google đã phát triển công nghệ tiên tiến để quét nội dung sách mà không làm hỏng sách. Google 開發的創新技術能以不傷害書籍的方式掃描書籍內容。 |
Rõ ràng âm nhạc của họ đã khá tiên tiến chứ không sơ cổ. 无可置疑,古希伯来音乐绝不单调简陋,而是相当先进的。 |
Và ngay những công cụ tiên tiến nhất cũng không làm gì nếu không được điều khiển. 甚至是我们最先进的工具 在没有我们明确指示的情况下什么也做不了 |
Ngày nay, thế giới công nghệ tiên tiến của chúng ta tự cho mình là trung tâm. 在今天这个高科技世界里,很多人都崇尚自我。 |
Những người mẹ và con của họ xứng đáng được hưởng nền khoa học tiên tiến nhất. 这些母亲和孩子值得我们为他们做最好的科学研究。 |
Chúng tôi không áp dụng khoa học tiên tiến. 现在 这并不是件复杂的事 |
Maggie thực sự thông minh hơn các công cụ tiên tiến nhất của chúng ta. 麦琪实际上比我们 大多数先进的设计工具要聪明 |
Được rồi, à, hãy hình dung nền văn minh tiên tiến hơn chúng ta nhiều. 好吧,想象一个 远比我们发达的文明, 在这个假设条件下, 这个文明肯定耗尽了 他们母星的能源。 |
Cuối cùng, ta cần nhiều Nghiên cứu&Phát triển tiên tiến về vắc-xin & chẩn đoán. 最后我们在疫苗和病理学上 还需要很多的研发工作。 |
Kể từ đó, người ta đã chế tạo những robot tiên tiến hơn, như robot trong hình bên dưới. 从那时起,科学家不断发展功能更先进的机器人,下图展示的是其中之一。 |
Cuối cùng, công cụ tiên tiến và kỳ bí nhất của loài người đã xuất hiện, máy vi tính. 最终人类最先进最神秘的工具到来了 它就是电脑 |
1:2, 4—Vì sao Giu-đa được chọn là chi phái đầu tiên tiến chiếm lấy phần đất chia cho họ? 1:2,4 为什么要指定犹大部族率先去占领分得的土地? |
Chúng tôi cũng có thể tích hợp tất cả các loại công nghệ tiên tiến thông qua quá trình này. 我们能在这一个过程中加入各种高科技 创新型公司把科技融入家居中 |
Và những phẩm chất này được quan tâm rất nhiều tại trường Blue như một ngôi trường tiên tiến thật sự. 作为一所真正的创新型学校, 这些品质使蓝学校备受关注。 |
Và đây là lý do tại sao chúng tôi phát triển cái mà chúng tôi gọi là những chỉ điểm tiên tiến. 正因如此,我们探索开发了 我们所谓的前瞻性指标 |
Một thách thức khác là, bạn mang đến công nghệ cao hoặc cách chữa trị và chăm sóc tiên tiến như thế nào? 另一个挑战是,我们如何能让高科技 给予治疗更多的便利? |
Dù cho với khoa học kỹ thuật tiên tiến như thế này, chúng lại không tới được tay những người cần chúng nhất. 尽管今天的技术已经十分发达, 它却并没有触及到真正需要它的那些人。 |
Dù có đầy đủ công nghệ tiên tiến, hằng năm con người tạo ra vô số rác thải độc hại không tái sinh được. 人类拥有发达的科技,但每年制造出多不胜数的有毒废料,这些废料都无法再生利用。 |
Mạng lưới đường bộ Inca là hệ thống giao thông rộng lớn nhất và tiên tiến trong thời kỳ Tiền Columbus tại Nam Mỹ. 印加路网是南美洲被殖民前覆盖最广、最先进的运输系统。 |
Máy in cao tốc vận hành thật chính xác là máy tiên tiến nhất hiện có, một kỳ công của kỹ thuật hiện nay. 这些机器就像精心制造的手表一样设计得十分精密,而且技术先进,运作迅速,是现代科技的一大杰作。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tiên tiến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。