越南语 中的 tiền sảnh 是什么意思?

越南语 中的单词 tiền sảnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiền sảnh 的说明。

越南语 中的tiền sảnh 表示门厅, 大厅, 休息室, 前厅, 前庭。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiền sảnh 的含义

门厅

(vestibule)

大厅

(vestibule)

休息室

(vestibule)

前厅

(vestibule)

前庭

(vestibule)

查看更多示例

Cách mà nàng đi xuống kiệu nơi cầu thang tiền sảnh, mỗi bước đi đầy đau đớn.
她用她 降低到处前庭楼梯, 一步步的向我走来
Anh giải thích: “Tôi đang làm việc tại tiền sảnh khi có tiếng nổ đầu tiên.
他说:“第一次爆炸发生的时候,我正在大厅里当值。
Và chúng tôi thấy dụng cụ này ở tiền sảnh.
我们默默的坐在大厅前注视着这个通话工具。
Chiếc đèn này giống như những chiếc đèn có trong tiền sảnh của mọi gia đình trung lưu tại Mỹ.
浴室的灯是跟 在每一个美国中产家庭的门厅里的灯一模一样。
Phòng tiền sảnh và mái nhà cũng được sử dụng cho các buổi hòa nhạc cũng như ba sân khấu.
门厅和屋顶也被音乐会所使用。
Tại tiền sảnh ở Patterson, tôi và anh Paul cũng tình cờ nhìn thấy chỗ trưng bày bức ảnh ở trang bên.
在帕特森的大厅里,保罗和我也看到下一页刊出的图片。
Khi chúng tôi nhìn quanh tiền sảnh chan hòa ánh nắng, bất chợt tôi để ý một tấm biển lớn trên đó có ghi “ĐẠI HỘI”.
我们环顾阳光充沛的大厅之际,我留意到一幅很大的陈列资料,标题是“大会”。
Cơ sở vật chất rất đẹp, tiền sảnh khổng lồ, có người đậu xe cho, có đàn piano tự chơi, có nhân viên bảo vệ đưa mọi người đi đây đi đó.
设施一流 大堂超级大,服务生停车 自动弹奏的钢琴 有人待你到处溜达“
Trong tiền sảnh chính, quan khách chú ý ngay đến mô hình theo tỷ lệ đền thờ ở Giê-ru-sa-lem vào thời Chúa Giê-su làm thánh chức trên đất.
访客来到教育中心的主要大堂,立刻被一所圣殿模型吸引住。 这所圣殿模型的大小比例,完全依照耶稣在地上执行服事职务时耶路撒冷的圣殿制成。
Phụ chú cho bức ảnh tại tiền sảnh ở Patterson giải thích: “Chín tháng sau khi anh Rutherford và đồng sự bị tuyên án, thì vào ngày 21-3-1919—sau khi chiến tranh chấm dứt–Tòa Kháng Án quyết định cho phép tất cả tám bị cáo được đóng tiền bảo lãnh tại ngoại, và vào ngày 26 tháng 3, họ được trả tự do ở Brooklyn sau khi mỗi người đã đóng 10.000 đô la.
帕特森大厅那张图片的说明是:“卢述福和他的同工被判刑九个月之后,当时大战已告结束,在1919年3月21日,上诉法庭批准八名被告保释出外。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiền sảnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。