越南语 中的 tiến hành 是什么意思?

越南语 中的单词 tiến hành 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiến hành 的说明。

越南语 中的tiến hành 表示进行, 進行, 执行, 实行, 实现。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiến hành 的含义

进行

(engage)

進行

(go)

执行

(perform)

实行

(engage)

实现

(carry out)

查看更多示例

Tháng 12 năm 639, người Hồi giáo rời khỏi Palestina để tiến hành xâm lược Ai Cập vào đầu năm 640.
639年12月,穆斯林离开巴勒斯坦入侵埃及。
Singapore đã chính thức ngừng phát hành tờ $10000 và đang tiến hành rút khỏi lưu thông.
新加坡現已正式停止生產10,000新元鈔票,並因此開始將其主動逐漸退出流通。
Chúng ta sẽ tiến hành một phải vụ mới.
现在 进行 新 的 方案
Chúng tôi tiến hành thí nghiệm ở động vật và phát hiện ra ba điều quan trọng.
我们查看了动物模型, 发现了三个重要部分。
Tiến hành công việc thường ngày của Đảng và Chính phủ.
邓代理主持党和政府日常工作。
Công việc biên dịch đang được tiến hành bởi khoảng 2.800 anh em tình nguyện trong hơn 130 quốc gia.
这并不奇怪,因为世上没有其他团体受圣灵引导在全球为耶和华上帝、弥赛亚君王以及天上业已建立的王国“彻底作见证”!(
Bạn có hai hoạt động nền đang được tiến hành.
这样您便有两个正在进行的后台操作。
Việc sửa chữa được tiến hành tại Xưởng tàu Đế chế tại Kiel từ ngày 15 đến ngày 18 tháng 3.
维修工作于3月15-18日在基尔的帝国船厂(德语:Kaiserliche Werft Kiel)进行。
2: Latvia tiến hành đàm phán với Stalin và Molotov.
2日:拉脱维亚代表与斯大林和莫洛托夫进行谈判。
Công việc của anh được tiến hành như thế nào?
你们怎么安排工作?
Vậy thì tiến hành đi.
那 就 努力 這麼 做 吧
Chúng tôi dành 2 năm kế tiếp để tiến hành nghiên cứu.
我们用了两年时间做市场调研,
Bạn không phải tiến hành cuộc tranh chiến này dựa vào sức riêng bạn.
在这方面,你并不是孤军作战的。
Philippe VI nhanh chóng tổ chức quân đội tiến hành đánh trả.
腓力六世當時還想將部隊集結一下再發動攻擊。
Rahul được tiến hành mổ tim nhưng Rajiv bị trả về nhà.
他俩都去当地的急诊室, 说他们有严重的胸部疼痛 急诊室给拉胡做了心脏检查, 却让拉吉回家。
Tôi rất vui khi làm xét nghiệm quan hệ huyết thống, và sẽ tiến hành nó.
我乐意进行亲子鉴定 也很想知道结果
Các bạn rất có thể sẽ phải tiến hành một cuộc phẫu thuật tim hay gì đó.
怎么办?你可能需要心脏手术之类的
Tôi cần làm nó để tiến hành công việc.
所以我需要这笔记 来推动我的演讲。
Tôi sẽ cho các bạn thấy thí nghiệm đầu tiên mà chúng tôi đã tiến hành.
我会给你看一下我们的第一个实验。
Tôi đang tiến hành theo kế hoạch.
我 是 按计划 进行 的
Đây là phép đo mà cô ấy đã tiến hành trong văn phòng bác sỹ của cô ấy.
这个是她在医生那里的测量值
Đấy là nơi mà chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu.
这是我们目前研究的东西。
Ta có thể tiến hành sớm nhất lúc nào?
我们 多快 能 采取行动
Ngoài ra, mọi việc đang được tiến hành rồi.
除此之外 , 行動 已經 開始 了
Sau khi nhận được tiền thì người bán sẽ tiến hành giao hàng.
只要誰給錢就會賣武器給他。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiến hành 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。