越南语 中的 thủy tinh 是什么意思?

越南语 中的单词 thủy tinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thủy tinh 的说明。

越南语 中的thủy tinh 表示玻璃, 玻璃。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thủy tinh 的含义

玻璃

noun

Tảo cát cũng vậy, ở trên slide này, chúng là những cấu trúc thủy tinh.
与硅藻相同,有着光泽,有着玻璃状结构。

玻璃

noun

Tảo cát cũng vậy, ở trên slide này, chúng là những cấu trúc thủy tinh.
与硅藻相同,有着光泽,有着玻璃状结构。

查看更多示例

Gương vào thời xưa không phản chiếu rõ bằng gương thủy tinh ngày nay.
古代的镜子反光效果肯定没现在的那么好。
Chim còn có thủy tinh thể mềm lạ thường giúp chúng thay đổi nhanh tiêu cự của mắt.
鸟儿眼球内的晶体极为柔软,可以快速对焦。
Ông cho khoảng 60ml khí này và một con chuột vào một bình thủy tinh.
后来,他把2盎司(60毫升)的这种气体注入一个玻璃瓶,并把一只老鼠放进去。
Chai thủy tinh.
顶多 我 进去 蹲 几天 玻璃瓶
Nhưng thủy tinh không có mùi.
可是 玻璃 没 味道
Ngoài ra, đập vỡ trần thủy tinh là một thuật ngữ tệ hại.
并且,击碎无形顶障是一个糟糕的词组。
Hai anh tiên phong được biết anh Onesmus bị bệnh xương thủy tinh bẩm sinh.
两个先驱听到,原来奥尼穆斯一出生就有成骨不全症,又称脆骨病。 他的骨头非常脆弱,即使是轻微的碰撞也会造成骨折。
Như phim hoạt hình và cứt, thủy tinh găm đầy trên cổ hắn.
玻璃 就 这么 一下子 就 戳 进 了 他 脖子
Bạn đang đứng ở đâu đó và vuốt ve miếng thủy tinh vô dụng này.
除了外出时边走边看手机 会潜移默化的将你隔绝在社会团体之外, 其实,你真的要这样对待你的身体吗?
Kim sẽ xuyên qua thủy tinh thể không chút khó khăn.
刺进 这 明目 时会 变得 怎样 铁针 可 轻易 刺过 水晶体
Với nghệ thuật công chúng, Tôi cũng có thể cắt thủy tinh.
在公共艺术方面, 我有些作品是用玻璃做成的。
Và chúng tôi đã làm 500 lọ thủy tinh.
我们一共做了500个这样的烧杯。
Có ai điên đi lao đầu qua một cái trần bằng thủy tinh không?
多么疯狂的人 将会用他的头撞穿一个无形顶障?
Đây là một cô bé ba tuổi bị mồ côi bị mắc bệnh đục thủy tinh thể.
她是个孤儿,只有三岁 患有先天性白内障
Hình ảnh mà tôi thích nghĩ đến, thay vì trần thủy tinh, là một cây cầu cao.
我想象一个图像, 来代替无形顶障, 是一个高桥。
Ông ấy đã qua phẫu thuật đục thủy tinh thể.
这个长官曾接受过白内障手术
Giả sử bạn là một nghệ sĩ thủy tinh và bạn bán bình thủy tinh thổi.
假设您是玻璃艺术家,销售棕色的玻璃花瓶。
Thông thường nó đuyược tạo ra bởi các nghệ nhân sau khi thủy tinh được thổi hay đúc.
傳統的造法是在吹或鑄玻璃的時候由工匠刻作。
Tôi có 100 người dưới này, và họ đã bị một trận mưa thủy tinh.
下面 有 一百多 人 被 碎玻璃 活埋 啦
Nhiệt kế bằng thủy tinh thời xưa
早期的玻璃温度计
Ai làm quái gì với thủy tinh nhỉ?
誰 還管 他媽 的 玻璃?
Một con ếch thủy tinh ( glass frog ).
住 著 一位 杰出 的 偽 裝大師
Tại sao chúng ta nói về thủy tinh?
怎么 就 说 到 玻璃 了 ?
Đây là chiếc cầu thủy tinh mà các bạn có thể đi qua nó lơ lửng trong không gian.
这是用来供人走的玻璃桥 悬空的
Còn bên trong, lúc ban ngày -- mỗi thanh thủy tinh có chức năng hứng sáng đưa vào trung tâm.
而白天,内部-- 每根发丝都是一个光学设备 并把光线带到每个角落

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thủy tinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。