越南语
越南语 中的 thuốc an thần 是什么意思?
越南语 中的单词 thuốc an thần 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thuốc an thần 的说明。
越南语 中的thuốc an thần 表示鎮靜劑。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thuốc an thần 的含义
鎮靜劑noun Cô không thể uống thuốc an thần, cô ấy đang mang thai! 她 不能 打鎮 靜劑 她 懷孕 了 |
查看更多示例
Cô cần thuốc an thần à? 妳 需要 鎮痛藥 嗎 ? |
Có thể, cậu chỉ cần có thuốc an thần 不可能 , 這麼 多層 , 太 不穩定 了 |
Tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân, người vốn đã ngủ 18 giờ 1 ngày á? 你们 给 每天 已经 睡 18 小时 的 病人 打 镇静剂? |
Benzodiazepine một loại thuốc an thần nặng. Benzodiazepine 是 一种 高效 镇静剂 |
Và hãng thuốc an thần không cung cấp nữa. 這 造成 我們 氯丙 鉭 藥劑 供應 的 短缺 |
Cô không thể uống thuốc an thần, cô ấy đang mang thai! 她 不能 打鎮 靜劑 她 懷孕 了 |
Loại thuốc an thần nổi tiếng Thorazine thử nghiệm trên chuột trước khi được dùng trên người. 一个非常常用的安定剂--【冬眠灵】 第一个“放松”的是老鼠,而不是人类。 |
Tôi phải uống thuốc an thần, rồi bắt đầu uống rượu và hút thuốc liên miên. 我服食镇静剂,而且开始不断喝酒,吸烟。 |
Nhưng tôi đã cho cô ta một viên thuốc an thần. 但 我 必须 得 给 她 打 一针 镇静剂 |
Với thuốc an thần, tôi cần phải xem toa. 鎮痛藥 需要 醫生 處方 |
Thuốc an thần ^ a ă â “What Is Insomnia?”. 維他命 睡眠 時間生物學 睡眠學習 What Is Insomnia? |
Hai giờ ở lớp hóa với ngôn ngữ mà bạn chưa hiểu hết có thể là thuốc an thần khá tốt. 用一门你还没能完全理解的语言, 进行两小时的化学课, 可以是一剂不错的“镇定剂”。 |
Tôi tin là chúng đã cho anh thuốc an thần và nếu anh bóp cò...... có thể anh sẽ không tỉnh được 千萬 別 這麼 做 , 費 雪 先生 |
Nhiều người xem tôn giáo chỉ là một loại thuốc an thần cho những người yếu đuối và bối rối; họ không nhận thấy tôn giáo đem lại lợi ích cụ thể nào khác. 许多人认为宗教只是用来安慰弱者和有难题的人的工具,却看不出能够从中得到任何实质益处。 |
Thuốc Quaalude, hay thường được gọi là'lude'lần đầu được tổng hợp vào năm 1951 bởi một bác sĩ người India, Ấn Độ chứ không phải người Da Đỏ nhé, như một thuốc an thần, 最早 於 1951 年 由 一位 印度 醫 生 製 成 也 就是 傳說 中 的 羽毛 醫生 |
Với sự hiểu biết về quá trình và các mối liên hệ trong não chúng ta sẽ hiểu được tác dụng của thuốc chữa bệnh và làm chúng trờ nên hiệu quả hơn, ví dụ, thuốc an thần. 通过了解这些过程和联系, 我们能够理解药物治疗或者冥想的影响 从而更好的提供个人化有效的治疗,例如, 精神药物。 |
Mặc dù nguyên nhân chính dẫn đến cái chết của bà là do tự tử bởi dùng thuốc an thần quá liều, những thuyết âm mưu đã được đặt ra trong nhiều thập niên sau sự ra đi của cô. 虽然她的死因被断定为可能自杀,但在她死后几十年内仍有许多阴谋论传出。 |
Cách đây vài năm, một số nhà nghiên cứu của Đại Học South California báo cáo rằng đi bộ 15 phút sẽ làm giảm bớt cảm giác lo sợ và căng thẳng, tốt hơn việc dùng thuốc an thần loại nhẹ! 若干年前,南加利福尼亚大学的一项研究发现,步行15分钟,有助于消除忧虑和压力,比吃一般的镇静剂更有效! |
Và bây giờ khi mà tôi đã học ngành Y Học Lâm Sàng và huyết học và ung thư cũng như cấy ghép tế bào, cái mà chúng ta có, chảy qua mạng lưới quy định của FDA (Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm), là những chất này -- thạch tín, thalidomide (thuốc an thần) và dẫn xuất hóa học của khí nitơ mù tạt. 现在我受训于临床医学, 血液学,肿瘤学 及干细胞移植 我们有的是 从美国食品和药物管理局批下来的 这些药物,包括 砷, 莎利宝迈 及化学引发物来自 氮糜爛性的芥氣 |
Bên cạnh các phương pháp này, một vài bác sĩ còn kê thêm dược phẩm an thần; tuy nhiên, loại thuốc này không phải lúc nào cũng hiệu nghiệm. 除了這些做法, 有些醫生也會開藥來幫助睡眠, 但並沒有對所有人 都有幫助的可靠藥物存在。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thuốc an thần 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。