越南语
越南语 中的 thực hành 是什么意思?
越南语 中的单词 thực hành 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thực hành 的说明。
越南语 中的thực hành 表示演練, 演练, 訓練, 训练。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thực hành 的含义
演練noun |
演练noun |
訓練noun |
训练noun tốt hơn bất cứ ai dù với nhiều năm thực hành. 比任何经过多年运算训练的人都做得更好地一步。 |
查看更多示例
Zwingli cho ấn hành quyển Aktion oder Brauch des Nachtmahls (Thực hành và Tập quán Lễ Tiệc Thánh). 這是發表在〈聖餐的行為與意義〉(Aktion oder Brauch des Nachtmahls)。 |
Không, thiêng liêng tính không tùy thuộc vào những thực hành như thế. 当然不能。 人成为一个属灵的人跟这些行为没有什么关系。 |
Trong tháng 5, nhà thờ thực hành chín ngày cầu nguyện. 每逢5月,教堂举行九日敬礼。 |
15. a) Những kẻ thực hành sự gian ác nhận được lời cảnh giác khẩn cấp nào? 15.( 甲)今日有什么紧急的警告正向一般作恶的人发出?( |
(b) Việc không tin nơi Đức Chúa Trời dẫn nhiều người đến thực hành nào? 乙)由于不信上帝,不信自己有罪,许多人都怎样做? |
Những thực hành này có thích hợp cho tín đồ Đấng Christ không? 基督徒可以像他们一样烧香吗? |
Anh đã tìm thấy hạnh phúc khi học hỏi và thực hành nguyên tắc Kinh-thánh. 由于认真研读圣经,不少在监狱服刑的杀手都深受感动,热切恳求耶和华宽恕他们的罪及接纳他们成为他的仆人。 |
Đáp ứng lời hứa của Đức Chúa Trời bằng cách thực hành đức tin 表现信心以回应上帝的应许 |
Trong số các thực hành này, có nhiều phong tục liên quan đến người chết. 许多这样的事牵涉到和死者有关的习俗。 |
Ngài thật sự thực hành những gì ngài giảng dạy (I Phi-e-rơ 2:21). 凡他所传讲的,他都身体力行。——彼得前书2:21。 |
Có ai thực hành tình yêu thương giống đấng Christ không? 加拿大百科全书》评论说:“耶和华见证人的工作是要复兴和重建耶稣与门徒所倡导的原始基督教。 |
7 Làm sao những người viết Kinh Thánh biết được những thực hành chính xác với khoa học này? 7 请想想,古代写圣经的人怎么可能写出这些跟现代科学一致的事实呢? |
Việc thờ ảnh tượng là một thực hành tín ngưỡng hoàn toàn không được Kinh Thánh ủng hộ. 供奉或尊崇雕像或图像的做法并不符合圣经。 |
151 17 Thực hành sự tin kính trong gia đình 151 17 在家里实践敬神之道 |
5. a) Cắc sự thực hành của chúng ta cho thấy gì về chúng ta? 5.( 甲)我们的行为将我们的什么显露出来?( |
Những thực hành như thế rất phổ biến và dường như có kết quả đáng kể. 很多人都这样做,而且看来十分灵验。 |
Hôm nay, họ đang thực hành đạt cực khoái cùng lúc. 今天 他们 在 试图 达到 同步 高潮 那 是 什么 东西 |
(Giê-rê-mi 19:5). Mọi thực hành này đều có liên hệ đến các giáo lý. 耶利米书19:5)这一切行径都跟他们的宗教主张有密切关系。 |
Điều này có nghĩa gì khi xét đến thực hành y khoa hiện nay? 从目前的医学角度来看,这意味着什么呢? |
Chúng ta nên tập ghét những thực hành đó. 我们应该对这些恶事养成恨恶之心。 |
Không cần đến bằng chứng để kết tội một người có thực hành thuật phù phép hay không. 指控别人行巫术,是无须提供任何罪证的。《 |
Trong nhiều trường hợp bởi vì chính những thực hành ô uế này. 许多时是由于当事人做了这些不洁的事。 |
Những thực hành mà Đức Chúa Trời ghét 上帝所憎恨的行为 |
A-bên thực hành đức tin nơi lời tiên tri đầu tiên như thế nào? 他看来意识到,要赎罪就得流血才行。 |
Chúng ta phải cảnh giác để tránh những thực hành đó. 我们必须提高警惕,以免沾染这些态度和行为。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thực hành 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。