越南语
越南语 中的 thú vật 是什么意思?
越南语 中的单词 thú vật 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thú vật 的说明。
越南语 中的thú vật 表示动物, 動物, 动物 動物。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thú vật 的含义
动物noun Sinh nhật mà mở tiệc hóa trang thú vật cũng vãi luyện nhỉ? 生日 搞个 小 动物 派对, 不好 吗? |
動物noun |
动物 動物noun |
查看更多示例
Đúng vậy, thú vật cũng có thể làm mẫu. 动物 也 有 各种 姿态 |
Và đủ loại thú vật đã được thuần hóa. 创世记1:28)人能够驯服各种各色的生物。 |
Điển hình là việc xem xét giấc mơ, hành vi và lục phủ ngũ tạng của thú vật. 梦境、动物的行为和内脏是用来占卜的典型事物。( |
Sinh nhật mà mở tiệc hóa trang thú vật cũng vãi luyện nhỉ? 生日 搞个 小 动物 派对, 不好 吗? |
(Lê-vi Ký 1:4; 4:20, 35) Thực chất, mạng sống của thú vật được dâng thay cho kẻ có tội. 利未记1:4;4:20,35)事实上,祭物的生命取代了罪人的生命。( |
Ngôn ngữ hoang dã—Bí mật liên lạc giữa thú vật 16 探索动物“传情达意”的奥妙16 |
Họ cho rằng người Hồi giáo cũng giống như thú vật. 他们将穆斯林看作牲畜 |
7 Các thú vật cũng là những linh hồn (Sáng-thế Ký 1:24). 7 动物也是“魂”。——创世记1:24,《新世界译本》 |
Tuy nhiên, của-lễ bằng thú vật tốt nhất cũng chỉ là tượng trưng mà thôi. 尽管这样,祭牲充其量只是一种象征而已。 |
Như được chỉ rõ nơi Lê-vi Ký 17:10, Luật Pháp cấm người ấy ăn huyết thú vật. 另一方面,归信者必须遵守律法之约,因此利未记17:10说,归信者不可吃动物的血。 |
Và họ đông hơn dân Nê Phi; và họ thích asát nhân và uống máu thú vật. 他们人数非常众多,远超过尼腓人;他们喜爱a杀人,且饮兽血。 |
(Ê-sai 33:24) Thú vật sẽ không gây nguy hiểm cho con người. 以赛亚书33:24)动物不会伤害人。( |
34 Giê-su không dùng thú vật làm của-lễ hy sinh. 34 耶稣并没有献上牲畜。 |
Thực hành nào trong vùng bạn đòi hỏi bạn đề phòng để không ăn máu thú vật? 在你的地区中,你需要小心留意什么习俗以避免吃动物的血? |
Dân Y-sơ-ra-ên được phép cho hoặc bán thú vật ấy cho họ. 外邦人和侨居以色列而没有归信的人,都不用守摩西律法,因此死了而没放血的动物可能对他们有各种用处。 |
Loài người là tạo vật cao quý hơn các thú vật nhiều 上帝所创造的人比动物优越得多 |
Thế là Lót đưa gia đình và thú vật ông đến đó. 于是,罗得一家带着牲畜一同迁到那里去。 |
Bấy giờ Đức Chúa Trời bảo Nô-ê dẫn thú vật lên tàu. 于是,上帝吩咐挪亚把动物带进方舟里。 |
Chúng cũng đùa giỡn với thú vật nữa! 看看他们能够和什么动物玩耍! |
Trong khi A-đam đặt tên cho các thú vật, ông đã bắt đầu nhận ra một điều. 亚当为动物起名时发觉一件事。 |
20 Nô-ê và gia đình ông đem nhiều thú vật vào trong tàu (Sáng-thế Ký 6:19-21). 20 他们将许多动物带进方舟里。——创世记6:19-21 |
Có thể nào chiếc tàu của ông Nô-ê chứa đựng nổi tất cả thú vật không? 挪亚的方舟容纳得下所有种类的动物吗? |
14, 15. a) Tại sao người tín-đồ đấng Christ có thể đi săn và giết thú-vật để ăn? 14,15.( 甲)为什么基督徒猎杀动物为食是可以的?( |
RNG: Tôi chọn theo luận điểm ngược đãi thú vật 丽贝卡: 我选择虐待动物的行为 在工厂化的农场。 |
Vậy họ phải ở đây với các thú vật. 他们只好来到这里和牲畜一起。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thú vật 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。