越南语
越南语 中的 thu nhập 是什么意思?
越南语 中的单词 thu nhập 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thu nhập 的说明。
越南语 中的thu nhập 表示收入, 收入。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thu nhập 的含义
收入noun Nó là biểu tượng cho thu nhập, vì tài sản của ông gắn liền với lũ cừu. 也是他的收入的象征,因为所有他的财产都在羊上面。 |
收入noun verb Anh Roald cho biết: “Thu nhập ít hơn nhiều, nhưng không sao, chúng tôi vẫn xoay xở được”. 罗阿尔说:“我的收入少了很多,但还算可以。” |
查看更多示例
Một lần nữa, thu nhập mất cân đối thì không hay ho gì. 再一次,收入的不平等不是个好事情。 |
(Vỗ tay) Bất kể tuổi tác, thu nhập hay văn hóa, 我们有个箴言: 如果你吃东西 我们就是一伙的了 (笑声) (掌声) 跨时代 跨收入 跨文化 |
Kinh tế Đông Timor được Ngân hàng Thế giới xếp hạng là nền kinh tế thu nhập thấp. 東帝汶,被世界銀行列為低收入經濟體。 |
Và đó là ý tưởng đơn giản đến không ngờ: bảo đảm thu nhập cơ bản. 这个计划简单得不可置信: 保障基本收入。 |
Ví dụ, Lebanon và Jordan là những nước có thu nhập trung bình. 比如,黎巴嫩和约旦都是中等收入国家。 |
Ở vị trí cao đồng nghĩa với việc bạn được nhận thu nhập cao khi nghỉ hưu. 位置越高 也就意味着你可以享受富足的晚年 |
Gia đình cần phần thu nhập của chị. 可是,她实在需要这份工作,帮补家用哩! |
THỜI GIAN EO HẸP: Tại nhiều quốc gia, người cha là nguồn thu nhập chính của gia đình. 没有时间:在许多国家,父亲是家庭的经济支柱,他们往往因为要工作,一天当中大部分时间都不在家。 |
Thu nhập cuối cùng sẽ được đưa vào trang Thanh toán vào cuối mỗi tháng. 每個月的月底,我們會在「付款」網頁上列出您的結算收益。 |
Bạn có thể thấy tóm tắt hàng ngày cho thu nhập ước tính của mình trên Trang chủ. 您的首页上会显示估算收入的每日摘要。 |
Đây là phân phối thu nhập của mọi người trên thế giới, từ 1 USD. 这是世界人口的收入分布, 从1美元开始。 |
Tôi chả hiểu hắn ta cần thu nhập từ vũ khí nhập khẩu để làm gì nữa. 我 看不出 他 需要 進口 武器 賺 錢 |
Họ làm việc nhiều giờ hơn với ít thu nhập hơn, ít phúc lợi xã hội hơn. 他們長時間工作 收入相對較少,社會福利也不多。 |
Bạn sẽ thấy sự đau khổ gia tăng cùng với mức thu nhập thấp. 精神抑郁随收入的降低而增加 |
Nhưng có sự khác biệt về thu nhập. 但是在收入上却是有差别的 |
Đó tăng thu nhập, cải thiệu phúc lợi, v.v.. 它能增加收入,提高福利等等。 |
Những nước giàu nhất chiếm 20% nhưng thu nhập của họ chiếm 74%. 这代表全世界人民每年的全部收入 最富有的20%那部分人 得到了全部收入的74% |
Tìm hiểu thêm về thu nhập ước tính so với thu nhập cuối cùng. 進一步瞭解預估收益和結算收益。 |
Đa số những cái chết ấy xảy ra ở các nước có thu nhập kém hoặc trung bình. 這些死亡案例多半發生 在中低收入的國家。 |
RPM quảng cáo = (Thu nhập ước tính / Số lần hiển thị quảng cáo) * 1.000 廣告千次曝光收益 = (預估收益/廣告曝光次數) * 1000 |
RPM yêu cầu quảng cáo = (Thu nhập ước tính / Số yêu cầu quảng cáo) * 1000 广告请求 RPM =(估算收入/广告请求次数)* 1000 |
Chúng ta phải kiềm chế thu nhập và văn hóa hưởng thụ của những người giàu. 我们应该限制收入, 遏制顶端的奖金收入文化。 |
Để tạo ra một nguồn thu nhập khác. 組建 另 一個 收入 來源 約 格洛夫 現在 |
Sự tập trung tài sản luôn luôn cao hơn nhiều sự tập trung thu nhập. 财富集中度总是 远高于收入集中度。 |
Làm sao đủ sống khi bị giảm thu nhập? 收入减少了,怎样才能渡过难关? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thu nhập 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。