越南语 中的 thử nghiệm 是什么意思?

越南语 中的单词 thử nghiệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thử nghiệm 的说明。

越南语 中的thử nghiệm 表示试验, 检验, 試驗, 实验, 测试。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thử nghiệm 的含义

试验

(testing)

检验

(testing)

試驗

(trial)

实验

(testing)

测试

(testing)

查看更多示例

chúng ta cần tiền để thử nghiệm với nó để có những công cụ ở đó
而我们需要资金来进行实验 才能引入那些技术
Tùy chọn cài đặt: Xem lại lưu lượng hiển thị được phân bổ cho thử nghiệm này.
設定:查看分配給這個實驗的曝光流量。
Đây là hệ thống thử nghiệm chúng tôi phát triển.
这是我们发明的一个测试系统。
Nhấp vào Khoảng không quảng cáo, sau đó chọn đơn vị quảng cáo bạn muốn thử nghiệm.
按一下 [廣告空間],然後選取要測試的廣告單元。
Cd thử nghiệm đầu tiên của nhóm, Origin (năm 2000), không được biết đến nhiều.
他們的第一張專輯是《Origin》,於2000年發布,大多數的人對此並不知曉。
Trước khi thử nghiệm quy tắc, bạn phải tạo một bản nháp quy tắc.
您必須先建立規則草稿,才能開始進行測試。
Họ tạo nên các thử nghiệm mà chúng ta có thể học hỏi từ đó.
在大自然的实验中, 部落形成的过程中 我们可以学到很多。
Đối với thử nghiệm kiểu gốc, nhóm có tỷ lệ nhấp (CTR) cao hơn sẽ thắng thử nghiệm.
如果是原生樣式實驗,具有較高點閱率 (CTR) 的組別會在實驗中勝出。
Mọi thứ từ ngày ông đuổi tôi đi, tất cả là 1 sự thử nghiệm ư?
将 我 扫地出门 也 是 考验 ?
Bạn có thể thay đổi tùy chọn cài đặt nhận xét trong phiên bản YouTube Studio thử nghiệm.
您可以在 YouTube Studio 测试版中更改评论设置。
Đây là những thử nghiệm trên cánh đồng trồng lúa miến.
这些是在一片高粱地里的实验
Được Đức Giê-hô-va thử nghiệm—Tại sao có ích?
受耶和华察验——何以有益?
Đây là người đầu tiên chúng tôi thử nghiệm.
这是我们尝试的第一个对象
Đây là một thử nghiệm mới.
我总是在进行新的试验。
Nó được gọi là bài thử nghiệm stress xã hội.
就是所谓的「社会压力测试」
Giờ chúng ta cùng thử nghiệm.
让我们来试一试。
Các tùy chọn cài đặt chặn quảng cáo sau có thể sử dụng trong thử nghiệm:
实验中可使用以下广告屏蔽设置:
Kết quả: Kết quả thử nghiệm hoặc trạng thái dữ liệu
結果:實驗結果或資料狀態
thử nghiệm lại.
然后再测试。
Tôi đã thử nghiệm nó với trẻ tự kỉ.
我给患了自闭症的孩子试过这个, 我获得了莫大的肯定。
Bạn nên chạy thử nghiệm tốc độ để kiểm tra tốc độ bit tải lên.
建議您在直播前透過速度測試來測試您的資料上傳位元率。
Tháng 6 năm 2000, IBM trưng bày mẫu thử nghiệm đồng hồ đeo tay chạy Linux.
在2000年6月,IBM展示了一个运行于Linux的手表原型。
Họ cho bọn anh một thử nghiệm suy luận.
他們 給了 我們 一個 思想 實驗
Cách thử nghiệm quy tắc như sau:
如要測試規則,請按照下列步驟操作:
Đây là một phần trong Phiên bản thử nghiệm của Thuộc tính web và ứng dụng.
這是應用程式 + 網站資源 Beta 版的一部分。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thử nghiệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。