越南语
越南语 中的 thông cảm 是什么意思?
越南语 中的单词 thông cảm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thông cảm 的说明。
越南语 中的thông cảm 表示同情, 同感, 怜悯, 赞同, 共鸣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thông cảm 的含义
同情(understanding) |
同感(understanding) |
怜悯(sympathy) |
赞同(understanding) |
共鸣(sympathize) |
查看更多示例
Cô không hề khinh thường người anh họ nghèo Lý Gia Thành, ngược lại còn rất thông cảm. 小月明一點也不嫌棄窮表哥李嘉誠,相反還十分同情他。 |
Một số đã bị tù; những người khác thông cảm và nâng đỡ những người trong tù. 有些人受到监禁,其他的人则向狱中的人表示同情和支持。 |
Hãy nhớ rằng Đức Giê-hô-va thông cảm. 我们要记得耶和华是一位富于了解的上帝。 |
8 Có lẽ những bậc cha mẹ thời nay rất thông cảm với vợ chồng Nô-ê. 暴力和叛逆的精神充斥着今天的世界。 |
Người bạn bị bệnh có lẽ muốn được người khác chăm sóc, thông cảm và tôn trọng. 患病的人通常很想得到别人关心、理解和尊重。 因此,要告诉患病的朋友你很重视他,而且一定会帮助他。 |
Hãy thông cảm và thương xót khi người khác gặp khó khăn. 别人有困难时要体贴同情。 |
Chúng ta cũng cần người khác thông cảm. 这时,我们也需要别人感同身受的同情。 |
Ngài thông cảm với người ta khi họ bày tỏ cảm nghĩ với ngài.—Ma-thi-ơ 20:29-34; Mác 5:25-34. 当别人说出自己的感觉时,他都体恤他们。( 马太福音20:29-34;马可福音5:25-34) |
Nhiều người từng ghét tôi và tôi thông cảm họ. 过去很多人都讨厌我,我不怪他们。 |
Vậy, có lẽ nên bắt đầu bằng cách tỏ lòng thông cảm chân thành. 因此,首先要表明你体恤他。 |
Vâng, lần này thì tôi thông cảm cho anh. 这事 我 可以 帮 你 解决 |
Chúng ta cần đau xót hoặc thông cảm với những ai đang gặp sự khốn khổ nào đó. 哥林多前书12:12-26)别人经历艰辛,我们就应当体恤他们的苦楚,好像跟他们一同受苦一样。 |
6 Một người biết thông cảm thì giúp những người túng thiếu. 6 体贴的人会乐于帮助穷人。“ |
Ngươi có sự thông cảm của ta bởi vì kẻ đó sẽ không phải là ta! 我 对 你 充满 同情 因为 死 的 不会 是 我 |
Thay vì bỏ ngoài tai lời than phiền chính đáng, các trưởng lão nên thông cảm lắng nghe. 与其对一项有理由的投诉充耳不闻,长老们应该怀着同情的态度留心聆听。 |
Tôi có thể thông cảm và quan tâm nhiều hơn đến vợ mình không? 我是否本可以多体贴妻子、多了解妻子呢?’ |
Ngài thông cảm với những đau khổ của bạn và quan tâm đến bạn. 他完全明白你所受的苦,也很关心你。 |
Hãy kiên nhẫn và thông cảm. 要耐心聆听,尽力明白配偶的感受。 |
Chúng ta có bày tỏ lòng thông cảm không? 我们有设身处地,表现体恤之心吗? |
Đời sống chắc sẽ thanh-thản nhiều hơn nếu chúng ta tỏ lòng kiên-nhẫn và thông-cảm. 我们若表现耐心和了解,生活无疑会愉快得多。 |
Ru-tơ đã tỏ ra thông cảm, có lòng tốt, trung thành và yêu thương. 路得的确体贴同情别人,表现真正的仁慈、忠诚、爱心。 |
Ngài thông cảm việc thay đổi khó như thế nào đối với họ. 他明白,人要改过很不容易。 |
Thay vì xem nhẹ quan điểm của người hôn phối, bạn hãy cố gắng tỏ ra “thông cảm”. 要尽量体恤配偶,不要轻视配偶的观点。( |
Tôi sẽ lấy đi sự thông cảm của cô. 我要 拿走 你 的 同情心 |
Bất cứ người nào bị trộm vào nhà hoặc bị cướp sẽ có thể thông cảm bà được. 人若受过夜盗光顾或遭到匪徒行劫,就必然对女事主所受的惊吓深表同情。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thông cảm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。