越南语 中的 thời điểm 是什么意思?

越南语 中的单词 thời điểm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thời điểm 的说明。

越南语 中的thời điểm 表示时候, 時候, 阶段, 年頭, 时刻。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thời điểm 的含义

时候

(time)

時候

(time)

阶段

(moment)

年頭

(time)

时刻

(time)

查看更多示例

Số ba, làm mọi người vui lòng trong vài thời điểm.
第三 有时候需要取悦所有的人
Tháng Tư: chỉ có đôi thỏ ban đầu sinh con nên đến thời điểm này có 3 đôi thỏ.
再過多一個月,成熟的兔子再生一對小兔子,而另一對小兔子長大,有三對小兔子。
Không phải tại thời điểm này trong năm -- mà vào khoảng tháng mười.
不是这个时候——在十月左右更多。
thời điểm đó, vẫn còn khái niệm "chúng ta" và "họ".
那时世界是由“我们和他们”构成的
Cái ý tưởng cho việc này, không quá cũ tại thời điểm tôi chụp tấm hình đó.
好了,用天线和外星人联络这一理念距离 我照下那张照片的时间并不是很久
Đôi khi, Google có thể hiệu chỉnh số dư Google Ads của bạn trong từng thời điểm.
Google 有時候會調整您的 Google Ads 餘額,這就稱為調整項。
Đức Giê-hô-va biết thời điểm tốt nhất để nhậm lời cầu nguyện.
耶和华深知何时听允人的祷告最好。
Tất cả vào cùng một thời điểm.
这些都发生在同一时间。
Vào đúng thời điểm, ngài đã bắt họ chịu trách nhiệm về những lỗi lầm ấy.
到了适当的时候,上帝就要他们承担犯罪的后果,给他们应得的惩罚。
Không phải ngẫu nhiên mà vào thời điểm này, Sê-sa đã ban chiếu chỉ ấy.
凯撒在此时颁布法令并非巧合。
Video sẽ vẫn ở chế độ riêng tư cho đến thời điểm đã lên lịch.
在排定的發布時間之前,影片都會維持私人狀態。
Tương tự, chúng tôi đã mong đợi sai về thời điểm kết thúc.
类似地,关于世界末日,我们的确有过错误的期望。
Đây là thời điểm cậu bắt đầu cuộc đời mới.
給你 在 你 新 生命 的 開始
(1 Giăng 3:8) Đức Giê-hô-va sẽ thực hiện tất cả những điều này vào đúng thời điểm.
约翰一书3:8)耶和华会在适当的时候成就这一切美事。
Đây là thời điểm để chiếm lấy Ako.
是 時候 拿下 赤穗 了
Thời điểm đó đúng là thần diệu.
这真是非常神奇的一刻。
Có những thời điểm thực sự khó khăn.
我们还经历过非常、非常艰难的时期。
Tại thời điểm năm 2006 bản đặc tả JSP 2.1 được xây dựng trên nền của yêu cầu JSR 245.
2006年5月,JSP 2.1的规范作为Java EE 5的一部份,在JSR-245中发布。
Có phải thời điểm kết thúc sắp đến?
末日快来了吗?
Năm 537 TCN là thời điểm vui mừng đối với dân đã dâng mình cho Đức Giê-hô-va.
对耶和华的子民来说,公元前537年是个欢乐的时期。
Vào thời điểm này, cánh đồng ở Latvia thật sự đã chín vàng, sẵn sàng để gặt.
这时,拉脱维亚这块田地的庄稼已经发白,可以收割了。(
Lực hấp dẫn của mọi thứ mạnh hơn nhiều tại thời điểm gần Vụ Nổ Lớn.
当时的地心引力 比现在强很多
Thắng hay thua ngay tại thời điểm đó.
就在那一瞬间定输赢
Anh ấy chụp chúng, gần thời điểm anh ấy chụp tấm 25
他 拍 25 號的 時候 拍 了 這些
Giữa những năm 1980 là thời điểm quan trọng đối với bà.
1980年代是中美關係最好的時期。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thời điểm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。