越南语 中的 thỏ 是什么意思?

越南语 中的单词 thỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thỏ 的说明。

越南语 中的thỏ 表示兔子, 兔, 家兔, 白兔, 兔。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thỏ 的含义

兔子

noun

Đó là một con thỏ hung ác.
那是一隻有惡意的兔子

noun

Foreman đã có bè kiểm tra bệnh sốt thỏ?
Foreman 找 了 帮人 在 测试 热症?

家兔

noun

白兔

noun

Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
“你的愿望是什么?”小白兔问道。

noun

Mày sẽ nói cho tao biết Chân Thỏ ở đâu hoặc cô ta sẽ chết.
若 你 不 说出 脚 在 哪 , 她 就 会 死

查看更多示例

Tưởng cần giúp để thắng Thỏ Bự sao?
你 觉得 我 想 赢 兔子 还 需要 帮助 吗?
Tháng Tư: chỉ có đôi thỏ ban đầu sinh con nên đến thời điểm này có 3 đôi thỏ.
再過多一個月,成熟的兔子再生一對小兔子,而另一對小兔子長大,有三對小兔子
Giờ thì người ta còn tạo cả Thỏ Phát Sáng và đủ thứ phát sáng khác.
现在他们在做荧光 荧光很多东西
Dầu vậy, một số người vẫn không thấy có gì hại trong việc mang theo họ một miếng thạch anh, chân thỏ hay một mề đay tôn giáo.
即使这样,有些人却看不出携带水晶玻璃、兔子脚或圣牌有什么害处。
Không thể ra được, đứa bé đành vui vẻ thỏ thẻ một mình trong khi người lớn nói chuyện.
幼儿开开心心地在坑里玩耍,不时发出咕唧咕唧声,却不能走过来打扰他们。
Ở một số nơi trên thế giới, người ta chỉ nghĩ về những con thỏ Phục Sinh và trứng Phục Sinh tô đủ màu vào mùa Chúa Giê-su được sống lại.
他们在每年耶稣复活的日子,只想到复活和彩色复活蛋。
Chỉ là một con thỏ con vô hại, phải không?
喔 , 那 只是 一 隻 溫順 的 小兔子 不是 嗎 ?
Tôi đi săn thỏ mà.
我 只是 出來 打 兔子
Đó là một con thỏ hung ác.
那是一隻有惡意的兔子
Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
兔子有长耳朵和短尾巴。
Để chuẩn đoán bệnh sốt thỏ, cần phải tăng gấp 4 lần mức kháng thể trong huyết thanh.
要 诊断 是 热症 , 她 的 血清 抗体 等级 需要 有 4 个 部分 的 增长.
Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
“你的愿望是什么?”小白兔问道。
Lạc đà nhỏ bằng thỏ?
兔子大小的骆驼?
Những động vật khác gồm có con lửng, dơi, linh miêu, chó sói, cáo, chuột kangaroo, beo núi, nhím, thỏ, chồn hôi, lừa thồ, thằn lằn, rắn và rùa sa mạc.
其他的生物包括獾、蝙蝠、大山猫、郊狼、小狐、更格卢鼠、美洲狮、豪猪、、臭鼬、野驴、蜥蜴、蛇和沙漠龟。
Đừng sai thỏ đi giết một con cáo.
别 找 兔子 来 杀 狐狸 ( 送死 )
Không biết là Vlad du đãng hay chú thỏ Vlad hay làm bánh quy?
那個 壞 的 還是 那個... 會 做 曲奇 餅的
Bệnh sốt thỏ phù hợp với các triệu chứng của cô ta.
她 的 症状 就 像 兔子 发烧.
Trong 18 giờ nữa, Chân Thỏ sẽ được chuyển tới cho một người mua ở Trung Đông, và chúng ta có thông tin đáng tin cậy chứng minh điều đó.
18 小时 后 , 脚 就 会 送到... 中东 买家 手上
Đó là con thỏ à?
那 是 隻 兔子 嗎 ?
Kích ứng nhẹ da xảy ra khi tiếp xúc với 500 mg trong suốt 24 giờ (Thử nghiệm Draize trên thỏ).
连续24小时接触500毫克,对皮肤有轻微刺激(眼刺激试验)。
Cả hai đều rất giỏi lột da thỏ.
你 倆 的 兔子 皮 都 剝得 挺 好 的
Lancelot, Galahad, và tôi nhảy ra khỏi con thỏ.
蘭斯洛 、 加拉 哈德 和 我...
Rơm cũng được dùng làm thức ăn cho vật nuôi như thỏ và chuột lang.
干草还可作为宠物饲料,如兔子和豚鼠。
Tầm nhìn của đại bàng xa đến mức có thể phát hiện ra con thỏ cách đó một cây số.
约伯记39:27-29)鹰的视力极其敏锐,据说能看见1千米以外的兔子
Nhưng Kinh Thánh không hề nói bất cứ điều gì về thỏ hay trứng Phục Sinh.
但是,圣经从没有提过复活节,更没有提过复活和复活蛋。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。