越南语 中的 thợ nhiếp ảnh 是什么意思?

越南语 中的单词 thợ nhiếp ảnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thợ nhiếp ảnh 的说明。

越南语 中的thợ nhiếp ảnh 表示摄影师, 攝影師。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thợ nhiếp ảnh 的含义

摄影师

noun

攝影師

noun

查看更多示例

Họ là những nhà thơ, nhà triết học, thợ nhiếp ảnh, nhà làm phim.
他们是诗人 哲学家 摄影师 或是电影制作人
Và cám ơn tất cả những thợ nhiếp ảnh.
感谢所有的摄影师
Cụ thể, với tư cách là một thợ chụp ảnh thiên nhiên chuyên nghiệp suốt cuộc đời, tôi tin chắc rằng nhiếp ảnh, video, phim, có sức mạnh phi thường giúp chúng ta nhận thức và thay đổi cách chúng ta nghĩ về thiên nhiên và về mối quan hệ của chính chúng ta với thiên nhiên.
特别作为一个 当了大半辈子专业自然摄影师的人, 我坚信照片,视频和电影 有着很强大的力量来帮助我们了解, 并塑造大家对自然的思考 以及自身与自然关系。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thợ nhiếp ảnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。