越南语 中的 thịt nướng 是什么意思?

越南语 中的单词 thịt nướng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thịt nướng 的说明。

越南语 中的thịt nướng 表示烤肉串, 炙烤, 串燒, 串烧, 烘烤。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thịt nướng 的含义

烤肉串

(kebab)

炙烤

(roast)

串燒

(kebab)

串烧

(kebab)

烘烤

(roast)

查看更多示例

Tuy nhiên, tôi đã, chk, chk, chk... làm 1 miếng thịt nướng.
但我还是嗯,嗯,嗯 被一块巨大的牛排包围着
Hầu hết các bà mẹ nấu hệt như mẹ tôi -- một miếng thịt nướng, một phần xà lách làm vội với nước xốt đóng chai, xúp đóng hộp, xà lách trái cây đóng hộp.
许多母亲像我一样做饭 -- 一块烤肉,一个简易的瓶装沙拉, 罐装汤,罐装水果沙拉。
Chúng tôi đã có món thịtnướng tại buổi tiệc cưới của chúng tôi vào ngày 1-7-1978.
后来,我们在1978年7月1日举行婚宴时把那头公牛烤来吃了。
Nó trông giống như một quả pháo hoa bọc trong thịtnướng ấy.
它 看 起來 像 爆竹 包裹 在 烤牛肉 里
Bồi bàn: Chúng tôi có lỗi hệ thống áp chảo rắc thêm dữ liệu hỏng hảo hạng, có bánh mì nhị phân, bánh kẹp RAM Món chay sâu máy tính conficker và rau trộn chữ viết với sốt nhiều kiểu nếu muốn và thịt nướng xiên mã hóa nướng chín.
服务器: 我们有注册错误烤盘, 洒有最好的已损坏数据, 二进制奶油蛋卷、随机存取储存三明治 配飞客蠕虫病毒, 和脚本沙拉,以及多态酱汁供您选择, 还有编码烤肉串。
Thế nên tối nay tôi quyết định nướng thịt.
無所 事事 所以 今晚 我 決定 來個 燒烤
Ông nói: “Kẻ biếng-nhác không chiên-nướng thịt mình đã săn; song người siêng-năng được tài-vật quí-báu của loài người”.
他说:“懒散人懒得追赶猎物,勤奋是人的宝贵财产。”(
Arby sẽ dùng 85 triệu đô la quảng cáo cho găng tay làm bếp với giọng nói của Tom Arnold, hy vọng rằng sẽ mang mọi người đến cửa hàng Arby và mua bánh sandwhich thịtnướng
它们来了......阿比汉堡打算花八十五亿美元来宣传一只隔热手套 用汤姆-阿诺德的声音, 希望那会使人走进阿比汉堡店买一个烤牛肉三明治。
Anh B—— lái chiếc xe “van” dẫn đầu, mang theo ba cái vỉ nướng thịt, ghế xếp, bàn và cả bàn đánh bóng bàn nữa.
B弟兄驾着旅行车带头,车上载有三个烤架,数张摺椅、桌子,甚至一张乒乓球桌。 我们玩得真开心。
Khi lễ Vượt-qua được lập ra ở xứ Ê-díp-tô, thịt chiên đã nướng ăn được, song huyết chiên con của lễ Vượt-qua phải đổ đi.
当逾越节在埃及设立时,守节的人吃烤羊肉,但却没有喝逾越节羔羊的血。
Những món khác không kém phần hấp dẫn là gỏi đu đủ cay, miến xào với gà nướng, vịt nướng, thịt heo thái nhỏ hoặc cá tẩm gia vị.
其他可以选择的好菜式,有青木瓜辣味沙拉,有晶莹粉条(伴以烤鸡、烤鸭、猪肉丝或腌制的鱼),也有一道菜称为碎肉菠萝,是先把碎肉、虾和花生炒香,放在一片片的凤梨(菠萝)上,然后伴以红辣椒和芫荽叶。
Bây giờ, tôi đã thử tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra trong một quảng cáo có đồ họa máy tính có cả Tom Arnold, để có thế làm bạn leo lên xe lái ra khoi thành phố và mua một sandwhich thịtnướng.
我在想,他们究竟要在一个动画电视广告里搞些什么鬼, 还要配搭上汤姆-阿诺德的声音,才能让你开着车, 穿过城,去买一个烤牛肉三明治。
Chọn lọc tự nhiên cũng giải thích cho sự yêu thích -- hấp dẫn giới tính, sở thích đồ ngọt, béo và đồ đạm, điều đó quay trở lại giải thích cho nhiều thức ăn phổ biến, từ trái cây chín cho đến sô cô la và thịt sườn nướng.
自然选择也解释了愉悦-- 性愉悦, 对糖、脂肪和蛋白质的喜爱, 这反过来解释了许多广受欢迎的食物, 从成熟的果实到巧克力糖 和烤排骨。
Cho tôi trứng tráng, thịt hun khói với bánh mì nướng vị quế.
我 想要 炒鸡蛋 和 烟肉 还有 肉桂 吐司
Khi bạn thưởng thức sushi, hay sashimi, hay thịt cá kiếm nướng, hay cốc-tai tôm, bất kể thứ gì hoang dã từ đại dương mà bạn thưởng thức, hãy nghĩ về cái giá thực sự phải trả.
下一次当你品尝寿司,或生鱼片 或旗鱼排,或鸡尾虾 或任一种你碰巧品尝到的海洋野生动物时 想一下其真正的代价
Ông mời họ “một miếng bánh” rồi bắt tay chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn gồm có bánh nướng, bơ, sữa và thịt ngon.
他原本说要拿点饼来给客人吃,后来却摆上了丰富的食物,包括刚烘好的饼、奶、奶油和上等的嫩肉。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thịt nướng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。