越南语 中的 thịt lợn 是什么意思?

越南语 中的单词 thịt lợn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thịt lợn 的说明。

越南语 中的thịt lợn 表示豬肉, 猪肉, 豬肉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thịt lợn 的含义

豬肉

noun

Thịt lợn hay mì?
豬肉 或義 大利 麵 ?

猪肉

noun

Nó không giống như thịt gà hoặc thịt lợn, anh biết không?
你 知道 吗 这 不同于 鸡肉 或 猪肉

豬肉

noun

Thịt lợn hay mì?
豬肉 或義 大利 麵 ?

查看更多示例

Vào thứ bảy, 25/4, Serbia ban hành lệnh cấm nhập khẩu toàn bộ thịt lợn từ Bắc Mỹ.
塞爾維亞於4月25日起全面禁止北美豬肉產品的输入。
Năm 2012, trên 99% số thịt sản xuất tại Đức là thịt lợn, gà hoặc bò.
2012年,超过99%在德国生产的肉类为猪肉、鸡肉和牛肉。
Khán giả của cô cũng còn thích cả " xúc xích thịt lợn " nữa cơ.
觀眾 也 喜歡 血香腸
Thịt lợn hay mì?
豬肉 或義 大利 麵 ?
Nó không giống như thịt gà hoặc thịt lợn, anh biết không?
你 知道 吗 这 不同于 鸡肉 或 猪肉
Thịt lợn là loại thịt phổ biến nhất tại Trung Quốc, chiếm khoảng ba phần tư tổng lượng tiêu thụ thịt toàn quốc.
現今中國最受歡迎的類為豬肉,約佔全國肉類總消費量的4分之3。
Các quan chức lo ngại rằng bệnh cúm có thể lây lan khắp Haiti và Hoa Kỳ, nơi nó có thể tàn phá ngành công nghiệp thịt lợn.
官員們擔心流感可能蔓延整個海地和美國,在那裡它可能摧毀豬肉行業。
Ví dụ như NASA phục vụ thịt lợn sốt chua ngọt đã được xử lí nhiệt cho các phi hành gia trên chuyến tàu vũ trụ của họ.
比如说,美国宇航局就把恒温的糖醋猪肉 列入了给宇航员准备的航天菜单。
Lợn Lacombe cuối cùng đã được công bố cho các nhà sản xuất thịt lợn vào năm 1957 và nhanh chóng trở thành một giống phổ biến ở Canada.
拉康姆猪最终于1957年向养猪生产者推广,并很快成为加拿大的主流品种之一。
Lúa mì, gia cầm, bơ sữa, thịt bò và thịt lợn và các loại thực phẩm chế biến là những mặt hàng nông nghiệp xuất khẩu chính của Pháp.
小麦、家禽、乳制品、牛肉、猪肉和国际认证加工食品是法国主要的农业出口品。
cho tôi bánh rong biển và thịtlợn!
所有 会 制造 分裂 的 思想 背后 都 隐藏 了 很大 的 危机
Công ty Phân phối Qatar được phép nhập khẩu đồ uống có cồn và thịt lợn, cửa hàng rượu duy nhất của công ty và Qatar cũng bán thịt lợn cho người có giấy phép mua rượu.
卡塔尔航空的子公司卡達經銷公司則被允許進口酒類及豬肉,該公司經營卡達國內唯一的酒類商店,該商店同時販售豬肉與特定許可業者。
Naem đã được ghi nhận là "một trong những sản phẩm thịt phổ biến của đất nước, được chế biến từ thịt lợn xay", là "một trong những sản phẩm thịt lên men truyền thống phổ biến nhất Thái Lan".
被形容為「以製成的泰國人氣肉類產品之一」及「最受歡迎的傳統泰國發酵肉類產品之一」。
Việc sản xuất các sản phẩm thịt từ lợn Iberian là khá khác biệt so với các sản phẩm thịt khác thu được từ lợn được chọn nuôi theo điều kiện thâm canh trên trang trại công nghiệp, và nó là một ví dụ tốt về chất lượng cao và sản phẩm thịt có thưởng cao.
伊比利亚猪的肉品生产与工业农场在集约化的条件下饲养的特定品种猪所获得其他肉类产品完全不同,它是高质量、高价值的肉类产品典范。
Trong vài năm qua, tuy nhiên, việc sản xuất của lợn ở các loại bán đảo Iberia đã tăng lên để đáp ứng nhu cầu cho thịt và các sản phẩm chất lượng hàng đầu.
然而,在过去的几年中,伊比利亚猪的产量已经增加并可满足顶级肉类和腌制食品更新的需求。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thịt lợn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。