越南语 中的 thiết lập 是什么意思?

越南语 中的单词 thiết lập 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thiết lập 的说明。

越南语 中的thiết lập 表示构, 構, 設定, 设置。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thiết lập 的含义

noun

noun

設定

verb

Để giải mã thông điệp, ta cần biết cách thiết lập cỗ máy.
想 破解 訊息 , 你 得 知道 機器 的 設定

设置

noun

Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản giảm nhiễu ảnh chụp
无法从照片降噪设置文本文件装入设置

查看更多示例

Trước tiên, hãy thiết lập máy in của bạn để máy in hoạt động với Google Cloud Print.
請先設定印表機,讓印表機可搭配 Google 雲端列印功能使用。
Và rất vui là tôi đang trong tiến trình thiết lập công nghệ này ở Ấn Độ.
我很高兴现在我正在 将这项技术在印度建立起来。
Năm 1869 dịch vụ điện báo giữa Tokyo và Yokohama được thiết lập.
1869年,东京横滨之间的电报服务举行启用礼。
Tìm hiểu cách thiết lập hồ sơ công việc.
了解如何设置工作资料。
Thiết lập chăm sóc y tế hướng tiêu dùng.
它引起了以消费者为导向的医疗革命
Thiết lập báo cáo khám phá thông qua các tùy chọn sau:
您可以使用下列選項來設定探索:
Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản sơn vào ảnh chụp
无法将设置保存到照片去除瑕疵设置文本文件 。
Chúa Giê-su thể hiện tính can đảm ra sao ngay sau khi thiết lập buổi lễ này?
耶稣设立主的晚餐之后,怎样表明自己很有勇气?
CHỨC TẾ LỄ THÁNH ĐƯỢC THIẾT LẬP
确立祭司的职分
Vào tháng 9-1994, hoạt động ấn loát được thiết lập tại Nhà Bê-tên ở Havana.
1994年9月,哈瓦那的伯特利之家装置了印刷设施。
Nếu bạn gặp vấn đề khi thiết lập thiết bị mới, hãy thử các bước sau:
如果您無法設定新裝置,建議您按照下列步驟操作:
Bước đầu tiên: thiết lập vị thế cốt lõi đối với khách hàng.
首先,要在与客户的接触中占核心地位。
22 Để cho agiao ước vĩnh viễn của ta có thể được thiết lập.
22使我的a永约得以建立;
Chúng ta sẽ thiết lập những gì?
我们 往 哪里 飞 ?
Lưu ý: Để thiết lập xác thực bằng vân tay bạn sẽ cần mật khẩu Google của bạn.
注意:要设置指纹身份验证,您需要输入 Google 密码。
Nếu bạn không nhận được câu trả lời, hãy tìm hiểu cách thiết lập Trợ lý Google.
如果沒有反應,請先瞭解如何設定「Google 助理」。
Lên danh sách những người mà anh chị có thể thiết lập lộ trình tạp chí.
列一份清单,写下那些可以经常接受杂志的人的名字。
Bạn cần phải thiết lập cài đặt proxy riêng cho từng mạng Wi-Fi.
每个 WLAN 网络都需要单独配置代理设置
Thiết lập mẹo công cụ của Mục thanh trượt
工具栏项目的工具提示设置
Tìm hiểu cách thiết lập thẻ Liên kết mọi nơi trên video của bạn.
了解如何在您的视频中设置任意位置链接卡片。
Tìm hiểu thêm về cách thiết lập các tùy chọn cài đặt vận chuyển
详细了解如何设置运费设置
Trước khi thiết lập lại dữ liệu ban đầu, bạn nên sao lưu thiết bị.
在恢复出厂设置之前,建议您对设备进行备份。
Bạn có thể thiết lập thông báo để báo cho bạn khi:
您可以设置通知,以便在下列情况下收到提醒:
Bạn có thể tìm và thiết lập một số thiết bị ở gần mình bằng điện thoại Android.
您可以透過 Android 手機尋找及設定附近的某些裝置。
Thiết lập theo dõi chuyển đổi bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp).
設定商店銷售 (直接上傳) 轉換追蹤。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thiết lập 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。