越南语
越南语 中的 thiên thạch 是什么意思?
越南语 中的单词 thiên thạch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thiên thạch 的说明。
越南语 中的thiên thạch 表示流星体, 陨石, 隕石, 流星体。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thiên thạch 的含义
流星体noun Vũ trụ là một nơi nguy hiểm đầy các bức xạ chết người và thiên thạch. 太空是个险象环生之地,既有致命的辐射,又有流星体飞来窜去。 |
陨石noun Nếu thiên thạch này thật sự tồn tại, nó không có ở đây. 如果 真的 有 陨石 , 也 不 在 这里 |
隕石noun Một thiên thạch đi lạc đâm vào Mặt Trăng vào năm 1178. 1178 年 , 一顆 走 偏 的 隕石 撞 上 月球 |
流星体
Vũ trụ là một nơi nguy hiểm đầy các bức xạ chết người và thiên thạch. 太空是个险象环生之地,既有致命的辐射,又有流星体飞来窜去。 |
查看更多示例
Vũ trụ là một nơi nguy hiểm đầy các bức xạ chết người và thiên thạch. 太空是个险象环生之地,既有致命的辐射,又有流星体飞来窜去。 |
Nếu một trong những thiên thạch này đâm vào bất cứ ở đâu, nó sẽ gây hoảng sợ. 任何一颗陨石要是即将撞上地球 不管撞在哪里 都会引起恐慌 |
Vì mệt mỏi, Danièle trả lời: “Khối thiên thạch có răng dài hơn!”. 达妮埃尔已经累坏了,她答道:“陨石的牙齿比较长!” |
Va chạm thiên thạch? 一个小行星撞击了地球? |
Có lẽ các bạn đã nghe nói về thiên thạch Apophis. 你们可能听说过一颗名叫 |
Chúng ta phải tìm những thiên thạch này trước. 我们必须先把它们找出来 |
Một số thiên thạch nhỏ hơn vậy. 有些小行星或陨石体型较小 |
Một thiên thạch đi lạc đâm vào Mặt Trăng vào năm 1178. 1178 年 , 一顆 走 偏 的 隕石 撞 上 月球 |
Thiên thạch đó có chiều dài khoảng 19m hoặc to như một cửa hàng tiện lợi. 那个东西有19米宽, 或者说像一个便利店一样大。 |
Đây là hình của một thiên thạch bay ngang qua chúng ta vào năm 2009. 这是2009年 经过地球的一颗小行星 |
Bầu khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi các thiên thạch 大气层保护我们免受流星体伤害 |
Những thiên thạch đó rất hiếm. 灭绝恐龙的小行星造成的那种破坏了 这非常罕见 |
Ý tôi không phải là thiên thạch thật bằng đá và kim loại . 当然,我并不是指那些由石头和金属组成的真正的小行星。 |
Những thiên thạch có kích cỡ như thế này thường tấn công Trái Đất 2 đến 3 lần mỗi năm. 這種規模的小行星每年大約會撞擊地球2至3次。 |
170 dặm từ trạm Nam Cực khi mà đội của ông tìm thấy thiên thạch. 離南極站170英里,他的研究小組發現了數百隕石。 |
Thật ra không phải thiên thạch nào cũng lớn như vậy. 并不是所有小行星都这么大 |
Apophis là một thiên thạch được khám phá vào năm 2004. 阿波菲斯是2004年被发现的一颗小行星 |
Là một chất hoá học giống với thiên thạch thập niên 70. 它 的 化学 组成 和 70 年代 掉落 的 陨石 很 相似 |
Hoàng tử nhỏ sống trên một thiên thạch gọi là B612. 小 王 子 住 係 一 個 叫 做 B 6 1 2 嘅 小 行 星 上 |
Nếu thiên thạch này thật sự tồn tại, nó không có ở đây. 如果 真的 有 陨石 , 也 不 在 这里 |
• Thiên thạch đâm vào trái đất • 天体撞击地球事件 |
Bạn không đậu trên nó, bởi vì những thiên thạch này luôn xoay vòng vòng. 不要把它降落在上面 因为这些天体不稳 很难在上面降落 |
Cứ 50 năm, những thiên thạch ở kích cỡ này đâm vào Trái Đất. 像这样大的物体 每五十年左右撞击一次地球。 |
Đầu năm nay, một mảng thiên thạch trong nó đã được bán với giá 330 000 đô-la thật. 今年的早些时候 在里面一个虚拟的小行星 卖到了33万美元现金 |
Sao chổi cũng gần giống như thiên thạch vậy. 彗星跟小行星十分相似 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thiên thạch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。