越南语
越南语 中的 thiên sứ 是什么意思?
越南语 中的单词 thiên sứ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thiên sứ 的说明。
越南语 中的thiên sứ 表示天使, 天使。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thiên sứ 的含义
天使noun Trong một bức tranh, thiên sứ có sáu cánh nhưng trong bức tranh kia chỉ có bốn cánh. A图的天使有四只翅膀,B图的天使有六只翅膀 |
天使noun Thiên sứ không phải là những người từng sống trên đất, chết và được lên trời. 上帝创造天使亿万年后才创造人类,所以天使不是人死后变成的灵体。 |
查看更多示例
Chắc chắn điều này làm buồn lòng những thiên sứ trung thành. 不用说,忠心的天使必定十分难过。 |
Khi thiên sứ thứ năm thổi kèn, Giăng thấy “một ngôi sao” từ trời rơi xuống đất. 第五个天使吹号时,约翰看见“一颗星从天上落到地上,有无底坑的钥匙赐给他”。 |
6, 7. (a) Điều gì cho thấy thiên sứ hỗ trợ công việc rao giảng của chúng ta? 6,7.( 甲)我们怎么知道天使正支援传道工作?( |
Thứ nhì, thiên sứ ra lệnh: “Hãy kính-sợ Đức Chúa Trời”. 第二,天使说:“要敬畏上帝。” |
36 Hay phải chăng các thiên sứ đã thôi không còn hiện đến với con cái loài người nữa? 36还是天使就停止对人类儿女显现了? |
Đúng vậy, đó là thiên sứ trên trời! 11. 但以理的异象怎样有助我们领会以利沙的话? |
* Những thiên sứ, là những vị được phục sinh, có thể xác bằng xương và thịt, GLGƯ 129:1. * 天使是复活的人,有骨肉的身体;教约129:1。 |
Thiên sứ Gáp-ri-ên được sai đến một thiếu nữ hiền hậu tên là Ma-ri. 上帝差遣天使加百列去见一个名叫马利亚的贤淑少女。 |
Kinh-thánh gọi các thiên sứ là “con trai” của Đức Chúa Trời (Gióp 1:6). 圣经把天使称为上帝的“儿子”。( |
Số 3: td 33D Kinh Thánh nói gì về các thiên sứ tội lỗi? 3. 圣经怎样论及堕落的天使(《话题》21丙) |
b) Các thiên sứ sẽ phản ứng ra sao khi địa-đàng được tái lập trên đất? 乙)乐园在地上重建时,天使会有什么反应? |
Đó là chỉ một thiên sứ đã làm! 这只是一位天使 所成就的事! |
Có một thiên-sứ từ trên trời hiện xuống cùng Ngài, mà thêm sức cho Ngài”. 于是,“有一个天使从天上显现,加添他的力量”。( |
Các thiên sứ có quan tâm đến người ta và bảo vệ họ không? 天使关心人吗? 他们会保护人吗? |
Thứ ba, thiên sứ ra lệnh ‘tôn-vinh Đức Chúa Trời’. 讲者解释,学员要帮助圣经学生:养成畏惧上帝的心,避免做任何事令上帝不悦。 |
Thiên sứ là những tạo vật thần linh sống trên trời. 天使是在天上生活的灵体,而灵体是比人类更高等的一种生命形态。 |
Các thiên sứ trung thành giúp những người phụng sự Đức Giê-hô-va.—Hê-bơ-rơ 1:7, 14. 忠心的天使会帮助耶和华的仆人。——希伯来书1:7,14 |
70 Các thiên sứ loan báo sự ra đời của Chúa Giê-su 70 天使宣告耶稣的诞生 |
11 Thiên sứ truyền cho Phi-e-rơ một loạt mệnh lệnh ngắn gọn: “Dậy mau!... 11 天使对彼得发出一些简短的指示:“快点起来! |
Đức Chúa Trời tạo ra các thiên sứ với mục đích gì? 上帝为什么要创造天使呢? |
4 Cho các thiên sứ: Những tạo vật thần linh cũng quan sát chúng ta. 4 天使:灵体也注视着我们。 |
Rồi một thiên sứ đã trở thành xấu. 后来有一个天使变坏了。 |
Thật khích lệ khi biết rằng thiên sứ đang hỗ trợ công việc rao giảng 知道天使正支援传道工作,实在令人鼓舞 |
Ngài biết hàng triệu thiên sứ. 他认识千千万万个天使呢! |
Đó là Đức Chúa Trời dùng một thiên sứ để nói, vậy Môi-se che mặt lại. 当时,上帝正通过天使对摩西说话,因此摩西将脸掩起来。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thiên sứ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。