越南语 中的 thi công 是什么意思?

越南语 中的单词 thi công 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thi công 的说明。

越南语 中的thi công 表示制作, 建设, 私人公共机构, 履行, 运转。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thi công 的含义

制作

(execute)

建设

私人公共机构

履行

(execute)

运转

(execute)

查看更多示例

Lời của người ấy góp phần thực thi công lý.
相反,作假见证的人满口骗人的话,所作的证言能导致不公的裁决。
Người ta đang thi công một con đường mới.
一条新的马路正在修建中。
Cả nước hoàn thành thi công trong 3 năm
全國動 用 三年 修建 完成
Công trình thi công với kinh phí gần 36 tỷ đồng.
總施工金額約為A$3600萬元。
Chúng ta cần 1 cửa sổ, nơi mà mấy người thi công có thể thấy nó.
我们 该 把 它 挂 在 窗户 上 让 这些 建筑工人 都 看见
Bọn tao dự định thực thi công lý.
我们 需要 真正 的 正义
"Thời gian thi công là 290 ngày kể từ ngày khởi công.
開業日起至1900年3月31日合計217日間的資料。
Nhiều chương trình tái thiết đang được thi công, nhưng ở nơi đâu cũng có sự nghèo khổ.
重建的工作虽已展开,但人民的生活仍然十分困苦。
Công trình của chúng tôi là thật, đang được thi công.
我们的建筑物是真实的; 它们会被建造出来,
Đến đúng thời điểm, Ngài sẽ luôn thực thi công lý.
耶和华必会在他所定的时候,为受压迫的人伸张公正。
(1 Sử-ký 22:6-10) Sa-lô-môn khánh thành đền thờ vào năm 1026 TCN, sau bảy năm rưỡi thi công.
历代志上22:6-10)过了七年半,建殿的工程终于完成。 公元前1026年,所罗门把圣殿献给上帝。
(1 Sử-ký 28:11-19) Nhưng Ngài giao việc thi công cho con trai ông là Sa-lô-môn.
历代志上28:11-19)但上帝却拣选了大卫的儿子所罗门负责统筹建殿的工程。(
Bốc xếp các ấn phẩm được gửi đến chi nhánh Đức đang thi công vào năm 1949
1949年,在兴建中的德国分部,卸下一批书刊
(Ru-tơ 4:1, 2, 11) Những người đó phải xét xử công bình, thực thi công lý, và không nhận hối lộ.
路得记4:1,2,11)这些人本应按正义审案,力求公正,不可受贿。(
Ủy ban thuê cựu tướng lãnh lục quân là Charles Pomeroy Stone giám sát việc thi công xây dựng.
委员会聘请前陆军中将查尔斯·波默罗伊·斯通(Charles Pomeroy Stone)监督施工作业。
Hy vọng đầu năm sau sẽ hoàn thành, hiện tại chúng tôi đã thi công đến tầng năm rồi.
我们现在已经盖到第五层, 预计在明年初的时候完工.
Dù vậy, Đa-vít biết Đức Giê-hô-va sẽ giúp Sa-lô-môn thực thi công việc mà ngài giao.
然而,大卫确信耶和华会帮助所罗门,使他有能力做好这项工作。
Creasy đã thực thi công lý trong dịp cuối tuần nhiều hơn toà án và hội đồng các ông làm trong 10 năm.
他 一個 週末 比 法院 十年 伸張 更 多 正義
Hãy tin rằng Cha kẻ mồ côi sẽ thực thi công lý cho những trẻ vô tội bị áp bức cách bất công.
人存心剥削孤苦无依的孩子,就难逃耶和华的愤怒。(
6 Những người rao giảng tin mừng hiện đang thực thi công việc rao giảng Nước Trời để ngợi khen Đức Giê-hô-va.
可是,我们必须拓展和控制自己的环境,以免让传道工作不再居于我们的生活上的首位。
Việc thi công chính thức bắt đầu vào ngày 19 tháng 1 năm 2007 và chạy thử tàu bắt đầu vận hành vào ngày 4 tháng 7 năm 2008.
鐵路延線在2007年1月19日正式動工,並於2008年7月4日開始試車。
b) Tại sao Đức Chúa Trời sẽ thực thi công lý và loại bỏ tất cả những kẻ cứ nhất định làm ác?
乙)为什么所有怙恶不悛的人均会受到公平的处决?
Anh Pierce nói: “Một khi được phép thi công, chúng tôi hy vọng là toàn bộ dự án sẽ hoàn tất trong vòng bốn năm.
皮尔斯弟兄继续说:“取得建筑许可后,我们希望在四年内完成整个工程。
Liệu Đấng mà Kinh-thánh gọi là “Đức Chúa Trời sự yêu-thương và bình-an” có dùng vũ lực để thực thi công lý không?
圣经把造物主称为“仁爱和平的上帝”;这样的一位上帝会用军事力量去伸张正义吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thi công 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。