越南语
越南语 中的 theo kịp 是什么意思?
越南语 中的单词 theo kịp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 theo kịp 的说明。
越南语 中的theo kịp 表示抓住, 赶上, 趕上, 追上, 抓到。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 theo kịp 的含义
抓住(catch) |
赶上(catch) |
趕上(catch) |
追上(catch) |
抓到(catch) |
查看更多示例
Chúng ta làm những gì nhóm thực hiện rằng chúng ta cố để theo kịp tập thể. 我们做群体所做的事情 为了表示我们的归属。 |
3 Trường Thánh chức Thần quyền: Cố gắng theo kịp phần đọc Kinh-thánh hàng tuần (Giô-suê 1:8). 3 神治传道训练班:要努力按训练班秩序表的编排阅读每周的指定经文。( |
(Châm-ngôn 10:22) Vì vậy, chúng ta hãy quyết tâm theo kịp tổ chức của Đức Giê-hô-va. 箴言10:22)因此,让我们决心跟耶和华的组织同步并进。 |
Những đứa trẻ của chúng tôi không những theo kịp giáo trình, mà còn rất xuất sắc. 不仅我们的孩子掌握的很好, 他们甚至非常优秀。 |
Đây - chỉ là chờ một chút để tôi và bạn có thể theo kịp. 只为给你一点时间去跟上我的思路 |
Bạn có theo kịp ánh sáng ngày càng sáng tỏ không? 你跟上日益明亮的真理之光吗? |
Làm thế nào chúng ta theo kịp tổ chức của Đức Giê-hô-va? 我们怎样做,就能随着耶和华的组织不断向前? |
À, tôi theo kịp đấy. 我 也 不落人后 。 |
Theo kịp tổ chức Đức Giê-hô-va 与耶和华的组织同步并进 |
Tôi có thể theo kịp với bạn bè của tôi. 我可以与朋友分享 |
Nếu đọc Kinh-thánh ít nhất 5 phút mỗi ngày, chúng ta sẽ có thể theo kịp chương trình. 如果我们每天至少用五分钟来阅读圣经,我们就能够读完每周训练班指派的经文了。 |
Chúng sẽ không bao giờ theo kịp được." 他们永远都不可能掌握。” |
Trước tiên, việc theo kịp tổ chức liên quan đến sự tiến bộ về thiêng liêng. 我们要“看清哪些事更为重要”,并善用上帝组织提供的教育,吸收最新的灵粮。( |
Theo kịp bước! 要继续同步并进! |
Xin lỗi nếu kế hoạch của tôi không theo kịp nhữn 抱歉 我 的 计划 不像 其他人 那么 详尽... |
Ngày đầu kết thúc với bài diễn văn “Theo kịp tổ chức Đức Giê-hô-va”. 第一天最后的演讲是“与耶和华的组织同步并进”。 |
Điều gì giúp chúng ta không nản lòng và theo kịp tổ chức Đức Giê-hô-va? 我们怎样做,就能跟耶和华的组织同步并进,不致灰心松懈呢? |
Anh theo kịp điểm này chứ? 到这里,你明白吗? |
À, vì những người khác không theo kịp. 这些 谁 持有 不远处 。 |
Đôi khi chủ đi bộ với lừa, nhưng thường thì họ phải chạy để theo kịp chúng. 驴主有时会伴在驴的身边走,但他们通常会走在驴的后面,催促着驴快步走。 |
Kevin sẽ không theo kịp mất. 凱文 一定 在 想 我 |
Buổi Học Tháp Canh cũng giúp chúng ta theo kịp lẽ thật mới nhất. 此外,《守望台》研究班还帮助我们与逐步启露的真理同步前进。 |
Theo kịp tổ chức Đức Giê-hô-va 跟耶和华的组织步调一致吗? |
Chúng ta tiến bộ về thiêng liêng bằng cách theo kịp lẽ thật được tiết lộ 我们不断学习上帝启示出来的真理,就会在灵性上长进 |
Vậy chúng ta nên tự hỏi: “Mình có theo kịp tổ chức không?”. 因此,我们必须问问自己:“我有没有跟上组织的步伐呢?” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 theo kịp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。