越南语 中的 thấu hiểu 是什么意思?

越南语 中的单词 thấu hiểu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thấu hiểu 的说明。

越南语 中的thấu hiểu 表示了解, 理解, 明白, 瞭解, 看得懂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thấu hiểu 的含义

了解

(comprehend)

理解

(comprehend)

明白

(understanding)

瞭解

(comprehend)

看得懂

(understand)

查看更多示例

Anh sẽ phải thấy những gì cô ấy đã thấy và thấu hiểu cảm giác của cô ấy.
你 将 会 看到 她 看到 的 一切 能 和 她 的 感受 。
Kết quả là dần dần tôi trở nên thấu hiểu, kiên nhẫn và khoan dung hơn.
渐渐地我变得比较明白事理,对人更有耐心,也更懂得宽恕。
Và có ai luôn thấu hiểu được cảm xúc của người khác?
总能把自己的生活经历具体地向人倾吐吗? 一个人总能完全了解另一个人的感受吗?
Noriko [Arai] từng khẳng định máy móc vẫn chưa thể đọc, ít nhất là với sự thấu hiểu.
如果我们想想那一些在不久的未来, 即将来临的新科技...... Noriko提到机器还不能进行阅读, 至少达不到理解的程度, 但这迟早会发生, 而当它发生时, 不久之后, 机器就将读遍人类写下的所有东西。
Ngài thấu hiểu các chị em.
祂了解你们。
(Ga-la-ti 6:4) Ngài không nhìn bề ngoài nhưng thấu hiểu lòng bạn.
加拉太书6:4)他能看穿事情的表面,了解你真正的为人。(
Bộ luật này giúp chúng ta thấu hiểu quan điểm của Đức Giê-hô-va về công lý.
通过这套法典,我们能够对耶和华的公正感有深入的认识和理解。
Vì thế, thật khó để thấu hiểu chúng.
要了解它是一个很大的挑战。
Thấu hiểu, dù chúng ta có phức tạp đến mấy, sự thúc đẩy mới quan trọng.
要知道,不管事情多么复杂,激励机制总会有效的
Trước tiên, hãy thấu hiểu vấn đề của cha.
首先,了解一下父母酗酒或吸毒的原因,这会对你有所帮助。
Ba mẹ mình lắng nghe, nhưng hình như không thấu hiểu”.
爸爸妈妈留心听,但似乎不明白我在说什么。”
Xuyến kể: “Quang lúc nào cũng hết lòng lắng nghe và thấu hiểu mình.
杰夫还常常送礼物给苏珊,表示很想她。
Ngài là Đấng thấu hiểu nỗi buồn đau trầm luân;
祂明白所有世人的心声,
Sao chúng ta có thể dám nghĩ rằng chúng ta có thể thấu hiểu hết vấn đề này?
我们怎敢想像 有一天我们能把大脑了解清楚
Chị giải thích rằng Đức Giê-hô-va thấu hiểu nỗi đau của tôi.
她告诉我耶和华清楚了解我们的痛苦。”
Nền tảng của tình yêu là sự thấu hiểu cả ưu điểm lẫn nhược điểm của người kia.
爱一个人,是基于你对他有全面的认识,不只知道他的优点,也知道他的缺点。
Nó tạo ra sự thấu hiểu nỗi đau người khác.
意味着了解他人的痛苦
Nó giúp bạn cởi mở với điều mới, và nó giúp bạn thấu hiểu nhiều điều.
它能够让你们易于接受新事物, 能够理解事物。
Lót nhận biết Đức Giê-hô-va là Đấng Tối Thượng thấu hiểu
罗得学到耶和华是一位通情达理的主宰
6 Thượng Đế có thấu hiểu không?
6 上帝了解你吗?
Nghe để thấu hiểu.
据我的经验,要做的不仅仅是说, 而是听。
Được an ủi khi biết Đức Chúa Trời thấu hiểu nỗi khổ của mình. —Xa-cha-ri 2:8.
上帝完全明白我们的痛苦,我们可以得到安慰。( 撒迦利亚书2:8)
Hãy chờ cho người ấy nói xong và bạn đã thấu hiểu.
要等到配偶说完了,而你也明白了他的意思,才说出你的意见。
Thật an ủi dường bao khi biết Thượng Đế thấu hiểu và đồng cảm với chúng ta!
知道上帝了解我们也体会我们的感受,多么令人安慰!
Tại sao ta lại phải đồng cảm và thấu hiểu mọi bức tranh?
为什么我们非得跟每幅画都有个联系?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thấu hiểu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。